Spencer Horwitz ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 112 trận. Với BA 0,264, OPS 0,783, HR 13, và WAR 1.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.770 mọi thời đại về HR và 4.032 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Spencer Horwitz |
Ngày sinh | 14 tháng 11, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Spencer Horwitz ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 112 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 112 (Hạng 8.712) |
AB | 367 (Hạng 6.757) |
H | 97 (Hạng 6.163) |
BA | 0,264 (Hạng 4.094) |
2B | 21 (Hạng 5.398) |
3B | 0 (Hạng 9.580) |
HR | 13 (Hạng 3.770) |
RBI | 47 (Hạng 5.807) |
R | 51 (Hạng 5.973) |
BB | 46 (Hạng ) |
OBP | 0,355 (Hạng 2.234) |
SLG | 0,428 (Hạng 2.082) |
OPS | 0,783 (Hạng 1.834) |
SB | 0 (Hạng 9.461) |
SO | 82 (Hạng 5.860) |
GIDP | 9 (Hạng 4.046) |
Rbat+ | 122 (Hạng 1.515) |
WAR | 1.5 (Hạng 4.032) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Spencer Horwitz đã ra sân 97 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 97 |
AB | 328 |
H | 87 |
BA | 0,265 |
2B | 19 |
3B | 0 |
HR | 12 |
RBI | 40 |
R | 46 |
BB | 42 |
OBP | 0,357 |
SLG | 0,433 |
OPS | 0,790 |
SB | 0 |
SO | 70 |
GIDP | 8 |
Rbat+ | 125 |
WAR | 1.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Spencer Horwitz theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 12 HR
- H cao nhất: 2024, 87 H
- RBI cao nhất: 2024, 40 RBI
- SB cao nhất: 2023, 0 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,265
- OBP cao nhất: 2024, 0,357
- SLG cao nhất: 2024, 0,433
- OPS cao nhất: 2024, 0,790
- WAR cao nhất: 2024, 1.2
🎯 Thành tích postseason
Spencer Horwitz chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Spencer Horwitz
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 10 | 1 | 7 | 0.256 | 5 | 0.726 | 0.3 | 0.341 | 0.385 | 44 | 4 | 12 | 2 | 0 | 15 | 0.323 | 103 | 101 | 15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 |
2024 | 87 | 12 | 40 | 0.265 | 46 | 0.79 | 1.2 | 0.357 | 0.433 | 381 | 42 | 70 | 19 | 0 | 142 | 0.346 | 125 | 125 | 97 | 8 | 7 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 328 |