Tổng hợp thành tích và thống kê của Luis Aparicio

Luis Aparicio ra mắt MLB vào năm 1956 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.599 trận. Với BA 0,262, OPS 0,654, HR 83, và WAR 55.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.213 mọi thời đại về HR và 150 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Luis Aparicio

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Luis Aparicio qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Luis Aparicio
    TênLuis Aparicio
    Ngày sinh29 tháng 4, 1934
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB1956

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Luis Aparicio ra mắt MLB vào năm 1956 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.599 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.599 (Hạng 43)
    AB10.230 (Hạng 26)
    H2.677 (Hạng 72)
    BA0,262 (Hạng 4.337)
    2B394 (Hạng 207)
    3B92 (Hạng 204)
    HR83 (Hạng 1.213)
    RBI791 (Hạng 535)
    R1335 (Hạng 115)
    BB736 (Hạng )
    OBP0,311 (Hạng 6.298)
    SLG0,343 (Hạng 6.256)
    OPS0,654 (Hạng 6.351)
    SB506 (Hạng 38)
    SO742 (Hạng 720)
    GIDP184 (Hạng 166)
    CS136 (Hạng 45)
    Rbat+83 (Hạng 6.051)
    WAR55.8 (Hạng 150)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1973)

    Trong mùa giải 1973, Luis Aparicio đã ra sân 132 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G132
    AB499
    H135
    BA0,271
    2B17
    3B1
    HR0
    RBI49
    R56
    BB43
    OBP0,324
    SLG0,309
    OPS0,633
    SB13
    SO33
    GIDP12
    CS1
    Rbat+69
    WAR2.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Luis Aparicio theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1964, 10 HR
    • H cao nhất: 1966, 182 H
    • RBI cao nhất: 1960, 61 RBI
    • SB cao nhất: 1964, 57 SB
    • BA cao nhất: 1970, 0,313
    • OBP cao nhất: 1970, 0,372
    • SLG cao nhất: 1970, 0,404
    • OPS cao nhất: 1970, 0,776
    • WAR cao nhất: 1960, 5.6

    🎯 Thành tích postseason

    Luis Aparicio đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,286, OBP 0,318, SLG 0,333, và OPS 0,651. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 12 H, 2 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Luis Aparicio

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1956
    142
    3
    56
    0.266
    69
    0.653
    1.5
    0.311
    0.341
    583
    34
    63
    19
    6
    182
    0.325
    69
    72
    152
    9
    1
    2
    21
    4
    1
    14
    533
    1957
    148
    3
    41
    0.257
    82
    0.649
    3.1
    0.317
    0.332
    640
    52
    55
    22
    6
    191
    0.323
    79
    77
    143
    7
    0
    1
    28
    8
    4
    9
    575
    1958
    148
    2
    40
    0.266
    76
    0.653
    4.3
    0.309
    0.345
    604
    35
    38
    20
    9
    192
    0.326
    84
    81
    145
    8
    1
    2
    29
    6
    3
    8
    557
    1959
    157
    6
    51
    0.257
    98
    0.647
    3.3
    0.316
    0.332
    686
    53
    40
    18
    5
    203
    0.328
    82
    79
    152
    11
    3
    1
    56
    13
    7
    11
    612
    1960
    166
    2
    61
    0.277
    86
    0.666
    5.6
    0.323
    0.343
    670
    43
    39
    20
    7
    206
    0.338
    84
    81
    153
    12
    1
    3
    51
    8
    6
    20
    600
    1961
    170
    6
    45
    0.272
    90
    0.665
    2.9
    0.313
    0.352
    672
    38
    33
    24
    4
    220
    0.334
    83
    80
    156
    12
    1
    0
    53
    13
    4
    4
    625
    1962
    140
    7
    40
    0.241
    72
    0.614
    1.7
    0.28
    0.334
    622
    32
    36
    23
    5
    194
    0.296
    63
    65
    153
    11
    1
    1
    31
    12
    4
    4
    581
    1963
    150
    5
    45
    0.25
    73
    0.623
    2.5
    0.291
    0.331
    652
    36
    35
    18
    8
    199
    0.307
    79
    78
    146
    10
    2
    2
    40
    6
    6
    6
    601
    1964
    154
    10
    37
    0.266
    93
    0.688
    5.1
    0.324
    0.363
    642
    49
    51
    20
    3
    210
    0.343
    102
    92
    146
    13
    3
    0
    57
    17
    5
    7
    578
    1965
    127
    8
    40
    0.225
    67
    0.625
    4
    0.286
    0.339
    629
    46
    56
    20
    10
    191
    0.317
    85
    76
    144
    11
    3
    0
    26
    7
    2
    14
    564
    1966
    182
    6
    41
    0.276
    97
    0.676
    4.2
    0.311
    0.366
    707
    33
    42
    25
    8
    241
    0.313
    92
    95
    151
    10
    1
    2
    25
    11
    2
    12
    659
    1967
    127
    4
    31
    0.233
    55
    0.583
    0.6
    0.27
    0.313
    587
    29
    44
    22
    5
    171
    0.286
    70
    72
    134
    8
    1
    2
    18
    5
    5
    6
    546
    1968
    164
    4
    36
    0.264
    55
    0.636
    3.4
    0.302
    0.334
    664
    33
    43
    24
    4
    208
    0.296
    81
    89
    155
    10
    2
    3
    17
    11
    2
    5
    622
    1969
    168
    5
    51
    0.28
    77
    0.714
    4.7
    0.352
    0.362
    681
    66
    29
    24
    5
    217
    0.348
    96
    96
    156
    14
    2
    1
    24
    4
    4
    10
    599
    1970
    173
    5
    43
    0.313
    86
    0.776
    4.8
    0.372
    0.404
    616
    53
    34
    29
    3
    223
    0.367
    118
    114
    146
    11
    1
    1
    8
    3
    5
    5
    552
    1971
    114
    4
    45
    0.232
    56
    0.587
    -0.5
    0.284
    0.303
    541
    35
    43
    23
    0
    149
    0.289
    60
    62
    125
    7
    2
    0
    6
    4
    4
    9
    491
    1972
    112
    3
    39
    0.257
    47
    0.649
    2
    0.299
    0.351
    474
    26
    28
    26
    3
    153
    0.325
    98
    89
    110
    8
    2
    0
    3
    3
    5
    5
    436
    1973
    135
    0
    49
    0.271
    56
    0.633
    2.6
    0.324
    0.309
    561
    43
    33
    17
    1
    154
    0.309
    69
    75
    132
    12
    0
    1
    13
    1
    7
    12
    499