Tổng hợp thành tích và thống kê của Teoscar Hernández

  • 7 tháng 5, 2025

Teoscar Hernández ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.099 trận. Với BA 0,261, OPS 0,800, HR 217, và WAR 19.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 335 mọi thời đại về HR và 1.048 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Teoscar Hernández
TênTeoscar Hernández
Ngày sinh15 tháng 10, 1992
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríOutfielder
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2016

Biến động thành tích theo mùa của Teoscar Hernández

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Teoscar Hernández qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Teoscar Hernández ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.099 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.099 (Hạng 1.479)
    AB4.045 (Hạng 1.270)
    H1.054 (Hạng 1.319)
    BA0,261 (Hạng 4.480)
    2B222 (Hạng 952)
    3B15 (Hạng 2.665)
    HR217 (Hạng 335)
    RBI661 (Hạng 770)
    R571 (Hạng 1.196)
    BB304 (Hạng 1590)
    OBP0,316 (Hạng 5.746)
    SLG0,484 (Hạng 933)
    OPS0,800 (Hạng 1.517)
    SB59 (Hạng 1.504)
    SO1.276 (Hạng 184)
    GIDP80 (Hạng 1.043)
    CS26 (Hạng 1.378)
    Rbat+120 (Hạng 1.626)
    WAR19.0 (Hạng 1.048)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Teoscar Hernández đã ra sân 134 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G134
    AB511
    H126
    BA0,247
    2B29
    3B1
    HR25
    RBI89
    R65
    BB26
    OBP0,284
    SLG0,454
    OPS0,738
    SB5
    SO134
    GIDP13
    CS2
    Rbat+100
    WAR1.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Teoscar Hernández theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 33 HR
    • H cao nhất: 2021, 163 H
    • RBI cao nhất: 2021, 116 RBI
    • SB cao nhất: 2021, 12 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,296
    • OBP cao nhất: 2021, 0,346
    • SLG cao nhất: 2017, 0,602
    • OPS cao nhất: 2020, 0,919
    • WAR cao nhất: 2024, 4.3

    🎯 Thành tích postseason

    Teoscar Hernández đã thi đấu tổng cộng 37 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,248, OBP 0,323, SLG 0,469, và OPS 0,792. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 36 H, 29 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Teoscar Hernández

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    23
    4
    11
    0.23
    15
    0.724
    0.3
    0.304
    0.42
    112
    11
    28
    7
    0
    42
    0.313
    103
    99
    41
    5
    0
    1
    0
    2
    1
    0
    100
    2017
    23
    8
    20
    0.261
    16
    0.908
    0.7
    0.305
    0.602
    95
    6
    36
    6
    0
    53
    0.374
    134
    133
    27
    0
    0
    0
    0
    1
    1
    0
    88
    2018
    114
    22
    57
    0.239
    67
    0.771
    0.5
    0.302
    0.468
    523
    41
    163
    29
    7
    223
    0.33
    108
    109
    134
    14
    3
    0
    5
    5
    3
    0
    476
    2019
    96
    26
    65
    0.23
    58
    0.778
    1.4
    0.306
    0.472
    464
    45
    153
    19
    2
    197
    0.329
    103
    105
    125
    8
    1
    1
    6
    3
    1
    0
    417
    2020
    55
    16
    34
    0.289
    33
    0.919
    1.5
    0.34
    0.579
    207
    14
    63
    7
    0
    110
    0.397
    148
    146
    50
    4
    1
    0
    6
    1
    1
    0
    190
    2021
    163
    32
    116
    0.296
    92
    0.87
    3.5
    0.346
    0.524
    595
    36
    148
    29
    0
    288
    0.38
    137
    131
    143
    5
    7
    1
    12
    4
    2
    0
    550
    2022
    133
    25
    77
    0.267
    71
    0.807
    3
    0.316
    0.491
    535
    34
    152
    35
    1
    245
    0.359
    134
    128
    131
    18
    2
    0
    6
    3
    0
    0
    499
    2023
    161
    26
    93
    0.258
    70
    0.741
    2.3
    0.305
    0.435
    678
    38
    211
    29
    2
    272
    0.318
    106
    108
    160
    6
    8
    2
    7
    2
    7
    0
    625
    2024
    160
    33
    99
    0.272
    84
    0.84
    4.3
    0.339
    0.501
    652
    53
    188
    32
    2
    295
    0.368
    141
    137
    154
    7
    8
    3
    12
    3
    1
    0
    589
    2025
    126
    25
    89
    0.247
    65
    0.738
    1.5
    0.284
    0.454
    546
    26
    134
    29
    1
    232
    0.318
    100
    103
    134
    13
    3
    0
    5
    2
    5
    0
    511