Tổng hợp thành tích ném bóng của Casey Janssen

Casey Janssen đã thi đấu tại MLB từ 2006 đến 2015, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 437 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 29 L, ERA 3.63, 395 SO, WHIP 1.214, và WAR 7.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Casey Janssen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Casey Janssen.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Casey Janssen
    TênCasey Janssen
    Ngày sinh17 tháng 9, 1981
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2006

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Casey Janssen đã thi đấu tại MLB từ năm 2006 đến 2015, ra sân tổng cộng 437 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS22 trận (hạng 3.399)
    GF199 trận (hạng 283)
    W31 (hạng 2.197)
    L29 (hạng 2.500)
    SV90 (hạng 195)
    ERA3.63 (hạng 2.887)
    IP533 (hạng 2.394)
    SO395 (hạng 1.966)
    BB129 (hạng 3.279)
    H518 (hạng 2.466)
    HR52 (hạng 1.948)
    SO96.67 (hạng 3.130)
    BB92.18 (hạng 10.402)
    H98.75 (hạng 8.087)
    HR90.88 (hạng 4.769)
    WHIP1.214 (hạng 10.438)
    WAR7.4 (hạng 1.596)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2015)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2015, Casey Janssen đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF12
    W2
    L5
    ERA4.95
    IP40
    SO27
    BB8
    H38
    HR5
    SO96.08
    BB91.8
    H98.55
    HR91.12
    WHIP1.15
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2006, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2012, 67 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2006, 94 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2007, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2011, 2.28 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Casey Janssen chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Casey Janssen

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2006
    6
    10
    5.07
    0.375
    0
    44
    94
    -0.1
    1.319
    12
    103
    21
    58
    53
    90
    4.76
    4.2
    2.1
    17
    19
    1
    0
    0
    1.1
    9.9
    2
    2
    7
    3
    3
    407
    2007
    2
    3
    2.35
    0.4
    6
    39
    72.2
    1.9
    1.197
    4
    67
    20
    22
    19
    191
    3.83
    4.8
    1.95
    0
    70
    21
    0
    0
    0.5
    8.3
    2.5
    0
    3
    2
    4
    297
    2009
    2
    4
    5.85
    0.333
    1
    24
    40
    -0.5
    1.825
    5
    59
    14
    29
    26
    76
    4.72
    5.4
    1.71
    5
    21
    5
    0
    0
    1.1
    13.3
    3.2
    0
    2
    1
    1
    192
    2010
    5
    2
    3.67
    0.714
    0
    63
    68.2
    0.9
    1.383
    8
    74
    21
    29
    28
    115
    3.85
    8.3
    3
    0
    56
    16
    0
    0
    1
    9.7
    2.8
    0
    4
    1
    3
    298
    2011
    6
    0
    2.26
    1
    2
    53
    55.2
    1.9
    1.096
    2
    47
    14
    14
    14
    189
    2.45
    8.6
    3.79
    0
    55
    11
    0
    0
    0.3
    7.6
    2.3
    0
    2
    1
    2
    223
    2012
    1
    1
    2.54
    0.5
    22
    67
    63.2
    1.8
    0.864
    7
    44
    11
    18
    18
    166
    3.08
    9.5
    6.09
    0
    62
    47
    0
    0
    1
    6.2
    1.6
    1
    3
    1
    2
    242
    2013
    4
    1
    2.56
    0.8
    34
    50
    52.2
    1.5
    0.987
    3
    39
    13
    17
    15
    162
    2.74
    8.5
    3.85
    0
    56
    44
    0
    0
    0.5
    6.7
    2.2
    0
    2
    1
    0
    210
    2014
    3
    3
    3.94
    0.5
    25
    28
    45.2
    0.1
    1.182
    6
    47
    7
    22
    20
    97
    4.14
    5.5
    4
    0
    50
    42
    0
    0
    1.2
    9.3
    1.4
    0
    1
    0
    0
    192
    2015
    2
    5
    4.95
    0.286
    0
    27
    40
    -0.1
    1.15
    5
    38
    8
    22
    22
    81
    4.08
    6.1
    3.38
    0
    48
    12
    0
    0
    1.1
    8.6
    1.8
    0
    1
    3
    1
    166