Tổng hợp thành tích và thống kê của Torii Hunter

Torii Hunter ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.372 trận. Với BA 0,277, OPS 0,792, HR 353, và WAR 50.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 96 mọi thời đại về HR và 200 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Torii Hunter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Torii Hunter qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Torii Hunter
    TênTorii Hunter
    Ngày sinh18 tháng 7, 1975
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1997

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Torii Hunter ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.372 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.372 (Hạng 96)
    AB8.857 (Hạng 83)
    H2.452 (Hạng 116)
    BA0,277 (Hạng 2.747)
    2B498 (Hạng 67)
    3B39 (Hạng 1.030)
    HR353 (Hạng 96)
    RBI1391 (Hạng 80)
    R1296 (Hạng 130)
    BB661 (Hạng )
    OBP0,331 (Hạng 4.287)
    SLG0,461 (Hạng 1.278)
    OPS0,792 (Hạng 1.678)
    SB195 (Hạng 383)
    SO1.741 (Hạng 36)
    GIDP262 (Hạng 30)
    CS99 (Hạng 138)
    Rbat+110 (Hạng 2.411)
    WAR50.7 (Hạng 200)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2015)

    Trong mùa giải 2015, Torii Hunter đã ra sân 139 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G139
    AB521
    H125
    BA0,240
    2B22
    3B0
    HR22
    RBI81
    R67
    BB35
    OBP0,293
    SLG0,409
    OPS0,702
    SB2
    SO105
    GIDP14
    CS5
    Rbat+88
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Torii Hunter theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2006, 31 HR
    • H cao nhất: 2013, 184 H
    • RBI cao nhất: 2007, 107 RBI
    • SB cao nhất: 2002, 23 SB
    • BA cao nhất: 2012, 0,313
    • OBP cao nhất: 2009, 0,366
    • SLG cao nhất: 2002, 0,524
    • OPS cao nhất: 2009, 0,873
    • WAR cao nhất: 2012, 5.4

    🎯 Thành tích postseason

    Torii Hunter đã thi đấu tổng cộng 48 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,274, OBP 0,340, SLG 0,414, và OPS 0,754. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 51 H, 20 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Torii Hunter

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1997
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1998
    4
    0
    2
    0.235
    0
    0.61
    -0.4
    0.316
    0.294
    19
    2
    6
    1
    0
    5
    0.257
    55
    60
    6
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    17
    1999
    98
    9
    35
    0.255
    52
    0.689
    0.8
    0.309
    0.38
    422
    26
    72
    17
    2
    146
    0.316
    72
    73
    135
    9
    6
    1
    10
    6
    5
    1
    384
    2000
    94
    5
    44
    0.28
    44
    0.726
    0.2
    0.318
    0.408
    358
    18
    68
    14
    7
    137
    0.328
    77
    80
    99
    13
    2
    2
    4
    3
    2
    0
    336
    2001
    147
    27
    92
    0.261
    82
    0.784
    4.7
    0.306
    0.479
    603
    29
    125
    32
    5
    270
    0.342
    101
    102
    148
    12
    8
    0
    9
    6
    1
    1
    564
    2002
    162
    29
    94
    0.289
    89
    0.859
    3.5
    0.334
    0.524
    604
    35
    118
    37
    4
    294
    0.375
    125
    124
    148
    17
    5
    3
    23
    8
    3
    0
    561
    2003
    145
    26
    102
    0.25
    83
    0.762
    3.8
    0.312
    0.451
    642
    50
    106
    31
    4
    262
    0.33
    95
    98
    154
    15
    5
    7
    6
    7
    6
    0
    581
    2004
    141
    23
    81
    0.271
    79
    0.805
    4.2
    0.33
    0.475
    569
    40
    101
    37
    0
    247
    0.35
    100
    105
    138
    23
    7
    4
    21
    7
    2
    0
    520
    2005
    100
    14
    56
    0.269
    63
    0.788
    3.1
    0.337
    0.452
    416
    34
    65
    24
    1
    168
    0.354
    107
    106
    98
    8
    6
    3
    23
    7
    4
    0
    372
    2006
    155
    31
    98
    0.278
    86
    0.826
    3.3
    0.336
    0.49
    611
    45
    108
    21
    2
    273
    0.361
    114
    112
    147
    19
    5
    2
    12
    6
    4
    0
    557
    2007
    172
    28
    107
    0.287
    94
    0.839
    3.9
    0.334
    0.505
    650
    40
    101
    45
    1
    303
    0.361
    118
    123
    160
    17
    5
    10
    18
    9
    5
    0
    600
    2008
    153
    21
    78
    0.278
    85
    0.81
    3.5
    0.344
    0.466
    608
    50
    108
    37
    2
    257
    0.367
    114
    111
    146
    15
    6
    6
    19
    5
    1
    0
    551
    2009
    135
    22
    90
    0.299
    74
    0.873
    5.3
    0.366
    0.508
    506
    47
    92
    26
    1
    229
    0.38
    126
    128
    119
    9
    3
    4
    18
    4
    5
    0
    451
    2010
    161
    23
    90
    0.281
    76
    0.819
    3
    0.354
    0.464
    646
    61
    106
    36
    0
    266
    0.364
    132
    126
    152
    22
    7
    6
    9
    12
    5
    0
    573
    2011
    152
    23
    82
    0.262
    80
    0.765
    3.6
    0.336
    0.429
    649
    62
    125
    24
    2
    249
    0.344
    122
    116
    156
    24
    4
    2
    5
    7
    3
    0
    580
    2012
    167
    16
    92
    0.313
    81
    0.817
    5.4
    0.365
    0.451
    584
    38
    133
    24
    1
    241
    0.358
    129
    129
    140
    15
    8
    1
    9
    1
    3
    1
    534
    2013
    184
    17
    84
    0.304
    90
    0.8
    2.6
    0.334
    0.465
    652
    26
    113
    37
    5
    282
    0.352
    117
    115
    144
    11
    7
    0
    3
    2
    10
    3
    606
    2014
    157
    17
    83
    0.286
    71
    0.765
    0.9
    0.319
    0.446
    586
    23
    89
    33
    2
    245
    0.34
    114
    114
    142
    18
    7
    0
    4
    3
    7
    0
    549
    2015
    125
    22
    81
    0.24
    67
    0.702
    -0.7
    0.293
    0.409
    567
    35
    105
    22
    0
    213
    0.305
    88
    91
    139
    14
    6
    1
    2
    5
    5
    0
    521