Tổng hợp thành tích và thống kê của Ken Griffey Sr.

Ken Griffey Sr. ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.097 trận. Với BA 0,296, OPS 0,790, HR 152, và WAR 34.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 587 mọi thời đại về HR và 468 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ken Griffey Sr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ken Griffey Sr. qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ken Griffey Sr.
    TênKen Griffey Sr.
    Ngày sinh10 tháng 4, 1950
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1973

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ken Griffey Sr. ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.097 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.097 (Hạng 193)
    AB7.229 (Hạng 262)
    H2.143 (Hạng 212)
    BA0,296 (Hạng 1.596)
    2B364 (Hạng 277)
    3B77 (Hạng 307)
    HR152 (Hạng 587)
    RBI859 (Hạng 444)
    R1129 (Hạng 238)
    BB719 (Hạng )
    OBP0,359 (Hạng 2.005)
    SLG0,431 (Hạng 1.960)
    OPS0,790 (Hạng 1.711)
    SB200 (Hạng 364)
    SO898 (Hạng 497)
    GIDP106 (Hạng 669)
    CS83 (Hạng 234)
    Rbat+120 (Hạng 1.628)
    WAR34.6 (Hạng 468)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)

    Trong mùa giải 1991, Ken Griffey Sr. đã ra sân 30 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G30
    AB85
    H24
    BA0,282
    2B7
    3B0
    HR1
    RBI9
    R10
    BB13
    OBP0,380
    SLG0,400
    OPS0,780
    SB0
    SO13
    GIDP2
    Rbat+116
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ken Griffey Sr. theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1986, 21 HR
    • H cao nhất: 1976, 189 H
    • RBI cao nhất: 1980, 85 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 34 SB
    • BA cao nhất: 1973, 0,384
    • OBP cao nhất: 1973, 0,424
    • SLG cao nhất: 1973, 0,570
    • OPS cao nhất: 1973, 0,994
    • WAR cao nhất: 1976, 4.6

    🎯 Thành tích postseason

    Ken Griffey Sr. đã thi đấu tổng cộng 20 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,240, OBP 0,301, SLG 0,360, và OPS 0,661. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 18 H, 11 RBI, và 8 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ken Griffey Sr.

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1973
    33
    3
    14
    0.384
    19
    0.994
    0.9
    0.424
    0.57
    92
    6
    10
    5
    1
    49
    0.455
    190
    180
    25
    0
    0
    0
    4
    2
    0
    0
    86
    1974
    57
    2
    19
    0.251
    24
    0.695
    0.6
    0.333
    0.361
    256
    27
    43
    9
    5
    82
    0.335
    96
    96
    88
    2
    1
    2
    9
    4
    0
    1
    227
    1975
    141
    4
    46
    0.305
    95
    0.793
    3.1
    0.391
    0.402
    540
    67
    67
    15
    9
    186
    0.393
    134
    119
    132
    10
    1
    2
    16
    7
    3
    6
    463
    1976
    189
    6
    74
    0.336
    111
    0.851
    4.6
    0.401
    0.45
    628
    62
    65
    28
    9
    253
    0.412
    149
    140
    148
    3
    1
    0
    34
    11
    3
    0
    562
    1977
    186
    12
    57
    0.318
    117
    0.855
    4.2
    0.389
    0.467
    657
    69
    84
    35
    8
    273
    0.388
    130
    127
    154
    12
    0
    2
    17
    8
    2
    1
    585
    1978
    177
    10
    63
    0.288
    90
    0.761
    2.6
    0.344
    0.417
    680
    54
    70
    33
    8
    256
    0.356
    112
    113
    158
    6
    0
    1
    23
    5
    3
    9
    614
    1979
    120
    8
    32
    0.316
    62
    0.845
    2.5
    0.374
    0.471
    420
    36
    39
    27
    4
    179
    0.386
    132
    129
    95
    7
    1
    3
    12
    5
    3
    0
    380
    1980
    160
    13
    85
    0.294
    89
    0.818
    3.9
    0.364
    0.454
    615
    62
    77
    28
    10
    247
    0.391
    135
    127
    146
    4
    1
    4
    23
    1
    5
    3
    544
    1981
    123
    2
    34
    0.311
    65
    0.78
    2.8
    0.37
    0.409
    442
    39
    42
    21
    6
    162
    0.369
    122
    120
    101
    9
    1
    6
    12
    4
    4
    2
    396
    1982
    134
    12
    54
    0.277
    70
    0.736
    0.6
    0.329
    0.407
    528
    39
    58
    23
    2
    197
    0.338
    103
    103
    127
    10
    0
    1
    10
    4
    3
    1
    484
    1983
    140
    11
    46
    0.306
    60
    0.792
    2.5
    0.355
    0.437
    499
    34
    45
    21
    3
    200
    0.369
    126
    121
    118
    3
    2
    3
    6
    1
    2
    3
    458
    1984
    109
    7
    56
    0.273
    44
    0.702
    0.5
    0.321
    0.381
    436
    29
    32
    20
    1
    152
    0.32
    94
    98
    120
    7
    1
    2
    2
    2
    4
    3
    399
    1985
    120
    10
    69
    0.274
    68
    0.755
    2.1
    0.331
    0.425
    487
    41
    51
    28
    4
    186
    0.333
    103
    108
    127
    2
    0
    4
    7
    7
    8
    0
    438
    1986
    150
    21
    58
    0.306
    69
    0.842
    2.2
    0.35
    0.492
    532
    35
    67
    22
    3
    241
    0.374
    126
    127
    139
    9
    1
    4
    14
    9
    5
    1
    490
    1987
    114
    14
    64
    0.286
    65
    0.814
    1.4
    0.358
    0.456
    451
    46
    54
    24
    1
    182
    0.354
    109
    111
    122
    12
    1
    11
    4
    7
    4
    1
    399
    1988
    62
    4
    23
    0.255
    26
    0.636
    -1.3
    0.307
    0.329
    264
    19
    31
    6
    0
    80
    0.293
    77
    80
    94
    5
    0
    3
    1
    3
    2
    0
    243
    1989
    62
    8
    30
    0.263
    26
    0.77
    0.6
    0.346
    0.424
    266
    29
    42
    8
    3
    100
    0.353
    117
    116
    106
    2
    1
    3
    4
    2
    0
    0
    236
    1990
    42
    4
    26
    0.3
    19
    0.767
    0.5
    0.353
    0.414
    156
    12
    8
    4
    0
    58
    0.352
    111
    111
    67
    1
    1
    0
    2
    1
    3
    0
    140
    1991
    24
    1
    9
    0.282
    10
    0.78
    0.3
    0.38
    0.4
    100
    13
    13
    7
    0
    34
    0.358
    116
    117
    30
    2
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    85