Tổng hợp thành tích và thống kê của Wally Joyner

Wally Joyner ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.033 trận. Với BA 0,289, OPS 0,802, HR 204, và WAR 35.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 359 mọi thời đại về HR và 445 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Wally Joyner

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Wally Joyner qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Wally Joyner
    TênWally Joyner
    Ngày sinh16 tháng 6, 1962
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Wally Joyner ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.033 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.033 (Hạng 230)
    AB7.127 (Hạng 284)
    H2.060 (Hạng 262)
    BA0,289 (Hạng 1.894)
    2B409 (Hạng 178)
    3B26 (Hạng 1.661)
    HR204 (Hạng 359)
    RBI1106 (Hạng 216)
    R973 (Hạng 383)
    BB833 (Hạng )
    OBP0,362 (Hạng 1.846)
    SLG0,440 (Hạng 1.730)
    OPS0,802 (Hạng 1.486)
    SB60 (Hạng 1.460)
    SO825 (Hạng 607)
    GIDP168 (Hạng 229)
    CS39 (Hạng 869)
    Rbat+115 (Hạng 1.983)
    WAR35.7 (Hạng 445)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Trong mùa giải 2001, Wally Joyner đã ra sân 53 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G53
    AB148
    H36
    BA0,243
    2B5
    3B1
    HR3
    RBI14
    R14
    BB13
    OBP0,304
    SLG0,351
    OPS0,656
    SB1
    SO18
    GIDP3
    CS1
    Rbat+69
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Wally Joyner theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 34 HR
    • H cao nhất: 1988, 176 H
    • RBI cao nhất: 1987, 117 RBI
    • SB cao nhất: 1992, 11 SB
    • BA cao nhất: 1997, 0,327
    • OBP cao nhất: 1995, 0,394
    • SLG cao nhất: 1987, 0,528
    • OPS cao nhất: 1987, 0,894
    • WAR cao nhất: 1987, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Wally Joyner đã thi đấu tổng cộng 22 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,245, OBP 0,365, SLG 0,415, và OPS 0,780. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 13 H, 6 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Wally Joyner

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1986
    172
    22
    100
    0.29
    82
    0.805
    3.2
    0.348
    0.457
    674
    57
    58
    27
    3
    271
    0.356
    114
    119
    154
    11
    2
    8
    5
    2
    12
    10
    593
    1987
    161
    34
    117
    0.285
    100
    0.894
    4.1
    0.366
    0.528
    653
    72
    64
    33
    1
    298
    0.383
    132
    137
    149
    14
    5
    12
    8
    2
    10
    2
    564
    1988
    176
    13
    85
    0.295
    81
    0.775
    3.2
    0.356
    0.419
    663
    55
    51
    31
    2
    250
    0.35
    116
    120
    158
    16
    5
    14
    8
    2
    6
    0
    597
    1989
    167
    16
    79
    0.282
    78
    0.755
    2.7
    0.335
    0.42
    654
    46
    58
    30
    2
    249
    0.341
    109
    114
    159
    15
    6
    7
    3
    2
    8
    1
    593
    1990
    83
    8
    41
    0.268
    35
    0.744
    2
    0.35
    0.394
    358
    41
    34
    15
    0
    122
    0.347
    112
    111
    83
    10
    1
    4
    2
    1
    5
    1
    310
    1991
    166
    21
    96
    0.301
    79
    0.848
    3.8
    0.36
    0.488
    611
    52
    66
    34
    3
    269
    0.378
    131
    134
    143
    11
    1
    4
    2
    0
    5
    2
    551
    1992
    154
    9
    66
    0.269
    66
    0.723
    1.3
    0.336
    0.386
    633
    55
    50
    36
    2
    221
    0.339
    101
    101
    149
    19
    4
    4
    11
    5
    2
    0
    572
    1993
    145
    15
    65
    0.292
    83
    0.842
    2.7
    0.375
    0.467
    573
    66
    67
    36
    3
    232
    0.372
    119
    120
    141
    6
    3
    13
    5
    9
    5
    2
    497
    1994
    113
    8
    57
    0.311
    52
    0.835
    1.4
    0.386
    0.449
    417
    47
    43
    20
    3
    163
    0.378
    116
    113
    97
    12
    0
    3
    3
    2
    5
    2
    363
    1995
    144
    12
    83
    0.31
    69
    0.842
    2.2
    0.394
    0.447
    550
    69
    65
    28
    0
    208
    0.373
    116
    118
    131
    10
    2
    10
    3
    2
    9
    5
    465
    1996
    120
    8
    65
    0.277
    59
    0.781
    2.8
    0.377
    0.404
    510
    69
    71
    29
    1
    175
    0.363
    120
    112
    121
    6
    3
    8
    5
    3
    4
    1
    433
    1997
    149
    13
    83
    0.327
    59
    0.876
    3.7
    0.39
    0.486
    518
    51
    51
    29
    2
    221
    0.393
    141
    135
    135
    14
    2
    5
    3
    5
    10
    0
    455
    1998
    131
    12
    80
    0.298
    58
    0.824
    2
    0.37
    0.453
    494
    51
    44
    30
    1
    199
    0.362
    122
    124
    131
    11
    1
    8
    1
    2
    3
    0
    439
    1999
    80
    5
    43
    0.248
    34
    0.713
    0.5
    0.363
    0.35
    386
    58
    54
    14
    2
    113
    0.327
    88
    89
    110
    8
    2
    6
    0
    1
    3
    0
    323
    2000
    63
    5
    32
    0.281
    24
    0.767
    0.2
    0.365
    0.402
    260
    31
    31
    12
    0
    90
    0.35
    95
    94
    119
    2
    1
    3
    0
    0
    4
    0
    224
    2001
    36
    3
    14
    0.243
    14
    0.656
    -0.1
    0.304
    0.351
    161
    13
    18
    5
    1
    52
    0.296
    69
    72
    53
    3
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    148