Will Smith ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 612 trận. Với BA 0,258, OPS 0,822, HR 111, và WAR 18.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 882 mọi thời đại về HR và 1.056 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Will Smith |
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Will Smith ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 612 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 612 (Hạng 2.875) |
AB | 2.146 (Hạng 2.508) |
H | 554 (Hạng 2.509) |
BA | 0,258 (Hạng 4.835) |
2B | 108 (Hạng 2.225) |
3B | 9 (Hạng 3.613) |
HR | 111 (Hạng 882) |
RBI | 381 (Hạng 1.707) |
R | 349 (Hạng 2.065) |
BB | 266 (Hạng ) |
OBP | 0,350 (Hạng 2.514) |
SLG | 0,472 (Hạng 1.076) |
OPS | 0,822 (Hạng 1.211) |
SB | 10 (Hạng 4.277) |
SO | 465 (Hạng 1.508) |
GIDP | 43 (Hạng 1.905) |
CS | 1 (Hạng 5.384) |
Rbat+ | 123 (Hạng 1.462) |
WAR | 18.5 (Hạng 1.056) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Will Smith đã ra sân 128 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 128 |
AB | 476 |
H | 118 |
BA | 0,248 |
2B | 24 |
3B | 2 |
HR | 20 |
RBI | 75 |
R | 77 |
BB | 51 |
OBP | 0,327 |
SLG | 0,433 |
OPS | 0,760 |
SB | 1 |
SO | 105 |
GIDP | 8 |
CS | 1 |
Rbat+ | 112 |
WAR | 3.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Will Smith theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 25 HR
- H cao nhất: 2022, 132 H
- RBI cao nhất: 2022, 87 RBI
- SB cao nhất: 2021, 3 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,289
- OBP cao nhất: 2020, 0,401
- SLG cao nhất: 2020, 0,579
- OPS cao nhất: 2020, 0,980
- WAR cao nhất: 2022, 4.5
🎯 Thành tích postseason
Will Smith đã thi đấu tổng cộng 57 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,200, OBP 0,283, SLG 0,371, và OPS 0,654. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 42 H, 29 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Will Smith
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 43 | 15 | 42 | 0.253 | 30 | 0.907 | 1.7 | 0.337 | 0.571 | 196 | 18 | 52 | 9 | 0 | 97 | 0.38 | 134 | 133 | 54 | 3 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 170 |
2020 | 33 | 8 | 25 | 0.289 | 23 | 0.98 | 1.4 | 0.401 | 0.579 | 137 | 20 | 22 | 9 | 0 | 66 | 0.41 | 157 | 162 | 37 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 114 |
2021 | 107 | 25 | 76 | 0.258 | 71 | 0.86 | 3.3 | 0.365 | 0.495 | 501 | 58 | 101 | 19 | 2 | 205 | 0.374 | 128 | 127 | 130 | 11 | 18 | 4 | 3 | 0 | 11 | 0 | 414 |
2022 | 132 | 24 | 87 | 0.26 | 68 | 0.807 | 4.5 | 0.343 | 0.465 | 578 | 56 | 96 | 26 | 3 | 236 | 0.355 | 125 | 124 | 137 | 11 | 10 | 4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 508 |
2023 | 121 | 19 | 76 | 0.261 | 80 | 0.797 | 4.1 | 0.359 | 0.438 | 554 | 63 | 89 | 21 | 2 | 203 | 0.349 | 116 | 116 | 126 | 8 | 15 | 2 | 3 | 0 | 12 | 0 | 464 |
2024 | 118 | 20 | 75 | 0.248 | 77 | 0.76 | 3.5 | 0.327 | 0.433 | 544 | 51 | 105 | 24 | 2 | 206 | 0.327 | 112 | 116 | 128 | 8 | 9 | 6 | 1 | 1 | 8 | 0 | 476 |