Michael Toglia ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 280 trận. Với BA 0,201, OPS 0,667, HR 42, và WAR −1.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.064 mọi thời đại về HR và 20.727 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Michael Toglia |
| Ngày sinh | 16 tháng 8, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | First Baseman and Rightfielder |
| Đánh | Both |
| Ném | Left |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Michael Toglia ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 280 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 280 (Hạng 5.437) |
| AB | 957 (Hạng 4.345) |
| H | 192 (Hạng 4.716) |
| BA | 0,201 (Hạng 11.124) |
| 2B | 42 (Hạng 4.038) |
| 3B | 6 (Hạng 4.450) |
| HR | 42 (Hạng 2.064) |
| RBI | 108 (Hạng 4.153) |
| R | 112 (Hạng 4.338) |
| BB | 101 (Hạng 3662) |
| OBP | 0,278 (Hạng 9.639) |
| SLG | 0,389 (Hạng 3.693) |
| OPS | 0,667 (Hạng 5.698) |
| SB | 15 (Hạng 3.641) |
| SO | 373 (Hạng 1.997) |
| GIDP | 19 (Hạng 3.087) |
| CS | 3 (Hạng 4.350) |
| Rbat+ | 73 (Hạng 7.700) |
| WAR | −1.1 (Hạng 20.727) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Michael Toglia đã ra sân 88 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 88 |
| AB | 306 |
| H | 58 |
| BA | 0,190 |
| 2B | 15 |
| 3B | 1 |
| HR | 11 |
| RBI | 32 |
| R | 22 |
| BB | 28 |
| OBP | 0,258 |
| SLG | 0,353 |
| OPS | 0,611 |
| SB | 3 |
| SO | 132 |
| GIDP | 7 |
| Rbat+ | 54 |
| WAR | −1.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Michael Toglia theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 25 HR
- H cao nhất: 2024, 87 H
- RBI cao nhất: 2024, 55 RBI
- SB cao nhất: 2024, 10 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,218
- OBP cao nhất: 2024, 0,311
- SLG cao nhất: 2024, 0,456
- OPS cao nhất: 2024, 0,767
- WAR cao nhất: 2024, 2.2
🎯 Thành tích postseason
Michael Toglia chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Michael Toglia
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 24 | 2 | 12 | 0.216 | 10 | 0.653 | -0.1 | 0.275 | 0.378 | 120 | 9 | 44 | 8 | 2 | 42 | 0.304 | 82 | 74 | 31 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 111 |
2023 | 23 | 4 | 9 | 0.163 | 18 | 0.507 | -1.5 | 0.224 | 0.284 | 152 | 10 | 50 | 5 | 0 | 40 | 0.23 | 23 | 31 | 45 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 141 |
2024 | 87 | 25 | 55 | 0.218 | 62 | 0.767 | 2.2 | 0.311 | 0.456 | 458 | 54 | 147 | 14 | 3 | 182 | 0.334 | 102 | 105 | 116 | 7 | 1 | 2 | 10 | 1 | 3 | 0 | 399 |
2025 | 58 | 11 | 32 | 0.19 | 22 | 0.611 | -1.7 | 0.258 | 0.353 | 337 | 28 | 132 | 15 | 1 | 108 | 0.272 | 54 | 61 | 88 | 7 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 306 |





