Riley Greene ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 329 trận. Với BA 0,267, OPS 0,774, HR 40, và WAR 8.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.095 mọi thời đại về HR và 1.951 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Riley Greene |
Ngày sinh | 28 tháng 9, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Riley Greene ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 329 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 329 (Hạng 4.813) |
AB | 1.266 (Hạng 3.652) |
H | 338 (Hạng 3.473) |
BA | 0,267 (Hạng 3.750) |
2B | 64 (Hạng 3.181) |
3B | 14 (Hạng 2.765) |
HR | 40 (Hạng 2.095) |
RBI | 153 (Hạng 3.387) |
R | 179 (Hạng 3.316) |
BB | 135 (Hạng ) |
OBP | 0,340 (Hạng 3.185) |
SLG | 0,434 (Hạng 1.883) |
OPS | 0,774 (Hạng 2.011) |
SB | 12 (Hạng 3.976) |
SO | 390 (Hạng 1.854) |
GIDP | 17 (Hạng 3.181) |
CS | 6 (Hạng 3.416) |
Rbat+ | 117 (Hạng 1.823) |
WAR | 8.6 (Hạng 1.951) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Riley Greene đã ra sân 137 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 137 |
AB | 512 |
H | 134 |
BA | 0,262 |
2B | 27 |
3B | 6 |
HR | 24 |
RBI | 74 |
R | 82 |
BB | 64 |
OBP | 0,348 |
SLG | 0,479 |
OPS | 0,827 |
SB | 4 |
SO | 156 |
GIDP | 2 |
CS | 2 |
Rbat+ | 133 |
WAR | 5.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Riley Greene theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 24 HR
- H cao nhất: 2024, 134 H
- RBI cao nhất: 2024, 74 RBI
- SB cao nhất: 2023, 7 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,288
- OBP cao nhất: 2023, 0,349
- SLG cao nhất: 2024, 0,479
- OPS cao nhất: 2024, 0,827
- WAR cao nhất: 2024, 5.4
🎯 Thành tích postseason
Riley Greene đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,231, OBP 0,355, SLG 0,269, và OPS 0,624. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 6 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Riley Greene
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 95 | 5 | 42 | 0.253 | 46 | 0.682 | 1.3 | 0.321 | 0.362 | 418 | 36 | 120 | 18 | 4 | 136 | 0.299 | 94 | 97 | 93 | 8 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 0 | 376 |
2023 | 109 | 11 | 37 | 0.288 | 51 | 0.796 | 1.9 | 0.349 | 0.447 | 416 | 35 | 114 | 19 | 4 | 169 | 0.351 | 120 | 119 | 99 | 7 | 1 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 | 378 |
2024 | 134 | 24 | 74 | 0.262 | 82 | 0.827 | 5.4 | 0.348 | 0.479 | 584 | 64 | 156 | 27 | 6 | 245 | 0.358 | 133 | 133 | 137 | 2 | 5 | 3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 512 |