Tổng hợp thành tích ném bóng của Bailey Falter

Bailey Falter đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 88 trận ra sân. Anh ghi được 18 W, 23 L, ERA 4.62, 265 SO, WHIP 1.289, và WAR 2.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bailey Falter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bailey Falter.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bailey Falter
    TênBailey Falter
    Ngày sinh24 tháng 4, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2021

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bailey Falter đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 88 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS59 trận (hạng 2.174)
    GF10 trận (hạng 4.868)
    W18 (hạng 3.089)
    L23 (hạng 2.937)
    ERA4.62 (hạng 6.401)
    IP340.2 (hạng 3.265)
    SO265 (hạng 2.689)
    BB88 (hạng 4.018)
    H351 (hạng 3.214)
    HR55 (hạng 1.851)
    SO97 (hạng 2.723)
    BB92.32 (hạng 10.133)
    H99.27 (hạng 6.349)
    HR91.45 (hạng 1.805)
    WHIP1.289 (hạng 9.495)
    WAR2.6 (hạng 2.837)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Bailey Falter đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    W8
    L9
    ERA4.43
    IP142.1
    SO97
    BB45
    H138
    HR17
    SO96.13
    BB92.85
    H98.73
    HR91.07
    WHIP1.286
    WAR1.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 97 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 142.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.86 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bailey Falter đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 180, IP: 0.2, SO: 0, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bailey Falter

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    2
    1
    5.61
    0.667
    0
    34
    33.2
    0
    1.188
    5
    34
    6
    21
    21
    75
    3.79
    9.1
    5.67
    1
    22
    6
    0
    0
    1.3
    9.1
    1.6
    0
    2
    0
    2
    139
    2022
    6
    4
    3.86
    0.6
    0
    74
    84
    1.1
    1.214
    16
    85
    17
    39
    36
    103
    4.65
    7.9
    4.35
    16
    20
    3
    0
    0
    1.7
    9.1
    1.8
    0
    6
    0
    2
    349
    2023
    2
    9
    5.36
    0.182
    0
    60
    80.2
    -0.2
    1.413
    17
    94
    20
    55
    48
    83
    5.25
    6.7
    3
    14
    18
    1
    0
    0
    1.9
    10.5
    2.2
    0
    0
    0
    0
    347
    2024
    8
    9
    4.43
    0.471
    0
    97
    142.1
    1.7
    1.286
    17
    138
    45
    72
    70
    95
    4.3
    6.1
    2.16
    28
    28
    0
    0
    0
    1.1
    8.7
    2.8
    0
    0
    0
    0
    589