Tyler O'Neill ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 590 trận. Với BA 0,246, OPS 0,791, HR 109, và WAR 12.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 898 mọi thời đại về HR và 1.500 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Tyler O'Neill |
Ngày sinh | 22 tháng 6, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Tyler O'Neill ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 590 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 590 (Hạng 2.986) |
AB | 1.875 (Hạng 2.797) |
H | 462 (Hạng 2.873) |
BA | 0,246 (Hạng 6.695) |
2B | 85 (Hạng 2.672) |
3B | 3 (Hạng 5.717) |
HR | 109 (Hạng 898) |
RBI | 278 (Hạng 2.249) |
R | 313 (Hạng 2.261) |
BB | 189 (Hạng ) |
OBP | 0,322 (Hạng 5.137) |
SLG | 0,469 (Hạng 1.125) |
OPS | 0,791 (Hạng 1.697) |
SB | 44 (Hạng 1.912) |
SO | 650 (Hạng 928) |
GIDP | 41 (Hạng 1.967) |
CS | 9 (Hạng 2.870) |
Rbat+ | 118 (Hạng 1.747) |
WAR | 12.9 (Hạng 1.500) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Tyler O'Neill đã ra sân 113 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 113 |
AB | 411 |
H | 99 |
BA | 0,241 |
2B | 18 |
3B | 0 |
HR | 31 |
RBI | 61 |
R | 74 |
BB | 53 |
OBP | 0,336 |
SLG | 0,511 |
OPS | 0,847 |
SB | 4 |
SO | 159 |
GIDP | 13 |
Rbat+ | 131 |
WAR | 2.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tyler O'Neill theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 34 HR
- H cao nhất: 2021, 138 H
- RBI cao nhất: 2021, 80 RBI
- SB cao nhất: 2021, 15 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,286
- OBP cao nhất: 2021, 0,352
- SLG cao nhất: 2021, 0,560
- OPS cao nhất: 2021, 0,912
- WAR cao nhất: 2021, 6.4
🎯 Thành tích postseason
Tyler O'Neill đã thi đấu tổng cộng 4 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0, OBP 0,200, SLG 0, và OPS 0,200. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 0 H, 0 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tyler O'Neill
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 33 | 9 | 23 | 0.254 | 29 | 0.803 | 1.2 | 0.303 | 0.5 | 142 | 7 | 57 | 5 | 0 | 65 | 0.358 | 121 | 115 | 61 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 130 |
2019 | 37 | 5 | 16 | 0.262 | 18 | 0.723 | 0.4 | 0.311 | 0.411 | 151 | 10 | 53 | 6 | 0 | 58 | 0.328 | 98 | 90 | 60 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 141 |
2020 | 24 | 7 | 19 | 0.173 | 20 | 0.621 | 0.9 | 0.261 | 0.36 | 157 | 15 | 43 | 5 | 0 | 50 | 0.283 | 73 | 70 | 50 | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 139 |
2021 | 138 | 34 | 80 | 0.286 | 89 | 0.912 | 6.4 | 0.352 | 0.56 | 537 | 38 | 168 | 26 | 2 | 270 | 0.399 | 154 | 148 | 138 | 8 | 13 | 0 | 15 | 4 | 4 | 0 | 482 |
2022 | 76 | 14 | 58 | 0.228 | 56 | 0.7 | 1.1 | 0.308 | 0.392 | 383 | 38 | 103 | 11 | 1 | 131 | 0.312 | 97 | 99 | 96 | 9 | 4 | 0 | 14 | 4 | 7 | 0 | 334 |
2023 | 55 | 9 | 21 | 0.231 | 27 | 0.715 | 0.3 | 0.312 | 0.403 | 266 | 28 | 67 | 14 | 0 | 96 | 0.319 | 93 | 93 | 72 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 238 |
2024 | 99 | 31 | 61 | 0.241 | 74 | 0.847 | 2.6 | 0.336 | 0.511 | 473 | 53 | 159 | 18 | 0 | 210 | 0.365 | 131 | 132 | 113 | 13 | 7 | 5 | 4 | 0 | 2 | 0 | 411 |