Tổng hợp thành tích và thống kê của Nick Castellanos

Nick Castellanos ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.541 trận. Với BA 0,274, OPS 0,793, HR 233, và WAR 14.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 296 mọi thời đại về HR và 1.384 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Nick Castellanos

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Nick Castellanos qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Nick Castellanos
    TênNick Castellanos
    Ngày sinh4 tháng 3, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2013

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Nick Castellanos ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.541 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.541 (Hạng 675)
    AB5.865 (Hạng 544)
    H1.605 (Hạng 550)
    BA0,274 (Hạng 3.014)
    2B372 (Hạng 258)
    3B41 (Hạng 967)
    HR233 (Hạng 296)
    RBI848 (Hạng 457)
    R755 (Hạng 709)
    BB400 (Hạng )
    OBP0,323 (Hạng 5.025)
    SLG0,470 (Hạng 1.112)
    OPS0,793 (Hạng 1.667)
    SB38 (Hạng 2.116)
    SO1.484 (Hạng 84)
    GIDP131 (Hạng 440)
    CS22 (Hạng 1.594)
    Rbat+112 (Hạng 2.225)
    WAR14.1 (Hạng 1.384)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Nick Castellanos đã ra sân 162 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G162
    AB606
    H154
    BA0,254
    2B30
    3B4
    HR23
    RBI86
    R80
    BB41
    OBP0,311
    SLG0,431
    OPS0,742
    SB6
    SO139
    GIDP14
    CS2
    Rbat+108
    WAR0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Nick Castellanos theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2021, 34 HR
    • H cao nhất: 2018, 185 H
    • RBI cao nhất: 2023, 106 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 11 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,309
    • OBP cao nhất: 2021, 0,362
    • SLG cao nhất: 2021, 0,576
    • OPS cao nhất: 2021, 0,939
    • WAR cao nhất: 2021, 3.1

    🎯 Thành tích postseason

    Nick Castellanos đã thi đấu tổng cộng 39 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,221, OBP 0,269, SLG 0,416, và OPS 0,685. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 33 H, 18 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Nick Castellanos

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2013
    5
    0
    0
    0.278
    1
    0.556
    -0.2
    0.278
    0.278
    18
    0
    1
    0
    0
    5
    0.24
    34
    53
    11
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    18
    2014
    138
    11
    66
    0.259
    50
    0.7
    -0.1
    0.306
    0.394
    579
    36
    140
    31
    4
    210
    0.316
    96
    97
    148
    7
    3
    3
    2
    2
    7
    0
    533
    2015
    140
    15
    73
    0.255
    42
    0.721
    1.1
    0.303
    0.419
    595
    39
    152
    33
    6
    230
    0.314
    95
    97
    154
    21
    1
    1
    0
    3
    6
    0
    549
    2016
    117
    18
    58
    0.285
    54
    0.827
    2.2
    0.331
    0.496
    447
    28
    111
    25
    4
    204
    0.348
    115
    120
    110
    4
    3
    1
    1
    1
    5
    0
    411
    2017
    167
    26
    101
    0.272
    73
    0.811
    0.1
    0.32
    0.49
    665
    41
    142
    36
    10
    301
    0.345
    112
    112
    157
    12
    5
    0
    4
    5
    5
    0
    614
    2018
    185
    23
    89
    0.298
    88
    0.854
    2.9
    0.354
    0.5
    678
    49
    151
    46
    5
    310
    0.375
    134
    128
    157
    8
    6
    5
    2
    1
    3
    0
    620
    2019
    178
    27
    73
    0.289
    100
    0.863
    2.8
    0.337
    0.525
    664
    41
    143
    58
    3
    323
    0.369
    127
    122
    151
    12
    5
    1
    2
    2
    3
    0
    615
    2020
    49
    14
    34
    0.225
    37
    0.784
    0
    0.298
    0.486
    242
    19
    69
    11
    2
    106
    0.331
    96
    100
    60
    5
    4
    1
    0
    2
    1
    0
    218
    2021
    164
    34
    100
    0.309
    95
    0.939
    3.1
    0.362
    0.576
    585
    41
    121
    38
    1
    306
    0.398
    140
    138
    138
    16
    7
    5
    3
    1
    6
    0
    531
    2022
    138
    13
    62
    0.263
    56
    0.694
    -0.1
    0.305
    0.389
    558
    29
    130
    27
    0
    204
    0.312
    96
    96
    136
    15
    3
    0
    7
    1
    2
    0
    524
    2023
    170
    29
    106
    0.272
    79
    0.788
    1.5
    0.311
    0.476
    671
    36
    185
    37
    2
    298
    0.342
    111
    112
    157
    17
    3
    0
    11
    2
    6
    0
    626
    2024
    154
    23
    86
    0.254
    80
    0.742
    0.8
    0.311
    0.431
    659
    41
    139
    30
    4
    261
    0.327
    108
    106
    162
    14
    10
    2
    6
    2
    2
    0
    606