Tổng hợp thành tích ném bóng của Cooper Criswell

Cooper Criswell đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 38 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 7 L, ERA 4.6, 104 SO, WHIP 1.416, và WAR 0.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Cooper Criswell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Cooper Criswell.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Cooper Criswell
    TênCooper Criswell
    Ngày sinh24 tháng 7, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2021

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Cooper Criswell đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 38 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS20 trận (hạng 3.534)
    GF8 trận (hạng 5.309)
    W7 (hạng 4.533)
    L7 (hạng 4.996)
    ERA4.6 (hạng 6.349)
    IP137 (hạng 4.906)
    SO104 (hạng 4.390)
    BB43 (hạng 5.458)
    H151 (hạng 4.788)
    HR16 (hạng 4.166)
    SO96.83 (hạng 2.898)
    BB92.82 (hạng 8.978)
    H99.92 (hạng 4.644)
    HR91.05 (hạng 3.530)
    WHIP1.416 (hạng 7.074)
    WAR0.2 (hạng 5.093)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Cooper Criswell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS18
    GF4
    W6
    L5
    ERA4.08
    IP99.1
    SO73
    BB31
    H103
    HR10
    SO96.61
    BB92.81
    H99.33
    HR90.91
    WHIP1.349
    WAR0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 73 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 99.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Cooper Criswell chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cooper Criswell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    0
    1
    20.25
    0
    0
    0
    1.1
    -0.2
    4.5
    0
    6
    0
    3
    3
    28
    3.17
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    40.5
    0
    0
    0
    0
    0
    10
    2022
    0
    0
    2.7
    0
    0
    4
    3.1
    0.1
    0.9
    0
    2
    1
    1
    1
    152
    1.61
    10.8
    4
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    5.4
    2.7
    0
    0
    0
    0
    13
    2023
    1
    1
    5.73
    0.5
    0
    27
    33
    -0.4
    1.545
    6
    40
    11
    23
    21
    74
    5.35
    7.4
    2.45
    0
    10
    4
    0
    0
    1.6
    10.9
    3
    0
    4
    1
    2
    151
    2024
    6
    5
    4.08
    0.545
    0
    73
    99.1
    0.7
    1.349
    10
    103
    31
    52
    45
    105
    4.15
    6.6
    2.35
    18
    26
    4
    0
    0
    0.9
    9.3
    2.8
    0
    7
    0
    2
    424