Tổng hợp thành tích và thống kê của Ted Williams

Ted Williams ra mắt MLB vào năm 1939 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.292 trận. Với BA 0,344, OPS 1,116, HR 521, và WAR 122.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 20 mọi thời đại về HR và 11 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ted Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ted Williams qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ted Williams
    TênTed Williams
    Ngày sinh30 tháng 8, 1918
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1939

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ted Williams ra mắt MLB vào năm 1939 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.292 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.292 (Hạng 118)
    AB7.706 (Hạng 184)
    H2.654 (Hạng 77)
    BA0,344 (Hạng 609)
    2B525 (Hạng 46)
    3B71 (Hạng 379)
    HR521 (Hạng 20)
    RBI1839 (Hạng 16)
    R1798 (Hạng 20)
    BB2021 (Hạng )
    OBP0,482 (Hạng 585)
    SLG0,634 (Hạng 298)
    OPS1,116 (Hạng 280)
    SB24 (Hạng 2.809)
    SO709 (Hạng 780)
    GIDP197 (Hạng 116)
    CS17 (Hạng 1.957)
    Rbat+197 (Hạng 399)
    WAR122.0 (Hạng 11)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1960)

    Trong mùa giải 1960, Ted Williams đã ra sân 113 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G113
    AB310
    H98
    BA0,316
    2B15
    3B0
    HR29
    RBI72
    R56
    BB75
    OBP0,451
    SLG0,645
    OPS1,096
    SB1
    SO41
    GIDP7
    CS1
    Rbat+189
    WAR3.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ted Williams theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1949, 43 HR
    • H cao nhất: 1949, 194 H
    • RBI cao nhất: 1949, 159 RBI
    • SB cao nhất: 1940, 4 SB
    • BA cao nhất: 1953, 0,407
    • OBP cao nhất: 1941, 0,553
    • SLG cao nhất: 1953, 0,901
    • OPS cao nhất: 1953, 1,410
    • WAR cao nhất: 1946, 10.6

    🎯 Thành tích postseason

    Ted Williams đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,200, OBP 0,333, SLG 0,200, và OPS 0,533. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 5 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ted Williams

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1939
    185
    31
    145
    0.327
    131
    1.045
    6.7
    0.436
    0.609
    677
    107
    64
    44
    11
    344
    0.456
    160
    160
    149
    10
    2
    12
    2
    1
    0
    3
    565
    1940
    193
    23
    113
    0.344
    134
    1.036
    6.6
    0.442
    0.594
    661
    96
    54
    43
    14
    333
    0.455
    167
    162
    144
    13
    3
    3
    4
    4
    0
    1
    561
    1941
    185
    37
    120
    0.406
    135
    1.287
    10.4
    0.553
    0.735
    606
    147
    27
    33
    3
    335
    0.554
    242
    235
    143
    10
    3
    25
    2
    4
    0
    0
    456
    1942
    186
    36
    137
    0.356
    141
    1.147
    10.5
    0.499
    0.648
    671
    145
    51
    34
    5
    338
    0.514
    219
    216
    150
    12
    4
    20
    3
    2
    0
    0
    522
    1946
    176
    38
    123
    0.342
    142
    1.164
    10.6
    0.497
    0.667
    672
    156
    44
    37
    8
    343
    0.513
    224
    215
    150
    12
    2
    29
    0
    0
    0
    0
    514
    1947
    181
    32
    114
    0.343
    125
    1.133
    9.5
    0.499
    0.634
    693
    162
    47
    40
    9
    335
    0.504
    212
    205
    156
    10
    2
    29
    0
    1
    0
    1
    528
    1948
    188
    25
    127
    0.369
    124
    1.112
    8.3
    0.497
    0.615
    638
    126
    41
    44
    3
    313
    0.505
    195
    189
    137
    10
    3
    14
    4
    0
    0
    0
    509
    1949
    194
    43
    159
    0.343
    150
    1.141
    9
    0.49
    0.65
    730
    162
    48
    39
    3
    368
    0.516
    197
    191
    155
    22
    2
    11
    1
    1
    0
    0
    566
    1950
    106
    28
    97
    0.317
    82
    1.099
    3.9
    0.452
    0.647
    416
    82
    21
    24
    1
    216
    0.489
    172
    168
    89
    12
    0
    2
    3
    0
    0
    0
    334
    1951
    169
    30
    126
    0.318
    109
    1.019
    7.1
    0.464
    0.556
    675
    144
    45
    28
    4
    295
    0.465
    170
    164
    148
    10
    0
    9
    1
    1
    0
    0
    531
    1952
    4
    1
    3
    0.4
    2
    1.4
    0.3
    0.5
    0.9
    12
    2
    2
    0
    1
    9
    0.601
    278
    273
    6
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    10
    1953
    37
    13
    34
    0.407
    17
    1.41
    2
    0.509
    0.901
    110
    19
    10
    6
    0
    82
    0.599
    268
    268
    37
    1
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    91
    1954
    133
    29
    89
    0.345
    93
    1.148
    7.5
    0.513
    0.635
    526
    136
    32
    23
    1
    245
    0.513
    209
    201
    117
    10
    1
    17
    0
    0
    3
    0
    386
    1955
    114
    28
    83
    0.356
    77
    1.2
    6.9
    0.496
    0.703
    417
    91
    24
    21
    3
    225
    0.528
    214
    209
    98
    8
    2
    17
    2
    0
    4
    0
    320
    1956
    138
    24
    82
    0.345
    71
    1.084
    6.1
    0.479
    0.605
    503
    102
    39
    28
    2
    242
    0.5
    187
    172
    136
    13
    1
    11
    0
    0
    0
    0
    400
    1957
    163
    38
    87
    0.388
    96
    1.257
    9.7
    0.526
    0.731
    547
    119
    43
    28
    1
    307
    0.548
    250
    233
    132
    11
    5
    33
    0
    1
    2
    0
    420
    1958
    135
    26
    85
    0.328
    81
    1.042
    4
    0.458
    0.584
    517
    98
    49
    23
    2
    240
    0.468
    187
    179
    129
    19
    4
    12
    1
    0
    4
    0
    411
    1959
    69
    10
    43
    0.254
    32
    0.791
    -0.2
    0.372
    0.419
    331
    52
    27
    15
    0
    114
    0.361
    109
    114
    103
    7
    2
    6
    0
    0
    5
    0
    272
    1960
    98
    29
    72
    0.316
    56
    1.096
    3.1
    0.451
    0.645
    390
    75
    41
    15
    0
    200
    0.474
    189
    190
    113
    7
    3
    7
    1
    1
    2
    0
    310