Will Smith ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 722 trận. Với BA 0,264, OPS 0,834, HR 128, và WAR 23.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 752 mọi thời đại về HR và 834 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Will Smith |
| Ngày sinh | 28 tháng 3, 1995 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Catcher |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Will Smith ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 722 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 722 (Hạng 2.472) |
| AB | 2.508 (Hạng 2.224) |
| H | 661 (Hạng 2.194) |
| BA | 0,264 (Hạng 4.097) |
| 2B | 128 (Hạng 1.927) |
| 3B | 10 (Hạng 3.431) |
| HR | 128 (Hạng 752) |
| RBI | 442 (Hạng 1.441) |
| R | 413 (Hạng 1.763) |
| BB | 330 (Hạng 1453) |
| OBP | 0,358 (Hạng 2.060) |
| SLG | 0,476 (Hạng 1.019) |
| OPS | 0,834 (Hạng 1.043) |
| SB | 12 (Hạng 4.020) |
| SO | 554 (Hạng 1.216) |
| GIDP | 50 (Hạng 1.723) |
| CS | 4 (Hạng 3.997) |
| Rbat+ | 127 (Hạng 1.273) |
| WAR | 23.0 (Hạng 834) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Will Smith đã ra sân 110 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 110 |
| AB | 362 |
| H | 107 |
| BA | 0,296 |
| 2B | 20 |
| 3B | 1 |
| HR | 17 |
| RBI | 61 |
| R | 64 |
| BB | 64 |
| OBP | 0,404 |
| SLG | 0,497 |
| OPS | 0,901 |
| SB | 2 |
| SO | 89 |
| GIDP | 7 |
| CS | 3 |
| Rbat+ | 151 |
| WAR | 4.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Will Smith theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 25 HR
- H cao nhất: 2022, 132 H
- RBI cao nhất: 2022, 87 RBI
- SB cao nhất: 2021, 3 SB
- BA cao nhất: 2025, 0,296
- OBP cao nhất: 2025, 0,404
- SLG cao nhất: 2020, 0,579
- OPS cao nhất: 2020, 0,980
- WAR cao nhất: 2022, 4.5
🎯 Thành tích postseason
Will Smith đã thi đấu tổng cộng 72 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,216, OBP 0,300, SLG 0,381, và OPS 0,681. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 58 H, 37 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Will Smith
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 43 | 15 | 42 | 0.253 | 30 | 0.907 | 1.7 | 0.337 | 0.571 | 196 | 18 | 52 | 9 | 0 | 97 | 0.38 | 134 | 133 | 54 | 3 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 170 |
2020 | 33 | 8 | 25 | 0.289 | 23 | 0.98 | 1.4 | 0.401 | 0.579 | 137 | 20 | 22 | 9 | 0 | 66 | 0.41 | 157 | 162 | 37 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 114 |
2021 | 107 | 25 | 76 | 0.258 | 71 | 0.86 | 3.3 | 0.365 | 0.495 | 501 | 58 | 101 | 19 | 2 | 205 | 0.374 | 128 | 127 | 130 | 11 | 18 | 4 | 3 | 0 | 11 | 0 | 414 |
2022 | 132 | 24 | 87 | 0.26 | 68 | 0.807 | 4.5 | 0.343 | 0.465 | 578 | 56 | 96 | 26 | 3 | 236 | 0.355 | 125 | 124 | 137 | 11 | 10 | 4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 508 |
2023 | 121 | 19 | 76 | 0.261 | 80 | 0.797 | 4.1 | 0.359 | 0.438 | 554 | 63 | 89 | 21 | 2 | 203 | 0.349 | 116 | 116 | 126 | 8 | 15 | 2 | 3 | 0 | 12 | 0 | 464 |
2024 | 118 | 20 | 75 | 0.248 | 77 | 0.76 | 3.5 | 0.327 | 0.433 | 544 | 51 | 105 | 24 | 2 | 206 | 0.327 | 112 | 116 | 128 | 8 | 9 | 6 | 1 | 1 | 8 | 0 | 476 |
2025 | 107 | 17 | 61 | 0.296 | 64 | 0.901 | 4.5 | 0.404 | 0.497 | 436 | 64 | 89 | 20 | 1 | 180 | 0.387 | 151 | 152 | 110 | 7 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0 | 362 |





