Tổng hợp thành tích và thống kê của Munenori Kawasaki

Munenori Kawasaki ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 276 trận. Với BA 0,237, OPS 0,609, HR 1, và WAR 1.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 7.469 mọi thời đại về HR và 4.032 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Munenori Kawasaki

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Munenori Kawasaki qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Munenori Kawasaki
    TênMunenori Kawasaki
    Ngày sinh3 tháng 6, 1981
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    Ra mắt MLB2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Munenori Kawasaki ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 276 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G276 (Hạng 5.444)
    AB633 (Hạng 5.270)
    H150 (Hạng 5.186)
    BA0,237 (Hạng 7.816)
    2B18 (Hạng 5.709)
    3B6 (Hạng 4.419)
    HR1 (Hạng 7.469)
    RBI51 (Hạng 5.636)
    R80 (Hạng 5.006)
    BB70 (Hạng )
    OBP0,320 (Hạng 5.320)
    SLG0,289 (Hạng 9.466)
    OPS0,609 (Hạng 8.158)
    SB12 (Hạng 3.976)
    SO119 (Hạng 4.828)
    GIDP12 (Hạng 3.636)
    CS4 (Hạng 3.944)
    Rbat+75 (Hạng 7.337)
    WAR1.5 (Hạng 4.032)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Trong mùa giải 2016, Munenori Kawasaki đã ra sân 14 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G14
    AB21
    H7
    BA0,333
    2B2
    3B0
    HR0
    RBI1
    R3
    BB4
    OBP0,462
    SLG0,429
    OPS0,890
    SB2
    SO5
    GIDP1
    Rbat+172
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Munenori Kawasaki theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2013, 1 HR
    • H cao nhất: 2014, 62 H
    • RBI cao nhất: 2013, 24 RBI
    • SB cao nhất: 2013, 7 SB
    • BA cao nhất: 2016, 0,333
    • OBP cao nhất: 2016, 0,462
    • SLG cao nhất: 2016, 0,429
    • OPS cao nhất: 2016, 0,890
    • WAR cao nhất: 2013, 1.0

    🎯 Thành tích postseason

    Munenori Kawasaki chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Munenori Kawasaki

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2012
    20
    0
    7
    0.192
    13
    0.459
    -0.4
    0.257
    0.202
    115
    8
    18
    1
    0
    21
    0.232
    43
    34
    61
    2
    1
    0
    2
    2
    0
    2
    104
    2013
    55
    1
    24
    0.229
    27
    0.634
    1
    0.326
    0.308
    289
    32
    41
    6
    5
    74
    0.303
    78
    76
    96
    5
    4
    0
    7
    1
    3
    10
    240
    2014
    62
    0
    17
    0.258
    31
    0.623
    0.4
    0.327
    0.296
    274
    22
    49
    7
    1
    71
    0.296
    80
    79
    82
    3
    3
    0
    1
    0
    1
    8
    240
    2015
    6
    0
    2
    0.214
    6
    0.598
    0.2
    0.313
    0.286
    34
    4
    6
    2
    0
    8
    0.258
    57
    65
    23
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    2
    28
    2016
    7
    0
    1
    0.333
    3
    0.89
    0.3
    0.462
    0.429
    26
    4
    5
    2
    0
    9
    0.454
    172
    140
    14
    1
    1
    0
    2
    0
    0
    0
    21