Tổng hợp thành tích và thống kê của Scott Rolen

Scott Rolen ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.038 trận. Với BA 0,281, OPS 0,854, HR 316, và WAR 70.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 141 mọi thời đại về HR và 69 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Scott Rolen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Scott Rolen qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Scott Rolen
    TênScott Rolen
    Ngày sinh4 tháng 4, 1975
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Scott Rolen ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.038 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.038 (Hạng 226)
    AB7.398 (Hạng 229)
    H2.077 (Hạng 253)
    BA0,281 (Hạng 2.444)
    2B517 (Hạng 52)
    3B43 (Hạng 904)
    HR316 (Hạng 141)
    RBI1287 (Hạng 122)
    R1211 (Hạng 181)
    BB899 (Hạng )
    OBP0,364 (Hạng 1.738)
    SLG0,490 (Hạng 877)
    OPS0,854 (Hạng 889)
    SB118 (Hạng 763)
    SO1.410 (Hạng 105)
    GIDP150 (Hạng 321)
    CS49 (Hạng 642)
    Rbat+123 (Hạng 1.462)
    WAR70.2 (Hạng 69)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Trong mùa giải 2012, Scott Rolen đã ra sân 92 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G92
    AB294
    H72
    BA0,245
    2B17
    3B2
    HR8
    RBI39
    R26
    BB30
    OBP0,318
    SLG0,398
    OPS0,716
    SB2
    SO62
    GIDP5
    CS1
    Rbat+88
    WAR0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Scott Rolen theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2004, 34 HR
    • H cao nhất: 1998, 174 H
    • RBI cao nhất: 2004, 124 RBI
    • SB cao nhất: 1997, 16 SB
    • BA cao nhất: 2004, 0,314
    • OBP cao nhất: 2004, 0,409
    • SLG cao nhất: 2004, 0,598
    • OPS cao nhất: 2004, 1,007
    • WAR cao nhất: 2004, 9.2

    🎯 Thành tích postseason

    Scott Rolen đã thi đấu tổng cộng 37 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,209, OBP 0,291, SLG 0,351, và OPS 0,642. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 28 H, 10 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Scott Rolen

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1996
    33
    4
    18
    0.254
    10
    0.722
    -0.3
    0.322
    0.4
    146
    13
    27
    7
    0
    52
    0.319
    88
    91
    37
    4
    1
    0
    0
    2
    2
    0
    130
    1997
    159
    21
    92
    0.283
    93
    0.846
    4.5
    0.377
    0.469
    657
    76
    138
    35
    3
    263
    0.379
    120
    121
    156
    6
    13
    4
    16
    6
    7
    0
    561
    1998
    174
    31
    110
    0.29
    120
    0.923
    6.7
    0.391
    0.532
    711
    93
    141
    45
    4
    320
    0.404
    140
    139
    160
    10
    11
    6
    14
    7
    6
    0
    601
    1999
    113
    26
    77
    0.268
    74
    0.893
    4.7
    0.368
    0.525
    497
    67
    114
    28
    1
    221
    0.398
    122
    120
    112
    8
    3
    2
    12
    2
    6
    0
    421
    2000
    144
    26
    89
    0.298
    88
    0.92
    4.5
    0.37
    0.551
    541
    51
    99
    32
    6
    266
    0.397
    127
    129
    128
    4
    5
    9
    8
    1
    2
    0
    483
    2001
    160
    25
    107
    0.289
    96
    0.876
    5.6
    0.378
    0.498
    653
    74
    127
    39
    1
    276
    0.381
    128
    128
    151
    6
    13
    6
    16
    5
    12
    0
    554
    2002
    154
    31
    110
    0.266
    89
    0.86
    6.4
    0.357
    0.503
    667
    72
    102
    29
    8
    292
    0.386
    136
    129
    155
    22
    12
    4
    8
    4
    3
    0
    580
    2003
    160
    28
    104
    0.286
    98
    0.91
    4.7
    0.382
    0.528
    657
    82
    104
    49
    1
    295
    0.402
    142
    138
    154
    19
    9
    5
    13
    3
    7
    0
    559
    2004
    157
    34
    124
    0.314
    109
    1.007
    9.2
    0.409
    0.598
    593
    72
    92
    32
    4
    299
    0.422
    158
    158
    142
    8
    13
    5
    4
    3
    7
    1
    500
    2005
    46
    5
    28
    0.235
    28
    0.706
    1.6
    0.323
    0.383
    223
    25
    28
    12
    1
    75
    0.319
    84
    84
    56
    3
    1
    1
    1
    2
    1
    0
    196
    2006
    154
    22
    95
    0.296
    94
    0.887
    5.9
    0.369
    0.518
    594
    56
    69
    48
    1
    270
    0.385
    129
    126
    142
    10
    9
    7
    7
    4
    8
    0
    521
    2007
    104
    8
    58
    0.265
    55
    0.729
    1.8
    0.331
    0.398
    441
    37
    56
    24
    2
    156
    0.322
    86
    89
    112
    13
    5
    2
    5
    3
    7
    0
    392
    2008
    107
    11
    50
    0.262
    58
    0.78
    3.4
    0.349
    0.431
    467
    46
    71
    30
    3
    176
    0.356
    112
    109
    115
    12
    10
    2
    5
    0
    3
    0
    408
    2009
    145
    11
    67
    0.305
    76
    0.823
    5.2
    0.368
    0.455
    535
    45
    62
    36
    1
    216
    0.367
    119
    116
    128
    4
    7
    1
    5
    4
    8
    0
    475
    2010
    134
    20
    83
    0.285
    66
    0.854
    4.1
    0.358
    0.497
    537
    50
    82
    34
    3
    234
    0.373
    127
    126
    133
    12
    8
    3
    1
    2
    8
    0
    471
    2011
    61
    5
    36
    0.242
    31
    0.676
    1.6
    0.279
    0.397
    269
    10
    36
    20
    2
    100
    0.314
    84
    81
    65
    4
    4
    0
    1
    0
    3
    0
    252
    2012
    72
    8
    39
    0.245
    26
    0.716
    0.6
    0.318
    0.398
    330
    30
    62
    17
    2
    117
    0.319
    88
    90
    92
    5
    3
    0
    2
    1
    3
    0
    294