Tổng hợp thành tích và thống kê của Todd Helton

Todd Helton ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.247 trận. Với BA 0,316, OPS 0,953, HR 369, và WAR 61.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 83 mọi thời đại về HR và 116 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Todd Helton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Todd Helton qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Todd Helton
    TênTodd Helton
    Ngày sinh20 tháng 8, 1973
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1997

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Todd Helton ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.247 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.247 (Hạng 130)
    AB7.962 (Hạng 155)
    H2.519 (Hạng 98)
    BA0,316 (Hạng 1.077)
    2B592 (Hạng 20)
    3B37 (Hạng 1.109)
    HR369 (Hạng 83)
    RBI1406 (Hạng 77)
    R1401 (Hạng 97)
    BB1335 (Hạng )
    OBP0,414 (Hạng 779)
    SLG0,539 (Hạng 419)
    OPS0,953 (Hạng 556)
    SB37 (Hạng 2.154)
    SO1.175 (Hạng 243)
    GIDP186 (Hạng 157)
    CS29 (Hạng 1.232)
    Rbat+138 (Hạng 933)
    WAR61.8 (Hạng 116)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2013)

    Trong mùa giải 2013, Todd Helton đã ra sân 124 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G124
    AB397
    H99
    BA0,249
    2B22
    3B1
    HR15
    RBI61
    R41
    BB40
    OBP0,314
    SLG0,423
    OPS0,738
    SB0
    SO87
    GIDP4
    Rbat+87
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Todd Helton theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2001, 49 HR
    • H cao nhất: 2000, 216 H
    • RBI cao nhất: 2000, 147 RBI
    • SB cao nhất: 1999, 7 SB
    • BA cao nhất: 2000, 0,372
    • OBP cao nhất: 2004, 0,469
    • SLG cao nhất: 2000, 0,698
    • OPS cao nhất: 2000, 1,162
    • WAR cao nhất: 2000, 8.9

    🎯 Thành tích postseason

    Todd Helton đã thi đấu tổng cộng 15 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,211, OBP 0,303, SLG 0,281, và OPS 0,584. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 12 H, 4 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Todd Helton

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1997
    26
    5
    11
    0.28
    13
    0.821
    -0.2
    0.337
    0.484
    101
    8
    11
    2
    1
    45
    0.364
    96
    96
    35
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    93
    1998
    167
    25
    97
    0.315
    78
    0.911
    3.2
    0.38
    0.53
    595
    53
    54
    37
    1
    281
    0.401
    124
    119
    152
    15
    6
    5
    3
    3
    5
    1
    530
    1999
    185
    35
    113
    0.32
    114
    0.981
    2.9
    0.395
    0.587
    657
    68
    77
    39
    5
    339
    0.425
    129
    122
    159
    14
    6
    6
    7
    6
    4
    0
    578
    2000
    216
    42
    147
    0.372
    138
    1.162
    8.9
    0.463
    0.698
    697
    103
    61
    59
    2
    405
    0.489
    175
    163
    160
    12
    4
    22
    5
    3
    10
    0
    580
    2001
    197
    49
    146
    0.336
    132
    1.116
    7.8
    0.432
    0.685
    697
    98
    104
    54
    2
    402
    0.467
    172
    160
    159
    14
    5
    15
    7
    5
    5
    1
    587
    2002
    182
    30
    109
    0.329
    107
    1.006
    6.3
    0.429
    0.577
    668
    99
    91
    39
    4
    319
    0.433
    153
    148
    156
    10
    5
    21
    5
    1
    10
    0
    553
    2003
    209
    33
    117
    0.358
    135
    1.088
    6.3
    0.458
    0.63
    703
    111
    72
    49
    5
    367
    0.462
    175
    165
    160
    19
    2
    21
    0
    4
    7
    0
    583
    2004
    190
    32
    96
    0.347
    115
    1.088
    8.3
    0.469
    0.62
    683
    127
    72
    49
    2
    339
    0.465
    177
    165
    154
    12
    3
    19
    3
    0
    6
    0
    547
    2005
    163
    20
    79
    0.32
    92
    0.979
    4.6
    0.445
    0.534
    626
    106
    80
    45
    2
    272
    0.43
    154
    144
    144
    14
    9
    22
    3
    0
    1
    1
    509
    2006
    165
    15
    81
    0.302
    94
    0.88
    2.3
    0.404
    0.476
    649
    91
    64
    40
    5
    260
    0.386
    121
    117
    145
    10
    6
    15
    3
    2
    6
    0
    546
    2007
    178
    17
    91
    0.32
    86
    0.928
    4.5
    0.434
    0.494
    682
    116
    74
    42
    2
    275
    0.408
    140
    133
    154
    15
    2
    16
    0
    1
    7
    0
    557
    2008
    79
    7
    29
    0.264
    39
    0.779
    1
    0.391
    0.388
    361
    61
    50
    16
    0
    116
    0.355
    101
    99
    83
    9
    1
    8
    0
    0
    0
    0
    299
    2009
    177
    15
    86
    0.325
    79
    0.904
    3.3
    0.416
    0.489
    645
    89
    73
    38
    3
    266
    0.405
    135
    128
    151
    15
    2
    5
    0
    1
    10
    0
    544
    2010
    102
    8
    37
    0.256
    48
    0.728
    0.2
    0.362
    0.367
    473
    67
    90
    18
    1
    146
    0.337
    88
    87
    118
    10
    2
    3
    0
    0
    6
    0
    398
    2011
    127
    14
    69
    0.302
    59
    0.85
    2.2
    0.385
    0.466
    491
    59
    71
    27
    0
    196
    0.373
    117
    117
    124
    6
    3
    5
    0
    1
    8
    0
    421
    2012
    57
    7
    37
    0.238
    31
    0.743
    0.1
    0.343
    0.4
    283
    39
    44
    16
    1
    96
    0.338
    91
    89
    69
    6
    1
    1
    1
    1
    3
    0
    240
    2013
    99
    15
    61
    0.249
    41
    0.738
    0.1
    0.314
    0.423
    442
    40
    87
    22
    1
    168
    0.33
    87
    89
    124
    4
    0
    1
    0
    0
    5
    0
    397