Tổng hợp thành tích và thống kê của Ryan McMahon

  • 7 tháng 5, 2025

Ryan McMahon ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 1.064 trận. Với BA 0,239, OPS 0,738, HR 144, và WAR 17.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 643 mọi thời đại về HR và 1.132 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Ryan McMahon
TênRyan McMahon
Ngày sinh14 tháng 12, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríThird Baseman, Second Baseman and First Baseman
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2017

Biến động thành tích theo mùa của Ryan McMahon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ryan McMahon qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ryan McMahon ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 1.064 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.064 (Hạng 1.560)
    AB3.540 (Hạng 1.548)
    H845 (Hạng 1.717)
    BA0,239 (Hạng 7.590)
    2B175 (Hạng 1.395)
    3B11 (Hạng 3.236)
    HR144 (Hạng 643)
    RBI470 (Hạng 1.329)
    R469 (Hạng 1.537)
    BB423 (Hạng 1039)
    OBP0,322 (Hạng 5.144)
    SLG0,416 (Hạng 2.494)
    OPS0,738 (Hạng 3.026)
    SB31 (Hạng 2.444)
    SO1.172 (Hạng 252)
    GIDP75 (Hạng 1.142)
    CS19 (Hạng 1.797)
    Rbat+88 (Hạng 5.299)
    WAR17.5 (Hạng 1.132)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Ryan McMahon đã ra sân 154 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G154
    AB509
    H109
    BA0,214
    2B23
    3B1
    HR20
    RBI53
    R62
    BB70
    OBP0,312
    SLG0,381
    OPS0,693
    SB3
    SO189
    GIDP7
    CS1
    Rbat+83
    WAR2.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ryan McMahon theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 24 HR
    • H cao nhất: 2024, 137 H
    • RBI cao nhất: 2021, 86 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 7 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,254
    • OBP cao nhất: 2017, 0,333
    • SLG cao nhất: 2019, 0,450
    • OPS cao nhất: 2019, 0,779
    • WAR cao nhất: 2021, 4.0

    🎯 Thành tích postseason

    Ryan McMahon đã thi đấu tổng cộng 4 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0, OBP 0,250, SLG 0, và OPS 0,250. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 0 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ryan McMahon

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2017
    3
    0
    1
    0.158
    2
    0.544
    -0.1
    0.333
    0.211
    24
    5
    5
    1
    0
    4
    0.271
    39
    39
    17
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    19
    2018
    42
    5
    19
    0.232
    17
    0.683
    0.3
    0.307
    0.376
    202
    18
    64
    9
    1
    68
    0.304
    65
    72
    91
    0
    2
    2
    1
    0
    1
    0
    181
    2019
    120
    24
    83
    0.25
    70
    0.779
    1.9
    0.329
    0.45
    539
    56
    160
    22
    1
    216
    0.337
    87
    88
    141
    14
    1
    1
    5
    1
    1
    1
    480
    2020
    37
    9
    26
    0.215
    23
    0.714
    0.5
    0.295
    0.419
    193
    18
    66
    6
    1
    72
    0.32
    83
    80
    52
    4
    2
    0
    0
    1
    1
    0
    172
    2021
    134
    23
    86
    0.254
    80
    0.779
    4
    0.331
    0.449
    596
    59
    147
    32
    1
    237
    0.338
    94
    98
    151
    14
    4
    2
    6
    2
    5
    0
    528
    2022
    130
    20
    67
    0.246
    67
    0.741
    3.2
    0.327
    0.414
    597
    60
    158
    23
    3
    219
    0.328
    97
    98
    153
    7
    5
    0
    7
    3
    3
    0
    529
    2023
    133
    23
    70
    0.24
    80
    0.753
    2.9
    0.322
    0.431
    627
    68
    198
    31
    3
    239
    0.326
    92
    94
    152
    19
    1
    2
    5
    5
    3
    0
    555
    2024
    137
    20
    65
    0.242
    68
    0.722
    2.5
    0.325
    0.397
    645
    69
    185
    28
    0
    225
    0.311
    90
    95
    153
    9
    3
    4
    4
    6
    4
    0
    567
    2025
    109
    20
    53
    0.214
    62
    0.693
    2.3
    0.312
    0.381
    586
    70
    189
    23
    1
    194
    0.305
    83
    87
    154
    7
    4
    1
    3
    1
    3
    0
    509