Tổng hợp thành tích và thống kê của Tim Raines

Tim Raines ra mắt MLB vào năm 1979 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.502 trận. Với BA 0,294, OPS 0,810, HR 170, và WAR 69.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 488 mọi thời đại về HR và 73 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tim Raines

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tim Raines qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tim Raines
    TênTim Raines
    Ngày sinh16 tháng 9, 1959
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1979

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tim Raines ra mắt MLB vào năm 1979 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.502 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.502 (Hạng 60)
    AB8.872 (Hạng 81)
    H2.605 (Hạng 82)
    BA0,294 (Hạng 1.673)
    2B430 (Hạng 145)
    3B113 (Hạng 118)
    HR170 (Hạng 488)
    RBI980 (Hạng 325)
    R1571 (Hạng 55)
    BB1330 (Hạng )
    OBP0,385 (Hạng 1.144)
    SLG0,425 (Hạng 2.159)
    OPS0,810 (Hạng 1.365)
    SB808 (Hạng 5)
    SO966 (Hạng 417)
    GIDP142 (Hạng 367)
    CS146 (Hạng 32)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR69.6 (Hạng 73)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2002)

    Trong mùa giải 2002, Tim Raines đã ra sân 98 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G98
    AB89
    H17
    BA0,191
    2B3
    3B0
    HR1
    RBI7
    R9
    BB22
    OBP0,351
    SLG0,258
    OPS0,609
    SB0
    SO19
    GIDP3
    Rbat+63
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tim Raines theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 18 HR
    • H cao nhất: 1986, 194 H
    • RBI cao nhất: 1983, 71 RBI
    • SB cao nhất: 1983, 90 SB
    • BA cao nhất: 1986, 0,334
    • OBP cao nhất: 1987, 0,429
    • SLG cao nhất: 1987, 0,526
    • OPS cao nhất: 1987, 0,955
    • WAR cao nhất: 1985, 7.6

    🎯 Thành tích postseason

    Tim Raines đã thi đấu tổng cộng 34 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,270, OBP 0,340, SLG 0,349, và OPS 0,689. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 34 H, 6 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tim Raines

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1979
    0
    0
    0
    0
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    1980
    1
    0
    0
    0.05
    5
    0.319
    -0.1
    0.269
    0.05
    27
    6
    3
    0
    0
    1
    0.286
    24
    -5
    15
    0
    0
    0
    5
    0
    0
    1
    20
    1981
    95
    5
    37
    0.304
    61
    0.829
    3.5
    0.391
    0.438
    363
    45
    31
    13
    7
    137
    0.421
    135
    135
    88
    7
    2
    5
    71
    11
    3
    0
    313
    1982
    179
    4
    43
    0.277
    90
    0.723
    2.8
    0.353
    0.369
    731
    75
    83
    32
    8
    239
    0.362
    106
    101
    156
    6
    2
    9
    78
    16
    1
    6
    647
    1983
    183
    11
    71
    0.298
    133
    0.822
    6
    0.393
    0.429
    720
    97
    70
    32
    8
    264
    0.408
    137
    129
    156
    12
    2
    9
    90
    14
    4
    2
    615
    1984
    192
    8
    60
    0.309
    106
    0.83
    6.5
    0.393
    0.437
    718
    87
    69
    38
    9
    272
    0.405
    141
    138
    160
    7
    2
    7
    75
    10
    4
    3
    622
    1985
    184
    11
    41
    0.32
    115
    0.88
    7.6
    0.405
    0.475
    665
    81
    60
    30
    13
    273
    0.415
    152
    151
    150
    9
    3
    13
    70
    9
    3
    3
    575
    1986
    194
    9
    62
    0.334
    91
    0.889
    5.5
    0.413
    0.476
    664
    78
    60
    35
    10
    276
    0.419
    146
    145
    151
    6
    2
    9
    70
    9
    3
    1
    580
    1987
    175
    18
    68
    0.33
    123
    0.955
    6.8
    0.429
    0.526
    627
    90
    52
    34
    8
    279
    0.433
    153
    149
    139
    9
    4
    26
    50
    5
    3
    0
    530
    1988
    116
    12
    48
    0.27
    66
    0.782
    3.6
    0.35
    0.431
    488
    53
    44
    19
    7
    185
    0.364
    118
    120
    109
    8
    2
    14
    33
    7
    4
    0
    429
    1989
    148
    9
    60
    0.286
    76
    0.813
    3.7
    0.395
    0.418
    618
    93
    48
    29
    6
    216
    0.377
    130
    132
    145
    8
    3
    18
    41
    9
    5
    0
    517
    1990
    131
    9
    62
    0.287
    65
    0.771
    2.9
    0.379
    0.392
    538
    70
    43
    11
    5
    179
    0.367
    122
    117
    130
    9
    3
    8
    49
    16
    8
    0
    457
    1991
    163
    5
    50
    0.268
    102
    0.703
    3.2
    0.359
    0.345
    709
    83
    68
    20
    6
    210
    0.34
    100
    98
    155
    7
    5
    9
    51
    15
    3
    9
    609
    1992
    162
    7
    54
    0.294
    102
    0.784
    6.3
    0.38
    0.405
    644
    81
    48
    22
    9
    223
    0.383
    127
    122
    144
    5
    0
    4
    45
    6
    8
    4
    551
    1993
    127
    16
    54
    0.306
    75
    0.88
    3.8
    0.401
    0.48
    486
    64
    35
    16
    4
    199
    0.406
    144
    138
    115
    7
    3
    4
    21
    7
    2
    2
    415
    1994
    102
    10
    52
    0.266
    80
    0.774
    1.8
    0.365
    0.409
    453
    61
    43
    15
    5
    157
    0.359
    103
    102
    101
    10
    1
    3
    13
    0
    3
    4
    384
    1995
    143
    12
    67
    0.285
    81
    0.796
    1.5
    0.374
    0.422
    581
    70
    52
    25
    4
    212
    0.37
    116
    111
    133
    8
    3
    3
    13
    2
    3
    3
    502
    1996
    57
    9
    33
    0.284
    45
    0.851
    1.1
    0.383
    0.468
    240
    34
    29
    10
    0
    94
    0.384
    113
    114
    59
    5
    1
    1
    10
    1
    4
    0
    201
    1997
    87
    4
    38
    0.321
    56
    0.856
    1.4
    0.403
    0.454
    318
    41
    34
    20
    2
    123
    0.389
    131
    124
    74
    4
    0
    0
    8
    5
    6
    0
    271
    1998
    93
    5
    47
    0.29
    53
    0.778
    0.9
    0.395
    0.383
    382
    55
    49
    13
    1
    123
    0.364
    114
    107
    109
    5
    3
    1
    8
    3
    3
    0
    321