Tổng hợp thành tích ném bóng của Dave Veres

Dave Veres đã thi đấu tại MLB từ 1994 đến 2003, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 605 trận ra sân. Anh ghi được 36 W, 35 L, ERA 3.44, 617 SO, WHIP 1.323, và WAR 12.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dave Veres

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dave Veres.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Dave Veres
    TênDave Veres
    Ngày sinh19 tháng 10, 1966
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1994

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dave Veres đã thi đấu tại MLB từ năm 1994 đến 2003, ra sân tổng cộng 605 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF284 trận (hạng 146)
    W36 (hạng 1.950)
    L35 (hạng 2.152)
    SV95 (hạng 179)
    ERA3.44 (hạng 2.330)
    IP694 (hạng 1.901)
    SO617 (hạng 1.220)
    BB257 (hạng 1.902)
    H661 (hạng 1.988)
    HR78 (hạng 1.287)
    SO98 (hạng 1.789)
    BB93.33 (hạng 7.281)
    H98.57 (hạng 8.574)
    HR91.01 (hạng 3.810)
    WHIP1.323 (hạng 8.897)
    WAR12.8 (hạng 1.000)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2003)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2003, Dave Veres đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF9
    W2
    L1
    SV1
    ERA4.68
    IP32.2
    SO26
    BB5
    H36
    HR4
    SO97.16
    BB91.38
    H99.92
    HR91.1
    WHIP1.255
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1996, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1995, 94 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1995, 103.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1995, 2.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1995, 2.27 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dave Veres đã ra sân tổng cộng 14 trận trong postseason. ERA: 2.18, IP: 12.4, SO: 13, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dave Veres

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1994
    3
    3
    2.41
    0.5
    1
    28
    41
    0.8
    1.122
    4
    39
    7
    13
    11
    166
    3.62
    6.1
    4
    0
    32
    7
    0
    0
    0.9
    8.6
    1.5
    0
    1
    3
    2
    168
    1995
    5
    1
    2.26
    0.833
    1
    94
    103.1
    2.8
    1.152
    5
    89
    30
    29
    26
    171
    2.9
    8.2
    3.13
    0
    72
    15
    0
    0
    0.4
    7.8
    2.6
    0
    4
    6
    4
    418
    1996
    6
    3
    4.17
    0.667
    4
    81
    77.2
    0.6
    1.506
    10
    85
    32
    39
    36
    104
    4.23
    9.4
    2.53
    0
    68
    22
    0
    0
    1.2
    9.8
    3.7
    2
    6
    2
    3
    351
    1997
    2
    3
    3.48
    0.4
    1
    47
    62
    0.6
    1.532
    5
    68
    27
    28
    24
    120
    4.04
    6.8
    1.74
    0
    53
    11
    0
    0
    0.7
    9.9
    3.9
    0
    2
    3
    7
    281
    1998
    3
    1
    2.83
    0.75
    8
    74
    76.1
    2.7
    1.231
    6
    67
    27
    26
    24
    183
    3.36
    8.7
    2.74
    0
    63
    26
    0
    0
    0.7
    7.9
    3.2
    2
    2
    2
    2
    319
    1999
    4
    8
    5.14
    0.333
    31
    71
    77
    2
    1.623
    14
    88
    37
    46
    44
    113
    5.17
    8.3
    1.92
    0
    73
    63
    0
    0
    1.6
    10.3
    4.3
    1
    2
    7
    8
    349
    2000
    3
    5
    2.85
    0.375
    29
    67
    75.2
    2
    1.189
    6
    65
    25
    26
    24
    165
    3.62
    8
    2.68
    0
    71
    61
    0
    0
    0.7
    7.7
    3
    1
    6
    2
    3
    310
    2001
    3
    2
    3.7
    0.6
    15
    61
    65.2
    0.5
    1.294
    12
    57
    28
    29
    27
    117
    4.94
    8.4
    2.18
    0
    71
    44
    0
    0
    1.6
    7.8
    3.8
    0
    2
    1
    6
    279
    2002
    5
    8
    3.48
    0.385
    4
    68
    82.2
    0.6
    1.282
    12
    67
    39
    34
    32
    115
    4.69
    7.4
    1.74
    0
    71
    26
    0
    0
    1.3
    7.3
    4.2
    0
    2
    4
    7
    346
    2003
    2
    1
    4.68
    0.667
    1
    26
    32.2
    0.2
    1.255
    4
    36
    5
    17
    17
    93
    3.58
    7.2
    5.2
    0
    31
    9
    0
    0
    1.1
    9.9
    1.4
    1
    1
    0
    3
    136