Tổng hợp thành tích ném bóng của Allie Reynolds

Allie Reynolds đã thi đấu tại MLB từ 1942 đến 1954, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 434 trận ra sân. Anh ghi được 182 W, 107 L, ERA 3.3, 1.423 SO, WHIP 1.386, và WAR 25.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Allie Reynolds

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Allie Reynolds.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Allie Reynolds
    TênAllie Reynolds
    Ngày sinh10 tháng 2, 1917
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1942

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Allie Reynolds đã thi đấu tại MLB từ năm 1942 đến 1954, ra sân tổng cộng 434 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS309 trận (hạng 323)
    GF97 trận (hạng 798)
    W182 (hạng 165)
    L107 (hạng 472)
    SV48 (hạng 381)
    ERA3.3 (hạng 1.955)
    IP2492.1 (hạng 258)
    SHO36 (hạng 63)
    CG137 (hạng 266)
    SO1.423 (hạng 264)
    BB1261 (hạng 40)
    H2.193 (hạng 351)
    HR133 (hạng 645)
    SO95.14 (hạng 5.239)
    BB94.55 (hạng 3.640)
    H97.92 (hạng 9.971)
    HR90.48 (hạng 7.371)
    WHIP1.386 (hạng 7.648)
    WAR25.6 (hạng 385)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1954)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1954, Allie Reynolds đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS18
    GF14
    W13
    L4
    SV7
    ERA3.32
    IP157.1
    SHO4
    CG5
    SO100
    BB66
    H133
    HR13
    SO95.72
    BB93.78
    H97.61
    HR90.74
    WHIP1.265
    WAR1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1952, 20 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1950, 160 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1945, 247.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1952, 4.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1942, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Allie Reynolds đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 2.83, IP: 76.4, SO: 62, W: 7, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Allie Reynolds

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1942
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    5
    0.1
    1.8
    0
    5
    4
    1
    0
    0
    3.67
    3.6
    0.5
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    9
    7.2
    0
    0
    0
    0
    24
    1943
    11
    12
    2.99
    0.478
    3
    151
    198.2
    1.8
    1.253
    3
    140
    109
    72
    66
    104
    3.08
    6.8
    1.39
    21
    34
    9
    11
    3
    0.1
    6.3
    4.9
    1
    7
    6
    4
    819
    1944
    11
    8
    3.3
    0.579
    1
    84
    158
    1.8
    1.468
    2
    141
    91
    63
    58
    100
    3.59
    4.8
    0.92
    21
    28
    6
    5
    1
    0.1
    8
    5.2
    0
    4
    4
    4
    690
    1945
    18
    12
    3.2
    0.6
    4
    112
    247.1
    2.6
    1.443
    7
    227
    130
    102
    88
    101
    3.8
    4.1
    0.86
    30
    44
    9
    16
    2
    0.3
    8.3
    4.7
    1
    5
    11
    1
    1074
    1946
    11
    15
    3.88
    0.423
    0
    107
    183.1
    -0.2
    1.571
    10
    180
    108
    93
    79
    85
    3.91
    5.3
    0.99
    28
    31
    2
    9
    3
    0.5
    8.8
    5.3
    0
    1
    1
    4
    815
    1947
    19
    8
    3.2
    0.704
    2
    129
    241.2
    2.6
    1.366
    23
    207
    123
    94
    86
    110
    4.42
    4.8
    1.05
    30
    34
    3
    17
    4
    0.9
    7.7
    4.6
    0
    4
    6
    8
    1045
    1948
    16
    7
    3.77
    0.696
    3
    101
    236.1
    2.4
    1.485
    17
    240
    111
    108
    99
    108
    4.3
    3.8
    0.91
    31
    39
    5
    11
    1
    0.6
    9.1
    4.2
    0
    4
    3
    9
    1017
    1949
    17
    6
    4
    0.739
    1
    105
    213.2
    1.7
    1.512
    15
    200
    123
    102
    95
    101
    4.22
    4.4
    0.85
    31
    35
    4
    4
    2
    0.6
    8.4
    5.2
    1
    4
    3
    6
    938
    1950
    16
    12
    3.74
    0.571
    2
    160
    240.2
    3.2
    1.467
    12
    215
    138
    108
    100
    115
    3.72
    6
    1.16
    29
    35
    4
    14
    2
    0.4
    8
    5.2
    2
    8
    1
    5
    1045
    1951
    17
    8
    3.05
    0.68
    6
    126
    221
    3.7
    1.226
    12
    171
    100
    84
    75
    126
    3.47
    5.1
    1.26
    26
    40
    11
    16
    7
    0.5
    7
    4.1
    1
    5
    1
    4
    913
    1952
    20
    8
    2.06
    0.714
    6
    160
    244.1
    4.7
    1.191
    10
    194
    97
    70
    56
    161
    2.89
    5.9
    1.65
    29
    35
    6
    24
    6
    0.4
    7.1
    3.6
    0
    7
    5
    4
    1000
    1953
    13
    7
    3.41
    0.65
    13
    86
    145
    0.2
    1.386
    9
    140
    61
    64
    55
    108
    3.58
    5.3
    1.41
    15
    41
    23
    5
    1
    0.6
    8.7
    3.8
    0
    5
    2
    4
    627
    1954
    13
    4
    3.32
    0.765
    7
    100
    157.1
    1
    1.265
    13
    133
    66
    65
    58
    105
    3.52
    5.7
    1.52
    18
    36
    14
    5
    4
    0.7
    7.6
    3.8
    0
    3
    2
    6
    653