Tổng hợp thành tích và thống kê của Tony Phillips

Tony Phillips ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.161 trận. Với BA 0,266, OPS 0,763, HR 160, và WAR 51.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 546 mọi thời đại về HR và 194 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tony Phillips

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tony Phillips qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tony Phillips
    TênTony Phillips
    Ngày sinh25 tháng 4, 1959
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1982

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tony Phillips ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.161 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.161 (Hạng 165)
    AB7.617 (Hạng 197)
    H2.023 (Hạng 281)
    BA0,266 (Hạng 3.896)
    2B360 (Hạng 288)
    3B50 (Hạng 715)
    HR160 (Hạng 546)
    RBI819 (Hạng 488)
    R1300 (Hạng 127)
    BB1319 (Hạng )
    OBP0,374 (Hạng 1.431)
    SLG0,389 (Hạng 3.666)
    OPS0,763 (Hạng 2.260)
    SB177 (Hạng 448)
    SO1.499 (Hạng 80)
    GIDP127 (Hạng 469)
    CS114 (Hạng 86)
    Rbat+114 (Hạng 2.061)
    WAR51.2 (Hạng 194)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1999)

    Trong mùa giải 1999, Tony Phillips đã ra sân 106 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G106
    AB406
    H99
    BA0,244
    2B24
    3B4
    HR15
    RBI49
    R76
    BB71
    OBP0,362
    SLG0,433
    OPS0,795
    SB11
    SO94
    GIDP7
    CS3
    Rbat+109
    WAR1.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tony Phillips theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1995, 27 HR
    • H cao nhất: 1993, 177 H
    • RBI cao nhất: 1991, 72 RBI
    • SB cao nhất: 1990, 19 SB
    • BA cao nhất: 1993, 0,313
    • OBP cao nhất: 1993, 0,443
    • SLG cao nhất: 1994, 0,468
    • OPS cao nhất: 1994, 0,877
    • WAR cao nhất: 1993, 5.6

    🎯 Thành tích postseason

    Tony Phillips đã thi đấu tổng cộng 13 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,217, OBP 0,280, SLG 0,348, và OPS 0,628. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 10 H, 4 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tony Phillips

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1982
    17
    0
    8
    0.21
    11
    0.61
    0.5
    0.326
    0.284
    100
    12
    26
    2
    2
    23
    0.3
    87
    75
    40
    0
    2
    0
    2
    3
    0
    5
    81
    1983
    102
    4
    35
    0.248
    54
    0.647
    1.3
    0.327
    0.32
    476
    48
    70
    12
    3
    132
    0.314
    90
    85
    148
    5
    2
    1
    16
    5
    3
    11
    412
    1984
    120
    4
    37
    0.266
    62
    0.685
    1.9
    0.325
    0.359
    505
    42
    86
    24
    3
    162
    0.317
    96
    97
    154
    5
    0
    1
    10
    6
    5
    7
    451
    1985
    45
    4
    17
    0.28
    23
    0.785
    1.8
    0.331
    0.453
    178
    13
    34
    12
    2
    73
    0.358
    126
    121
    42
    1
    0
    0
    3
    2
    1
    3
    161
    1986
    113
    5
    52
    0.256
    76
    0.712
    4.4
    0.367
    0.345
    532
    76
    82
    14
    5
    152
    0.342
    114
    103
    118
    2
    3
    0
    15
    10
    3
    9
    441
    1987
    91
    10
    46
    0.24
    48
    0.709
    1.9
    0.337
    0.372
    441
    57
    76
    20
    0
    141
    0.321
    96
    94
    111
    9
    0
    1
    7
    6
    3
    2
    379
    1988
    43
    2
    17
    0.203
    32
    0.627
    -0.3
    0.32
    0.307
    251
    36
    50
    8
    4
    65
    0.298
    83
    79
    79
    6
    1
    0
    0
    2
    1
    1
    212
    1989
    118
    4
    47
    0.262
    48
    0.693
    2.5
    0.345
    0.348
    524
    58
    66
    15
    6
    157
    0.328
    105
    99
    143
    17
    3
    2
    3
    8
    7
    5
    451
    1990
    144
    8
    55
    0.251
    97
    0.715
    4.8
    0.364
    0.351
    687
    99
    85
    23
    5
    201
    0.351
    110
    101
    152
    10
    4
    0
    19
    9
    2
    9
    573
    1991
    160
    17
    72
    0.284
    87
    0.809
    5.2
    0.371
    0.438
    655
    79
    95
    28
    4
    247
    0.376
    127
    122
    146
    8
    3
    5
    10
    5
    6
    3
    564
    1992
    167
    10
    64
    0.276
    114
    0.775
    5.1
    0.387
    0.388
    733
    114
    93
    32
    3
    235
    0.37
    128
    119
    159
    13
    1
    2
    12
    10
    7
    5
    606
    1993
    177
    7
    57
    0.313
    113
    0.841
    5.6
    0.443
    0.398
    707
    132
    102
    27
    0
    225
    0.395
    139
    130
    151
    11
    4
    5
    16
    11
    4
    1
    566
    1994
    123
    19
    61
    0.281
    91
    0.877
    4.7
    0.409
    0.468
    538
    95
    105
    19
    3
    205
    0.4
    133
    126
    114
    8
    2
    3
    13
    5
    3
    0
    438
    1995
    137
    27
    61
    0.261
    119
    0.853
    4.4
    0.394
    0.459
    643
    113
    135
    21
    1
    241
    0.385
    128
    123
    139
    5
    3
    6
    13
    10
    1
    1
    525
    1996
    161
    12
    63
    0.277
    119
    0.803
    3.3
    0.404
    0.399
    719
    125
    132
    29
    3
    232
    0.363
    111
    109
    153
    6
    4
    9
    13
    8
    8
    1
    581
    1997
    147
    8
    57
    0.275
    96
    0.783
    1.9
    0.392
    0.391
    648
    102
    118
    34
    2
    209
    0.358
    110
    106
    141
    11
    3
    5
    13
    10
    4
    5
    534
    1998
    59
    4
    21
    0.25
    34
    0.744
    0.5
    0.375
    0.369
    289
    47
    50
    16
    0
    87
    0.349
    105
    98
    65
    3
    2
    1
    1
    1
    3
    1
    236
    1999
    99
    15
    49
    0.244
    76
    0.795
    1.7
    0.362
    0.433
    484
    71
    94
    24
    4
    176
    0.36
    109
    108
    106
    7
    5
    3
    11
    3
    2
    0
    406