Tổng hợp thành tích ném bóng của Andrew Bailey

Andrew Bailey đã thi đấu tại MLB từ 2009 đến 2017, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 265 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 14 L, ERA 3.12, 276 SO, WHIP 1.104, và WAR 5.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Andrew Bailey

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Andrew Bailey.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Andrew Bailey
    TênAndrew Bailey
    Ngày sinh31 tháng 5, 1984
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2009

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Andrew Bailey đã thi đấu tại MLB từ năm 2009 đến 2017, ra sân tổng cộng 265 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF182 trận (hạng 334)
    W16 (hạng 3.288)
    L14 (hạng 3.791)
    SV95 (hạng 179)
    ERA3.12 (hạng 1.592)
    IP274.1 (hạng 3.655)
    SO276 (hạng 2.613)
    BB91 (hạng 3.945)
    H212 (hạng 4.143)
    HR29 (hạng 3.039)
    SO99.05 (hạng 941)
    BB92.99 (hạng 8.483)
    H96.96 (hạng 10.904)
    HR90.95 (hạng 4.240)
    WHIP1.104 (hạng 11.080)
    WAR5.9 (hạng 1.860)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2017)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2017, Andrew Bailey đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W2
    IP4
    SO2
    H1
    HR0
    SO94.5
    H92.25
    WHIP0.25
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2009, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2009, 91 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2009, 83.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2009, 3.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Andrew Bailey chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andrew Bailey

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2009
    6
    3
    1.84
    0.667
    26
    91
    83.1
    3.7
    0.876
    5
    49
    24
    17
    17
    239
    2.56
    9.8
    3.79
    0
    68
    54
    0
    0
    0.5
    5.3
    2.6
    0
    0
    3
    6
    323
    2010
    1
    3
    1.47
    0.25
    25
    42
    49
    2.1
    0.959
    3
    34
    13
    8
    8
    281
    2.96
    7.7
    3.23
    0
    47
    42
    0
    0
    0.6
    6.2
    2.4
    0
    0
    1
    0
    189
    2011
    0
    4
    3.24
    0
    24
    41
    41.2
    0.6
    1.104
    3
    34
    12
    18
    15
    125
    2.86
    8.9
    3.42
    0
    42
    37
    0
    0
    0.6
    7.3
    2.6
    0
    0
    2
    0
    170
    2012
    1
    1
    7.04
    0.5
    6
    14
    15.1
    -0.6
    1.891
    2
    21
    8
    12
    12
    61
    4.53
    8.2
    1.75
    0
    19
    13
    0
    0
    1.2
    12.3
    4.7
    1
    0
    2
    0
    74
    2013
    3
    1
    3.77
    0.75
    8
    39
    28.2
    0.3
    1.221
    7
    23
    12
    12
    12
    111
    4.76
    12.2
    3.25
    0
    30
    17
    0
    0
    2.2
    7.2
    3.8
    0
    0
    0
    0
    116
    2015
    0
    1
    5.19
    0
    0
    6
    8.2
    -0.2
    1.615
    2
    9
    5
    8
    5
    81
    6.48
    6.2
    1.2
    0
    10
    3
    0
    0
    2.1
    9.3
    5.2
    0
    0
    1
    0
    41
    2016
    3
    1
    5.36
    0.75
    6
    41
    43.2
    -0.2
    1.328
    7
    41
    17
    26
    26
    78
    4.66
    8.5
    2.41
    0
    45
    14
    0
    0
    1.4
    8.5
    3.5
    1
    2
    0
    3
    190
    2017
    2
    0
    0
    1
    0
    2
    4
    0.2
    0.25
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    2.16
    4.5
    0
    0
    4
    2
    0
    0
    0
    2.3
    0
    0
    0
    0
    0
    13