Tổng hợp thành tích ném bóng của Bryan Abreu

Bryan Abreu đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 247 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 8 L, ERA 2.75, 343 SO, WHIP 1.179, và WAR 4.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bryan Abreu

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bryan Abreu.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bryan Abreu
    TênBryan Abreu
    Ngày sinh22 tháng 4, 1997
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bryan Abreu đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 247 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF43 trận (hạng 1.900)
    W13 (hạng 3.617)
    L8 (hạng 4.766)
    SV9 (hạng 1.350)
    ERA2.75 (hạng 1.056)
    IP258.2 (hạng 3.748)
    SO343 (hạng 2.218)
    BB117 (hạng 3.457)
    H188 (hạng 4.357)
    HR21 (hạng 3.634)
    SO911.93 (hạng 172)
    BB94.07 (hạng 4.883)
    H96.54 (hạng 11.110)
    HR90.73 (hạng 5.890)
    WHIP1.179 (hạng 10.735)
    WAR4.8 (hạng 2.128)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Bryan Abreu đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF3
    W3
    L3
    SV1
    ERA3.1
    IP78.1
    SO103
    BB32
    H59
    HR9
    SO911.83
    BB93.68
    H96.78
    HR91.03
    WHIP1.162
    WAR1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 103 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 78.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 1.1 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bryan Abreu đã ra sân tổng cộng 21 trận trong postseason. ERA: 2.63, IP: 20.5, SO: 35, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bryan Abreu

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    0
    0
    1.04
    0
    0
    13
    8.2
    0.3
    0.808
    0
    4
    3
    1
    1
    462
    1.25
    13.5
    4.33
    0
    7
    2
    0
    0
    0
    4.2
    3.1
    0
    0
    0
    0
    32
    2020
    0
    0
    2.7
    0
    0
    3
    3.1
    0
    2.4
    0
    1
    7
    2
    1
    181
    9.49
    8.1
    0.43
    0
    4
    1
    0
    0
    0
    2.7
    18.9
    0
    2
    0
    0
    20
    2021
    3
    3
    5.75
    0.5
    1
    36
    36
    -0.9
    1.472
    4
    35
    18
    26
    23
    75
    4.36
    9
    2
    0
    31
    3
    0
    0
    1
    8.8
    4.5
    0
    3
    0
    4
    161
    2022
    4
    0
    1.94
    1
    2
    88
    60.1
    1.3
    1.177
    2
    45
    26
    16
    13
    198
    2.12
    13.1
    3.38
    0
    55
    18
    0
    0
    0.3
    6.7
    3.9
    0
    4
    0
    7
    248
    2023
    3
    2
    1.75
    0.6
    5
    100
    72
    2.5
    1.042
    6
    44
    31
    17
    14
    243
    2.98
    12.5
    3.23
    0
    72
    16
    0
    0
    0.8
    5.5
    3.9
    0
    3
    0
    1
    287
    2024
    3
    3
    3.1
    0.5
    1
    103
    78.1
    1.6
    1.162
    9
    59
    32
    27
    27
    128
    3.49
    11.8
    3.22
    0
    78
    3
    0
    0
    1
    6.8
    3.7
    1
    6
    0
    4
    325