Tổng hợp thành tích và thống kê của Keith Hernandez

Keith Hernandez ra mắt MLB vào năm 1974 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.088 trận. Với BA 0,296, OPS 0,820, HR 162, và WAR 60.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 535 mọi thời đại về HR và 123 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Keith Hernandez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Keith Hernandez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Keith Hernandez
    TênKeith Hernandez
    Ngày sinh20 tháng 10, 1953
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1974

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Keith Hernandez ra mắt MLB vào năm 1974 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.088 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.088 (Hạng 198)
    AB7.370 (Hạng 234)
    H2.182 (Hạng 196)
    BA0,296 (Hạng 1.596)
    2B426 (Hạng 150)
    3B60 (Hạng 520)
    HR162 (Hạng 535)
    RBI1071 (Hạng 243)
    R1124 (Hạng 244)
    BB1070 (Hạng )
    OBP0,384 (Hạng 1.168)
    SLG0,436 (Hạng 1.834)
    OPS0,820 (Hạng 1.239)
    SB98 (Hạng 915)
    SO1.012 (Hạng 375)
    GIDP161 (Hạng 268)
    CS63 (Hạng 397)
    Rbat+132 (Hạng 1.074)
    WAR60.6 (Hạng 123)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1990)

    Trong mùa giải 1990, Keith Hernandez đã ra sân 43 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G43
    AB130
    H26
    BA0,200
    2B2
    3B0
    HR1
    RBI8
    R7
    BB14
    OBP0,283
    SLG0,238
    OPS0,521
    SB0
    SO17
    GIDP2
    Rbat+39
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Keith Hernandez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 18 HR
    • H cao nhất: 1979, 210 H
    • RBI cao nhất: 1979, 105 RBI
    • SB cao nhất: 1982, 19 SB
    • BA cao nhất: 1979, 0,344
    • OBP cao nhất: 1979, 0,417
    • SLG cao nhất: 1979, 0,513
    • OPS cao nhất: 1979, 0,930
    • WAR cao nhất: 1979, 7.6

    🎯 Thành tích postseason

    Keith Hernandez đã thi đấu tổng cộng 30 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,265, OBP 0,370, SLG 0,359, và OPS 0,729. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 31 H, 21 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Keith Hernandez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1974
    10
    0
    2
    0.294
    3
    0.856
    0.1
    0.415
    0.441
    41
    7
    8
    1
    2
    15
    0.419
    156
    140
    14
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    34
    1975
    47
    3
    20
    0.25
    20
    0.671
    0.3
    0.309
    0.362
    207
    17
    26
    8
    2
    68
    0.323
    83
    83
    64
    5
    0
    2
    0
    1
    2
    0
    188
    1976
    108
    7
    46
    0.289
    54
    0.803
    3.2
    0.376
    0.428
    428
    49
    53
    21
    5
    160
    0.378
    130
    127
    129
    8
    3
    5
    4
    2
    0
    2
    374
    1977
    163
    15
    91
    0.291
    90
    0.837
    4.1
    0.379
    0.459
    645
    79
    88
    41
    4
    257
    0.383
    132
    125
    161
    17
    1
    11
    7
    7
    2
    3
    560
    1978
    138
    11
    64
    0.255
    90
    0.741
    2.6
    0.351
    0.389
    633
    82
    68
    32
    4
    211
    0.348
    110
    108
    159
    12
    2
    11
    13
    5
    6
    1
    542
    1979
    210
    11
    105
    0.344
    116
    0.93
    7.6
    0.417
    0.513
    698
    80
    78
    48
    11
    313
    0.416
    154
    151
    161
    9
    1
    5
    11
    6
    7
    0
    610
    1980
    191
    16
    99
    0.321
    111
    0.902
    6.7
    0.408
    0.494
    690
    86
    73
    39
    8
    294
    0.41
    153
    147
    159
    14
    4
    4
    14
    8
    4
    1
    595
    1981
    115
    8
    48
    0.306
    65
    0.864
    4.2
    0.401
    0.463
    444
    61
    45
    27
    4
    174
    0.401
    146
    142
    103
    9
    2
    6
    12
    5
    5
    0
    376
    1982
    173
    7
    94
    0.299
    79
    0.81
    4.6
    0.397
    0.413
    694
    100
    67
    33
    6
    239
    0.37
    127
    127
    160
    10
    2
    19
    19
    11
    12
    1
    579
    1983
    160
    12
    63
    0.297
    77
    0.829
    5.6
    0.396
    0.433
    633
    88
    72
    23
    7
    233
    0.381
    133
    131
    150
    7
    2
    14
    9
    5
    3
    2
    538
    1984
    171
    15
    94
    0.311
    83
    0.859
    6.3
    0.409
    0.449
    657
    97
    89
    31
    0
    247
    0.397
    149
    143
    154
    9
    1
    12
    2
    3
    9
    0
    550
    1985
    183
    10
    91
    0.309
    87
    0.814
    5.1
    0.384
    0.43
    682
    77
    59
    34
    4
    255
    0.369
    129
    129
    158
    14
    2
    15
    3
    3
    10
    0
    593
    1986
    171
    13
    83
    0.31
    94
    0.859
    5.5
    0.413
    0.446
    652
    94
    69
    34
    1
    246
    0.399
    149
    140
    149
    14
    4
    9
    2
    1
    3
    0
    551
    1987
    170
    18
    89
    0.29
    87
    0.813
    3.4
    0.377
    0.436
    676
    81
    104
    28
    2
    256
    0.37
    126
    120
    154
    15
    4
    8
    0
    2
    4
    0
    587
    1988
    96
    11
    55
    0.276
    43
    0.75
    2.2
    0.333
    0.417
    384
    31
    57
    16
    0
    145
    0.355
    129
    120
    95
    11
    1
    3
    2
    1
    4
    0
    348
    1989
    50
    4
    19
    0.233
    18
    0.649
    -0.2
    0.324
    0.326
    244
    27
    39
    8
    0
    70
    0.3
    91
    91
    75
    4
    2
    3
    0
    3
    0
    0
    215
    1990
    26
    1
    8
    0.2
    7
    0.521
    -0.7
    0.283
    0.238
    145
    14
    17
    2
    0
    31
    0.249
    39
    49
    43
    2
    1
    3
    0
    0
    0
    0
    130