Teoscar Hernández ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.099 trận. Với BA 0,261, OPS 0,800, HR 217, và WAR 19.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 335 mọi thời đại về HR và 1.048 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Teoscar Hernández |
| Ngày sinh | 15 tháng 10, 1992 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Teoscar Hernández ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.099 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.099 (Hạng 1.479) |
| AB | 4.045 (Hạng 1.270) |
| H | 1.054 (Hạng 1.319) |
| BA | 0,261 (Hạng 4.480) |
| 2B | 222 (Hạng 952) |
| 3B | 15 (Hạng 2.665) |
| HR | 217 (Hạng 335) |
| RBI | 661 (Hạng 770) |
| R | 571 (Hạng 1.196) |
| BB | 304 (Hạng 1590) |
| OBP | 0,316 (Hạng 5.746) |
| SLG | 0,484 (Hạng 933) |
| OPS | 0,800 (Hạng 1.517) |
| SB | 59 (Hạng 1.504) |
| SO | 1.276 (Hạng 184) |
| GIDP | 80 (Hạng 1.043) |
| CS | 26 (Hạng 1.378) |
| Rbat+ | 120 (Hạng 1.626) |
| WAR | 19.0 (Hạng 1.048) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Teoscar Hernández đã ra sân 134 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 134 |
| AB | 511 |
| H | 126 |
| BA | 0,247 |
| 2B | 29 |
| 3B | 1 |
| HR | 25 |
| RBI | 89 |
| R | 65 |
| BB | 26 |
| OBP | 0,284 |
| SLG | 0,454 |
| OPS | 0,738 |
| SB | 5 |
| SO | 134 |
| GIDP | 13 |
| CS | 2 |
| Rbat+ | 100 |
| WAR | 1.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Teoscar Hernández theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 33 HR
- H cao nhất: 2021, 163 H
- RBI cao nhất: 2021, 116 RBI
- SB cao nhất: 2021, 12 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,296
- OBP cao nhất: 2021, 0,346
- SLG cao nhất: 2017, 0,602
- OPS cao nhất: 2020, 0,919
- WAR cao nhất: 2024, 4.3
🎯 Thành tích postseason
Teoscar Hernández đã thi đấu tổng cộng 37 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,248, OBP 0,323, SLG 0,469, và OPS 0,792. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 36 H, 29 RBI, và 2 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Teoscar Hernández
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 23 | 4 | 11 | 0.23 | 15 | 0.724 | 0.3 | 0.304 | 0.42 | 112 | 11 | 28 | 7 | 0 | 42 | 0.313 | 103 | 99 | 41 | 5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 100 |
2017 | 23 | 8 | 20 | 0.261 | 16 | 0.908 | 0.7 | 0.305 | 0.602 | 95 | 6 | 36 | 6 | 0 | 53 | 0.374 | 134 | 133 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 88 |
2018 | 114 | 22 | 57 | 0.239 | 67 | 0.771 | 0.5 | 0.302 | 0.468 | 523 | 41 | 163 | 29 | 7 | 223 | 0.33 | 108 | 109 | 134 | 14 | 3 | 0 | 5 | 5 | 3 | 0 | 476 |
2019 | 96 | 26 | 65 | 0.23 | 58 | 0.778 | 1.4 | 0.306 | 0.472 | 464 | 45 | 153 | 19 | 2 | 197 | 0.329 | 103 | 105 | 125 | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 1 | 0 | 417 |
2020 | 55 | 16 | 34 | 0.289 | 33 | 0.919 | 1.5 | 0.34 | 0.579 | 207 | 14 | 63 | 7 | 0 | 110 | 0.397 | 148 | 146 | 50 | 4 | 1 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 190 |
2021 | 163 | 32 | 116 | 0.296 | 92 | 0.87 | 3.5 | 0.346 | 0.524 | 595 | 36 | 148 | 29 | 0 | 288 | 0.38 | 137 | 131 | 143 | 5 | 7 | 1 | 12 | 4 | 2 | 0 | 550 |
2022 | 133 | 25 | 77 | 0.267 | 71 | 0.807 | 3 | 0.316 | 0.491 | 535 | 34 | 152 | 35 | 1 | 245 | 0.359 | 134 | 128 | 131 | 18 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 0 | 499 |
2023 | 161 | 26 | 93 | 0.258 | 70 | 0.741 | 2.3 | 0.305 | 0.435 | 678 | 38 | 211 | 29 | 2 | 272 | 0.318 | 106 | 108 | 160 | 6 | 8 | 2 | 7 | 2 | 7 | 0 | 625 |
2024 | 160 | 33 | 99 | 0.272 | 84 | 0.84 | 4.3 | 0.339 | 0.501 | 652 | 53 | 188 | 32 | 2 | 295 | 0.368 | 141 | 137 | 154 | 7 | 8 | 3 | 12 | 3 | 1 | 0 | 589 |
2025 | 126 | 25 | 89 | 0.247 | 65 | 0.738 | 1.5 | 0.284 | 0.454 | 546 | 26 | 134 | 29 | 1 | 232 | 0.318 | 100 | 103 | 134 | 13 | 3 | 0 | 5 | 2 | 5 | 0 | 511 |





