Tổng hợp thành tích và thống kê của Tony Fernández

Tony Fernández ra mắt MLB vào năm 1983 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.158 trận. Với BA 0,288, OPS 0,746, HR 94, và WAR 45.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.070 mọi thời đại về HR và 264 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tony Fernández

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tony Fernández qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tony Fernández
    TênTony Fernández
    Ngày sinh30 tháng 6, 1962
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1983

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tony Fernández ra mắt MLB vào năm 1983 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.158 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.158 (Hạng 167)
    AB7.911 (Hạng 165)
    H2.276 (Hạng 162)
    BA0,288 (Hạng 1.945)
    2B414 (Hạng 168)
    3B92 (Hạng 204)
    HR94 (Hạng 1.070)
    RBI844 (Hạng 461)
    R1057 (Hạng 308)
    BB690 (Hạng )
    OBP0,347 (Hạng 2.700)
    SLG0,399 (Hạng 3.225)
    OPS0,746 (Hạng 2.730)
    SB246 (Hạng 248)
    SO784 (Hạng 661)
    GIDP161 (Hạng 268)
    CS138 (Hạng 41)
    Rbat+101 (Hạng 3.404)
    WAR45.4 (Hạng 264)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Trong mùa giải 2001, Tony Fernández đã ra sân 76 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G76
    AB123
    H36
    BA0,293
    2B4
    3B0
    HR2
    RBI15
    R11
    BB8
    OBP0,338
    SLG0,374
    OPS0,712
    SB1
    SO17
    GIDP3
    CS3
    Rbat+82
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tony Fernández theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1989, 11 HR
    • H cao nhất: 1986, 213 H
    • RBI cao nhất: 1999, 75 RBI
    • SB cao nhất: 1987, 32 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,328
    • OBP cao nhất: 1999, 0,427
    • SLG cao nhất: 1998, 0,459
    • OPS cao nhất: 1999, 0,877
    • WAR cao nhất: 1987, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    Tony Fernández đã thi đấu tổng cộng 31 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,327, OBP 0,353, SLG 0,449, và OPS 0,802. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 35 H, 13 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tony Fernández

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1983
    9
    0
    2
    0.265
    5
    0.677
    0.1
    0.324
    0.353
    38
    2
    2
    1
    1
    12
    0.32
    92
    83
    15
    1
    1
    0
    0
    1
    0
    1
    34
    1984
    63
    3
    19
    0.27
    29
    0.674
    1.1
    0.317
    0.356
    254
    17
    15
    5
    3
    83
    0.303
    80
    84
    88
    3
    0
    0
    5
    7
    2
    2
    233
    1985
    163
    2
    51
    0.289
    71
    0.73
    3.9
    0.34
    0.39
    618
    43
    41
    31
    10
    220
    0.335
    96
    97
    161
    12
    2
    2
    13
    6
    2
    7
    564
    1986
    213
    10
    65
    0.31
    91
    0.766
    5
    0.338
    0.428
    727
    27
    52
    33
    9
    294
    0.354
    108
    105
    163
    8
    4
    0
    25
    12
    4
    5
    687
    1987
    186
    5
    67
    0.322
    90
    0.805
    5.1
    0.379
    0.426
    642
    51
    48
    29
    8
    246
    0.369
    116
    112
    146
    14
    5
    3
    32
    12
    4
    4
    578
    1988
    186
    5
    70
    0.287
    76
    0.721
    4.4
    0.335
    0.386
    704
    45
    65
    41
    4
    250
    0.335
    102
    102
    154
    9
    4
    3
    15
    5
    4
    3
    648
    1989
    147
    11
    64
    0.257
    64
    0.68
    4.3
    0.291
    0.389
    617
    29
    51
    25
    9
    223
    0.323
    96
    95
    140
    9
    3
    1
    22
    6
    10
    2
    573
    1990
    175
    4
    66
    0.276
    84
    0.742
    4.5
    0.352
    0.391
    721
    71
    70
    27
    17
    248
    0.345
    102
    103
    161
    17
    7
    4
    26
    13
    6
    2
    635
    1991
    152
    4
    38
    0.272
    81
    0.697
    2.2
    0.337
    0.36
    621
    55
    74
    27
    5
    201
    0.328
    93
    95
    145
    12
    0
    0
    23
    9
    1
    7
    558
    1992
    171
    4
    37
    0.275
    84
    0.696
    1.1
    0.337
    0.359
    694
    56
    62
    32
    4
    223
    0.318
    95
    96
    155
    6
    4
    4
    20
    20
    3
    9
    622
    1993
    147
    5
    64
    0.279
    65
    0.742
    3.2
    0.348
    0.394
    594
    56
    45
    23
    11
    207
    0.347
    103
    99
    142
    16
    1
    3
    21
    10
    3
    8
    526
    1994
    102
    8
    50
    0.279
    50
    0.787
    1.6
    0.361
    0.426
    422
    44
    40
    18
    6
    156
    0.353
    106
    106
    104
    5
    5
    8
    12
    7
    3
    4
    366
    1995
    94
    5
    45
    0.245
    57
    0.668
    0.9
    0.322
    0.346
    438
    42
    40
    20
    2
    133
    0.308
    75
    75
    108
    14
    4
    4
    6
    6
    5
    3
    384
    1997
    117
    11
    44
    0.286
    55
    0.746
    2.2
    0.323
    0.423
    442
    22
    47
    21
    1
    173
    0.332
    90
    91
    120
    11
    2
    0
    6
    6
    3
    6
    409
    1998
    156
    9
    72
    0.321
    71
    0.846
    2.8
    0.387
    0.459
    551
    45
    53
    36
    2
    223
    0.372
    119
    121
    138
    11
    11
    5
    13
    8
    6
    3
    486
    1999
    159
    6
    75
    0.328
    73
    0.877
    3.3
    0.427
    0.449
    576
    77
    62
    41
    0
    218
    0.399
    133
    125
    142
    10
    10
    11
    6
    7
    4
    0
    485
    2001
    36
    2
    15
    0.293
    11
    0.712
    -0.3
    0.338
    0.374
    134
    8
    17
    4
    0
    46
    0.306
    82
    87
    76
    3
    1
    0
    1
    3
    1
    1
    123