Tổng hợp thành tích và thống kê của Vernon Wells

Vernon Wells ra mắt MLB vào năm 1999 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.731 trận. Với BA 0,270, OPS 0,778, HR 270, và WAR 28.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 215 mọi thời đại về HR và 625 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Vernon Wells

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Vernon Wells qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Vernon Wells
    TênVernon Wells
    Ngày sinh8 tháng 12, 1978
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Vernon Wells ra mắt MLB vào năm 1999 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.731 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.731 (Hạng 475)
    AB6.642 (Hạng 372)
    H1.794 (Hạng 410)
    BA0,270 (Hạng 3.445)
    2B379 (Hạng 245)
    3B34 (Hạng 1.230)
    HR270 (Hạng 215)
    RBI958 (Hạng 347)
    R930 (Hạng 438)
    BB472 (Hạng 848)
    OBP0,319 (Hạng 5.409)
    SLG0,459 (Hạng 1.309)
    OPS0,778 (Hạng 1.938)
    SB109 (Hạng 824)
    SO956 (Hạng 429)
    GIDP168 (Hạng 229)
    CS37 (Hạng 935)
    Rbat+103 (Hạng 3.166)
    WAR28.5 (Hạng 625)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2013)

    Trong mùa giải 2013, Vernon Wells đã ra sân 130 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G130
    AB424
    H99
    BA0,233
    2B16
    3B0
    HR11
    RBI50
    R45
    BB30
    OBP0,282
    SLG0,349
    OPS0,631
    SB7
    SO73
    GIDP9
    CS3
    Rbat+75
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Vernon Wells theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2003, 33 HR
    • H cao nhất: 2003, 215 H
    • RBI cao nhất: 2003, 117 RBI
    • SB cao nhất: 2006, 17 SB
    • BA cao nhất: 2003, 0,317
    • OBP cao nhất: 2003, 0,359
    • SLG cao nhất: 2003, 0,550
    • OPS cao nhất: 2003, 0,909
    • WAR cao nhất: 2006, 6.2

    🎯 Thành tích postseason

    Vernon Wells chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Vernon Wells

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1999
    23
    1
    8
    0.261
    8
    0.646
    -0.4
    0.293
    0.352
    92
    4
    18
    5
    0
    31
    0.285
    55
    64
    24
    6
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    88
    2000
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -0.1
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -150
    -100
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    2001
    30
    1
    6
    0.313
    14
    0.777
    0.7
    0.35
    0.427
    103
    5
    15
    8
    0
    41
    0.368
    110
    102
    30
    0
    1
    0
    5
    0
    1
    0
    96
    2002
    167
    23
    100
    0.275
    87
    0.762
    1.7
    0.305
    0.457
    648
    27
    85
    34
    4
    278
    0.336
    95
    96
    159
    15
    3
    0
    9
    4
    8
    2
    608
    2003
    215
    33
    117
    0.317
    118
    0.909
    4.5
    0.359
    0.55
    735
    42
    80
    49
    5
    373
    0.389
    131
    132
    161
    21
    7
    2
    4
    1
    8
    0
    678
    2004
    146
    23
    67
    0.272
    82
    0.809
    4.5
    0.337
    0.472
    590
    51
    83
    34
    2
    253
    0.36
    105
    105
    134
    17
    2
    2
    9
    2
    1
    0
    536
    2005
    167
    28
    97
    0.269
    78
    0.783
    3.2
    0.32
    0.463
    678
    47
    86
    30
    3
    287
    0.341
    101
    104
    156
    13
    3
    3
    8
    3
    8
    0
    620
    2006
    185
    32
    106
    0.303
    91
    0.899
    6.2
    0.357
    0.542
    677
    54
    90
    40
    5
    331
    0.389
    129
    129
    154
    13
    3
    0
    17
    4
    9
    0
    611
    2007
    143
    16
    80
    0.245
    85
    0.706
    1.4
    0.304
    0.402
    642
    49
    89
    36
    4
    235
    0.314
    79
    85
    149
    9
    3
    4
    10
    4
    6
    0
    584
    2008
    128
    20
    78
    0.3
    63
    0.84
    2
    0.343
    0.496
    466
    29
    46
    22
    1
    212
    0.374
    128
    123
    108
    16
    3
    5
    4
    2
    7
    0
    427
    2009
    164
    15
    66
    0.26
    84
    0.711
    0.9
    0.311
    0.4
    684
    48
    86
    37
    3
    252
    0.324
    86
    86
    158
    18
    1
    2
    17
    4
    5
    0
    630
    2010
    161
    31
    88
    0.273
    79
    0.847
    4
    0.331
    0.515
    646
    50
    84
    44
    3
    304
    0.37
    126
    125
    157
    18
    3
    5
    6
    4
    3
    0
    590
    2011
    110
    25
    66
    0.218
    60
    0.66
    -0.5
    0.248
    0.412
    529
    20
    86
    15
    4
    208
    0.298
    86
    84
    131
    8
    1
    0
    9
    4
    3
    0
    505
    2012
    56
    11
    29
    0.23
    36
    0.682
    0.5
    0.279
    0.403
    262
    16
    35
    9
    0
    98
    0.301
    88
    90
    77
    5
    1
    0
    3
    1
    2
    0
    243
    2013
    99
    11
    50
    0.233
    45
    0.631
    -0.1
    0.282
    0.349
    458
    30
    73
    16
    0
    148
    0.292
    75
    74
    130
    9
    0
    1
    7
    3
    4
    0
    424