Tổng hợp thành tích và thống kê của Tip O'Neill

Tip O'Neill ra mắt MLB vào năm 1883 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.052 trận. Với BA 0,326, OPS 0,850, HR 52, và WAR 27.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.761 mọi thời đại về HR và 657 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tip O'Neill

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tip O'Neill qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tip O'Neill
    TênTip O'Neill
    Ngày sinh15 tháng 5, 1860
    Quốc tịch
    Canada
    Ra mắt MLB1883

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tip O'Neill ra mắt MLB vào năm 1883 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.052 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.052 (Hạng 1.565)
    AB4.248 (Hạng 1.143)
    H1.385 (Hạng 801)
    BA0,326 (Hạng 971)
    2B222 (Hạng 944)
    3B92 (Hạng 204)
    HR52 (Hạng 1.761)
    RBI757 (Hạng 582)
    R879 (Hạng 509)
    BB420 (Hạng 1035)
    OBP0,392 (Hạng 1.047)
    SLG0,458 (Hạng 1.328)
    OPS0,850 (Hạng 922)
    SB161 (Hạng 511)
    SO194 (Hạng 3.484)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    Rbat+134 (Hạng 1.016)
    WAR27.7 (Hạng 657)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1892)

    Trong mùa giải 1892, Tip O'Neill đã ra sân 109 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G109
    AB419
    H105
    BA0,251
    2B14
    3B6
    HR2
    RBI52
    R63
    BB53
    OBP0,339
    SLG0,327
    OPS0,666
    SB14
    SO25
    Rbat+106
    WAR1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tip O'Neill theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1887, 14 HR
    • H cao nhất: 1887, 225 H
    • RBI cao nhất: 1887, 123 RBI
    • SB cao nhất: 1887, 30 SB
    • BA cao nhất: 1887, 0,435
    • OBP cao nhất: 1887, 0,490
    • SLG cao nhất: 1887, 0,691
    • OPS cao nhất: 1887, 1,180
    • WAR cao nhất: 1887, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Tip O'Neill chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tip O'Neill

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1883
    15
    0
    5
    0.197
    8
    0.465
    -0.3
    0.228
    0.237
    79
    3
    15
    3
    0
    18
    0.2
    49
    42
    23
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    76
    1884
    82
    3
    54
    0.276
    49
    0.733
    0.7
    0.309
    0.424
    311
    12
    0
    13
    11
    126
    0.33
    121
    132
    78
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    297
    1885
    72
    3
    38
    0.35
    44
    0.865
    1.9
    0.399
    0.466
    223
    13
    0
    7
    4
    96
    0.402
    150
    166
    52
    0
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    206
    1886
    190
    3
    107
    0.328
    106
    0.826
    4.9
    0.385
    0.44
    633
    47
    0
    28
    14
    255
    0.389
    140
    155
    138
    0
    7
    0
    9
    0
    0
    0
    579
    1887
    225
    14
    123
    0.435
    167
    1.18
    6.9
    0.49
    0.691
    572
    50
    20
    52
    19
    357
    0.519
    188
    213
    124
    0
    5
    0
    30
    0
    0
    0
    517
    1888
    177
    5
    98
    0.335
    96
    0.836
    4.2
    0.39
    0.446
    577
    44
    28
    24
    10
    236
    0.385
    144
    158
    130
    0
    4
    0
    26
    0
    0
    0
    529
    1889
    179
    9
    110
    0.335
    123
    0.897
    3.8
    0.419
    0.478
    611
    72
    37
    33
    8
    255
    0.421
    137
    143
    134
    0
    5
    0
    28
    0
    0
    0
    534
    1890
    174
    3
    75
    0.302
    112
    0.784
    1.3
    0.377
    0.407
    647
    65
    36
    20
    16
    235
    0.375
    106
    106
    137
    0
    5
    0
    29
    0
    0
    0
    577
    1891
    166
    10
    95
    0.323
    111
    0.855
    3
    0.404
    0.451
    584
    61
    33
    28
    4
    232
    0.412
    132
    137
    127
    0
    9
    0
    25
    0
    0
    0
    514
    1892
    105
    2
    52
    0.251
    63
    0.666
    1.3
    0.339
    0.327
    475
    53
    25
    14
    6
    137
    0.33
    106
    102
    109
    0
    3
    0
    14
    0
    0
    0
    419