Tổng hợp thành tích và thống kê của Maury Wills

Maury Wills ra mắt MLB vào năm 1959 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.942 trận. Với BA 0,281, OPS 0,661, HR 20, và WAR 39.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.120 mọi thời đại về HR và 360 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Maury Wills

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Maury Wills qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Maury Wills
    TênMaury Wills
    Ngày sinh2 tháng 10, 1932
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1959

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Maury Wills ra mắt MLB vào năm 1959 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.942 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.942 (Hạng 297)
    AB7.588 (Hạng 204)
    H2.134 (Hạng 221)
    BA0,281 (Hạng 2.444)
    2B177 (Hạng 1.354)
    3B71 (Hạng 379)
    HR20 (Hạng 3.120)
    RBI458 (Hạng 1.355)
    R1067 (Hạng 293)
    BB552 (Hạng )
    OBP0,330 (Hạng 4.348)
    SLG0,331 (Hạng 7.165)
    OPS0,661 (Hạng 6.051)
    SB586 (Hạng 20)
    SO684 (Hạng 837)
    GIDP92 (Hạng 848)
    CS208 (Hạng 5)
    Rbat+89 (Hạng 5.116)
    WAR39.7 (Hạng 360)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1972)

    Trong mùa giải 1972, Maury Wills đã ra sân 71 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G71
    AB132
    H17
    BA0,129
    2B3
    3B1
    HR0
    RBI4
    R16
    BB10
    OBP0,190
    SLG0,167
    OPS0,357
    SB1
    SO18
    GIDP3
    CS1
    Rbat+-17
    WAR−1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Maury Wills theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1962, 6 HR
    • H cao nhất: 1962, 208 H
    • RBI cao nhất: 1962, 48 RBI
    • SB cao nhất: 1962, 104 SB
    • BA cao nhất: 1963, 0,302
    • OBP cao nhất: 1963, 0,355
    • SLG cao nhất: 1962, 0,373
    • OPS cao nhất: 1962, 0,720
    • WAR cao nhất: 1962, 6.0

    🎯 Thành tích postseason

    Maury Wills đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,244, OBP 0,289, SLG 0,282, và OPS 0,571. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 19 H, 4 RBI, và 6 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Maury Wills

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1959
    63
    0
    7
    0.26
    27
    0.596
    -0.2
    0.298
    0.298
    258
    13
    27
    5
    2
    72
    0.271
    39
    55
    83
    3
    0
    5
    7
    3
    0
    3
    242
    1960
    152
    0
    27
    0.295
    75
    0.673
    2.5
    0.342
    0.331
    559
    35
    47
    15
    2
    171
    0.332
    81
    81
    148
    11
    3
    8
    50
    12
    2
    3
    516
    1961
    173
    1
    31
    0.282
    105
    0.685
    2.2
    0.346
    0.339
    687
    59
    50
    12
    10
    208
    0.333
    83
    78
    148
    6
    1
    2
    35
    15
    1
    13
    613
    1962
    208
    6
    48
    0.299
    130
    0.72
    6
    0.347
    0.373
    759
    51
    57
    13
    10
    259
    0.369
    103
    99
    165
    7
    2
    1
    104
    13
    4
    7
    695
    1963
    159
    0
    34
    0.302
    83
    0.704
    3.7
    0.355
    0.349
    580
    44
    48
    19
    3
    184
    0.332
    110
    112
    134
    3
    1
    0
    40
    19
    3
    5
    527
    1964
    173
    2
    34
    0.275
    81
    0.641
    3
    0.318
    0.324
    685
    41
    73
    15
    5
    204
    0.309
    85
    87
    158
    6
    0
    0
    53
    17
    3
    11
    630
    1965
    186
    0
    33
    0.286
    92
    0.66
    5.2
    0.33
    0.329
    711
    40
    64
    14
    7
    214
    0.324
    93
    93
    158
    6
    4
    2
    94
    31
    2
    14
    650
    1966
    162
    1
    39
    0.273
    60
    0.622
    2.3
    0.314
    0.308
    643
    34
    60
    14
    2
    183
    0.291
    81
    81
    143
    6
    2
    0
    38
    24
    0
    13
    594
    1967
    186
    3
    45
    0.302
    92
    0.7
    4.3
    0.334
    0.365
    665
    31
    44
    12
    9
    225
    0.341
    108
    101
    149
    6
    1
    1
    29
    10
    4
    12
    616
    1968
    174
    0
    31
    0.278
    76
    0.642
    3.5
    0.326
    0.316
    685
    45
    57
    12
    6
    198
    0.326
    104
    96
    153
    10
    1
    1
    52
    21
    1
    11
    627
    1969
    171
    4
    47
    0.274
    80
    0.673
    3.9
    0.337
    0.335
    690
    59
    61
    10
    8
    209
    0.325
    96
    94
    151
    7
    1
    2
    40
    21
    2
    5
    623
    1970
    141
    0
    34
    0.27
    77
    0.651
    1.9
    0.333
    0.318
    578
    50
    34
    19
    3
    166
    0.317
    84
    80
    132
    10
    0
    2
    28
    13
    1
    5
    522
    1971
    169
    3
    44
    0.281
    73
    0.652
    2.5
    0.323
    0.329
    654
    40
    44
    14
    3
    198
    0.307
    88
    91
    149
    8
    0
    2
    15
    8
    6
    7
    601
    1972
    17
    0
    4
    0.129
    16
    0.357
    -1.1
    0.19
    0.167
    152
    10
    18
    3
    1
    22
    0.178
    -17
    3
    71
    3
    0
    0
    1
    1
    0
    10
    132