Tổng hợp thành tích và thống kê của Ozzie Smith

Ozzie Smith ra mắt MLB vào năm 1978 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.573 trận. Với BA 0,262, OPS 0,665, HR 28, và WAR 77.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.635 mọi thời đại về HR và 47 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ozzie Smith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ozzie Smith qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ozzie Smith
    TênOzzie Smith
    Ngày sinh26 tháng 12, 1954
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1978

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ozzie Smith ra mắt MLB vào năm 1978 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.573 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.573 (Hạng 49)
    AB9.396 (Hạng 53)
    H2.460 (Hạng 113)
    BA0,262 (Hạng 4.337)
    2B402 (Hạng 191)
    3B69 (Hạng 402)
    HR28 (Hạng 2.635)
    RBI793 (Hạng 529)
    R1257 (Hạng 148)
    BB1072 (Hạng )
    OBP0,337 (Hạng 3.400)
    SLG0,328 (Hạng 7.320)
    OPS0,665 (Hạng 5.870)
    SB580 (Hạng 22)
    SO589 (Hạng 1.067)
    GIDP167 (Hạng 233)
    CS148 (Hạng 28)
    Rbat+89 (Hạng 5.116)
    WAR77.1 (Hạng 47)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1996)

    Trong mùa giải 1996, Ozzie Smith đã ra sân 82 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G82
    AB227
    H64
    BA0,282
    2B10
    3B2
    HR2
    RBI18
    R36
    BB25
    OBP0,358
    SLG0,370
    OPS0,728
    SB7
    SO9
    GIDP5
    CS5
    Rbat+107
    WAR1.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ozzie Smith theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1985, 6 HR
    • H cao nhất: 1987, 182 H
    • RBI cao nhất: 1987, 75 RBI
    • SB cao nhất: 1980, 57 SB
    • BA cao nhất: 1987, 0,303
    • OBP cao nhất: 1987, 0,392
    • SLG cao nhất: 1987, 0,383
    • OPS cao nhất: 1987, 0,775
    • WAR cao nhất: 1989, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Ozzie Smith đã thi đấu tổng cộng 42 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,236, OBP 0,325, SLG 0,292, và OPS 0,617. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 34 H, 10 RBI, và 6 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ozzie Smith

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1978
    152
    1
    46
    0.258
    69
    0.623
    3.3
    0.311
    0.312
    668
    47
    43
    17
    6
    184
    0.311
    87
    82
    159
    11
    0
    0
    40
    12
    3
    28
    590
    1979
    124
    0
    27
    0.211
    77
    0.522
    1.6
    0.26
    0.262
    649
    37
    37
    18
    6
    154
    0.266
    48
    48
    156
    11
    2
    5
    28
    7
    1
    22
    587
    1980
    140
    0
    35
    0.23
    67
    0.589
    5.1
    0.313
    0.276
    712
    71
    49
    18
    5
    168
    0.306
    77
    71
    158
    9
    5
    1
    57
    15
    4
    23
    609
    1981
    100
    0
    21
    0.222
    53
    0.549
    1
    0.294
    0.256
    507
    41
    37
    11
    2
    115
    0.276
    63
    62
    110
    8
    5
    1
    22
    12
    1
    10
    450
    1982
    121
    2
    43
    0.248
    58
    0.653
    5.1
    0.339
    0.314
    567
    68
    32
    24
    1
    153
    0.318
    82
    84
    140
    10
    2
    12
    25
    5
    5
    4
    488
    1983
    134
    3
    50
    0.243
    69
    0.657
    3.8
    0.321
    0.335
    626
    64
    36
    30
    6
    185
    0.323
    82
    82
    159
    10
    1
    9
    34
    7
    2
    7
    552
    1984
    106
    1
    44
    0.257
    53
    0.684
    5
    0.347
    0.337
    484
    56
    17
    20
    5
    139
    0.348
    103
    95
    124
    8
    2
    5
    35
    7
    3
    11
    412
    1985
    148
    6
    54
    0.276
    70
    0.716
    6.4
    0.355
    0.361
    615
    65
    27
    22
    3
    194
    0.345
    104
    101
    158
    13
    2
    11
    31
    8
    2
    9
    537
    1986
    144
    0
    54
    0.28
    67
    0.709
    5.6
    0.376
    0.333
    609
    79
    27
    19
    4
    171
    0.341
    98
    98
    153
    9
    2
    13
    31
    7
    3
    11
    514
    1987
    182
    0
    75
    0.303
    104
    0.775
    6.4
    0.392
    0.383
    706
    89
    36
    40
    4
    230
    0.372
    113
    105
    158
    9
    1
    3
    43
    9
    4
    12
    600
    1988
    155
    3
    51
    0.27
    80
    0.686
    6.6
    0.35
    0.336
    669
    74
    43
    27
    1
    193
    0.342
    101
    98
    153
    7
    1
    2
    57
    9
    7
    12
    575
    1989
    162
    2
    50
    0.273
    82
    0.696
    7.3
    0.335
    0.361
    664
    55
    37
    30
    8
    214
    0.331
    97
    97
    155
    10
    2
    3
    29
    7
    3
    11
    593
    1990
    130
    1
    50
    0.254
    61
    0.635
    3.6
    0.33
    0.305
    592
    61
    33
    21
    1
    156
    0.313
    78
    77
    143
    8
    2
    4
    32
    6
    10
    7
    512
    1991
    157
    3
    50
    0.285
    96
    0.747
    5.1
    0.38
    0.367
    641
    83
    36
    30
    3
    202
    0.359
    115
    112
    150
    8
    1
    2
    35
    9
    1
    6
    550
    1992
    153
    0
    31
    0.295
    73
    0.708
    5.1
    0.367
    0.342
    590
    59
    34
    20
    2
    177
    0.344
    106
    105
    132
    11
    0
    4
    43
    9
    1
    12
    518
    1993
    157
    1
    53
    0.288
    75
    0.693
    3.1
    0.337
    0.356
    603
    43
    18
    22
    6
    194
    0.331
    93
    89
    141
    11
    1
    1
    21
    8
    7
    7
    545
    1994
    100
    3
    30
    0.262
    51
    0.675
    2.1
    0.326
    0.349
    433
    38
    26
    18
    3
    133
    0.31
    75
    78
    98
    3
    0
    3
    6
    3
    4
    10
    381
    1995
    31
    0
    11
    0.199
    16
    0.526
    -0.7
    0.282
    0.244
    182
    17
    12
    5
    1
    38
    0.246
    32
    42
    44
    6
    2
    0
    4
    3
    2
    5
    156
    1996
    64
    2
    18
    0.282
    36
    0.728
    1.6
    0.358
    0.37
    261
    25
    9
    10
    2
    84
    0.35
    107
    94
    82
    5
    2
    0
    7
    5
    0
    7
    227