Tổng hợp thành tích ném bóng của Andrew Heaney

Andrew Heaney đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2024, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 203 trận ra sân. Anh ghi được 51 W, 62 L, ERA 4.45, 1.070 SO, WHIP 1.265, và WAR 8.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Andrew Heaney

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Andrew Heaney.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Andrew Heaney
    TênAndrew Heaney
    Ngày sinh5 tháng 6, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2014

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Andrew Heaney đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2024, ra sân tổng cộng 203 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS185 trận (hạng 851)
    GF6 trận (hạng 5.870)
    W51 (hạng 1.424)
    L62 (hạng 1.219)
    ERA4.45 (hạng 5.748)
    IP1014.1 (hạng 1.293)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO1.070 (hạng 496)
    BB299 (hạng 1.607)
    H984 (hạng 1.327)
    HR174 (hạng 381)
    SO99.49 (hạng 708)
    BB92.65 (hạng 9.454)
    H98.73 (hạng 8.146)
    HR91.54 (hạng 1.538)
    WHIP1.265 (hạng 9.831)
    WAR8.3 (hạng 1.463)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Andrew Heaney đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W5
    L14
    ERA4.28
    IP160
    SO159
    BB41
    H159
    HR23
    SO98.94
    BB92.31
    H98.94
    HR91.29
    WHIP1.25
    WAR0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 180 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 180 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.12 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Andrew Heaney đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 3.86, IP: 14, SO: 8, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andrew Heaney

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    0
    3
    5.83
    0
    0
    20
    29.1
    -0.2
    1.33
    6
    32
    7
    19
    19
    64
    5.45
    6.1
    2.86
    5
    7
    2
    0
    0
    1.8
    9.8
    2.1
    0
    3
    0
    2
    126
    2015
    6
    4
    3.49
    0.6
    0
    78
    105.2
    1.9
    1.202
    9
    99
    28
    41
    41
    108
    3.73
    6.6
    2.79
    18
    18
    0
    0
    0
    0.8
    8.4
    2.4
    0
    6
    1
    4
    438
    2016
    0
    1
    6
    0
    0
    7
    6
    0
    1.167
    2
    7
    0
    4
    4
    71
    5.15
    10.5
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    3
    10.5
    0
    0
    0
    0
    0
    25
    2017
    1
    2
    7.06
    0.333
    0
    27
    21.2
    -0.4
    1.662
    12
    27
    9
    17
    17
    61
    9.11
    11.2
    3
    5
    5
    0
    0
    0
    5
    11.2
    3.7
    0
    0
    0
    2
    101
    2018
    9
    10
    4.15
    0.474
    0
    180
    180
    2
    1.2
    27
    171
    45
    91
    83
    101
    3.99
    9
    4
    30
    30
    0
    1
    1
    1.4
    8.6
    2.3
    0
    8
    0
    9
    749
    2019
    4
    6
    4.91
    0.4
    0
    118
    95.1
    1.3
    1.29
    20
    93
    30
    53
    52
    94
    4.63
    11.1
    3.93
    18
    18
    0
    0
    0
    1.9
    8.8
    2.8
    0
    7
    1
    4
    409
    2020
    4
    3
    4.46
    0.571
    0
    70
    66.2
    1.2
    1.23
    9
    63
    19
    35
    33
    102
    3.79
    9.5
    3.68
    12
    12
    0
    0
    0
    1.2
    8.5
    2.6
    0
    2
    1
    2
    279
    2021
    8
    9
    5.83
    0.471
    0
    150
    129.2
    0.3
    1.319
    29
    130
    41
    85
    84
    76
    4.85
    10.4
    3.66
    23
    30
    2
    0
    0
    2
    9
    2.8
    0
    6
    0
    4
    558
    2022
    4
    4
    3.1
    0.5
    0
    110
    72.2
    0.5
    1.087
    14
    60
    19
    34
    25
    130
    3.75
    13.6
    5.79
    14
    16
    1
    0
    0
    1.7
    7.4
    2.4
    0
    9
    0
    0
    310
    2023
    10
    6
    4.15
    0.625
    0
    151
    147.1
    1
    1.378
    23
    143
    60
    74
    68
    103
    4.66
    9.2
    2.52
    28
    34
    1
    0
    0
    1.4
    8.7
    3.7
    0
    10
    0
    3
    641
    2024
    5
    14
    4.28
    0.263
    0
    159
    160
    0.7
    1.25
    23
    159
    41
    84
    76
    92
    4.04
    8.9
    3.88
    31
    32
    0
    0
    0
    1.3
    8.9
    2.3
    0
    12
    1
    2
    693