Teoscar Hernández ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 965 trận. Với BA 0,263, OPS 0,808, HR 192, và WAR 17.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 408 mọi thời đại về HR và 1.119 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Teoscar Hernández |
Ngày sinh | 15 tháng 10, 1992 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Teoscar Hernández ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 965 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 965 (Hạng 1.763) |
AB | 3.534 (Hạng 1.529) |
H | 928 (Hạng 1.528) |
BA | 0,263 (Hạng 4.200) |
2B | 193 (Hạng 1.185) |
3B | 14 (Hạng 2.765) |
HR | 192 (Hạng 408) |
RBI | 572 (Hạng 961) |
R | 506 (Hạng 1.391) |
BB | 278 (Hạng ) |
OBP | 0,320 (Hạng 5.320) |
SLG | 0,488 (Hạng 895) |
OPS | 0,808 (Hạng 1.388) |
SB | 54 (Hạng 1.608) |
SO | 1.142 (Hạng 258) |
GIDP | 67 (Hạng 1.284) |
CS | 24 (Hạng 1.474) |
Rbat+ | 123 (Hạng 1.462) |
WAR | 17.5 (Hạng 1.119) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Teoscar Hernández đã ra sân 154 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 154 |
AB | 589 |
H | 160 |
BA | 0,272 |
2B | 32 |
3B | 2 |
HR | 33 |
RBI | 99 |
R | 84 |
BB | 53 |
OBP | 0,339 |
SLG | 0,501 |
OPS | 0,840 |
SB | 12 |
SO | 188 |
GIDP | 7 |
CS | 3 |
Rbat+ | 141 |
WAR | 4.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Teoscar Hernández theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 33 HR
- H cao nhất: 2021, 163 H
- RBI cao nhất: 2021, 116 RBI
- SB cao nhất: 2021, 12 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,296
- OBP cao nhất: 2021, 0,346
- SLG cao nhất: 2017, 0,602
- OPS cao nhất: 2020, 0,919
- WAR cao nhất: 2024, 4.3
🎯 Thành tích postseason
Teoscar Hernández đã thi đấu tổng cộng 20 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,240, OBP 0,341, SLG 0,453, và OPS 0,794. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 18 H, 16 RBI, và 2 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Teoscar Hernández
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 23 | 4 | 11 | 0.23 | 15 | 0.724 | 0.3 | 0.304 | 0.42 | 112 | 11 | 28 | 7 | 0 | 42 | 0.313 | 103 | 99 | 41 | 5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 100 |
2017 | 23 | 8 | 20 | 0.261 | 16 | 0.908 | 0.7 | 0.305 | 0.602 | 95 | 6 | 36 | 6 | 0 | 53 | 0.374 | 134 | 133 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 88 |
2018 | 114 | 22 | 57 | 0.239 | 67 | 0.771 | 0.5 | 0.302 | 0.468 | 523 | 41 | 163 | 29 | 7 | 223 | 0.33 | 108 | 109 | 134 | 14 | 3 | 0 | 5 | 5 | 3 | 0 | 476 |
2019 | 96 | 26 | 65 | 0.23 | 58 | 0.778 | 1.4 | 0.306 | 0.472 | 464 | 45 | 153 | 19 | 2 | 197 | 0.329 | 103 | 105 | 125 | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 1 | 0 | 417 |
2020 | 55 | 16 | 34 | 0.289 | 33 | 0.919 | 1.5 | 0.34 | 0.579 | 207 | 14 | 63 | 7 | 0 | 110 | 0.397 | 148 | 146 | 50 | 4 | 1 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 190 |
2021 | 163 | 32 | 116 | 0.296 | 92 | 0.87 | 3.5 | 0.346 | 0.524 | 595 | 36 | 148 | 29 | 0 | 288 | 0.38 | 137 | 131 | 143 | 5 | 7 | 1 | 12 | 4 | 2 | 0 | 550 |
2022 | 133 | 25 | 77 | 0.267 | 71 | 0.807 | 3 | 0.316 | 0.491 | 535 | 34 | 152 | 35 | 1 | 245 | 0.359 | 134 | 128 | 131 | 18 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 0 | 499 |
2023 | 161 | 26 | 93 | 0.258 | 70 | 0.741 | 2.3 | 0.305 | 0.435 | 678 | 38 | 211 | 29 | 2 | 272 | 0.318 | 106 | 108 | 160 | 6 | 8 | 2 | 7 | 2 | 7 | 0 | 625 |
2024 | 160 | 33 | 99 | 0.272 | 84 | 0.84 | 4.3 | 0.339 | 0.501 | 652 | 53 | 188 | 32 | 2 | 295 | 0.368 | 141 | 137 | 154 | 7 | 8 | 3 | 12 | 3 | 1 | 0 | 589 |