Steven Kwan ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 427 trận. Với BA 0,285, OPS 0,755, HR 25, và WAR 12.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.796 mọi thời đại về HR và 1.500 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Steven Kwan |
Ngày sinh | 5 tháng 9, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Steven Kwan ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 427 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 427 (Hạng 3.942) |
AB | 1.681 (Hạng 3.023) |
H | 479 (Hạng 2.791) |
BA | 0,285 (Hạng 2.199) |
2B | 77 (Hạng 2.831) |
3B | 17 (Hạng 2.409) |
HR | 25 (Hạng 2.796) |
RBI | 150 (Hạng 3.425) |
R | 265 (Hạng 2.565) |
BB | 185 (Hạng ) |
OBP | 0,359 (Hạng 2.005) |
SLG | 0,396 (Hạng 3.346) |
OPS | 0,755 (Hạng 2.450) |
SB | 52 (Hạng 1.657) |
SO | 186 (Hạng 3.591) |
GIDP | 23 (Hạng 2.782) |
CS | 13 (Hạng 2.345) |
Rbat+ | 115 (Hạng 1.983) |
WAR | 12.9 (Hạng 1.500) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Steven Kwan đã ra sân 122 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 122 |
AB | 480 |
H | 140 |
BA | 0,292 |
2B | 16 |
3B | 3 |
HR | 14 |
RBI | 44 |
R | 83 |
BB | 53 |
OBP | 0,368 |
SLG | 0,425 |
OPS | 0,793 |
SB | 12 |
SO | 51 |
GIDP | 5 |
CS | 5 |
Rbat+ | 128 |
WAR | 4.0 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Steven Kwan theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 14 HR
- H cao nhất: 2023, 171 H
- RBI cao nhất: 2023, 54 RBI
- SB cao nhất: 2023, 21 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,298
- OBP cao nhất: 2022, 0,373
- SLG cao nhất: 2024, 0,425
- OPS cao nhất: 2024, 0,793
- WAR cao nhất: 2022, 5.7
🎯 Thành tích postseason
Steven Kwan đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,347, OBP 0,412, SLG 0,417, và OPS 0,829. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 25 H, 4 RBI, và 3 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Steven Kwan
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 168 | 6 | 52 | 0.298 | 89 | 0.772 | 5.7 | 0.373 | 0.4 | 638 | 62 | 60 | 25 | 7 | 225 | 0.349 | 126 | 124 | 147 | 9 | 7 | 2 | 19 | 5 | 4 | 2 | 563 |
2023 | 171 | 5 | 54 | 0.268 | 93 | 0.71 | 3.2 | 0.34 | 0.37 | 718 | 70 | 75 | 36 | 7 | 236 | 0.319 | 97 | 97 | 158 | 9 | 3 | 2 | 21 | 3 | 6 | 1 | 638 |
2024 | 140 | 14 | 44 | 0.292 | 83 | 0.793 | 4 | 0.368 | 0.425 | 540 | 53 | 51 | 16 | 3 | 204 | 0.352 | 128 | 126 | 122 | 5 | 5 | 0 | 12 | 5 | 0 | 2 | 480 |