Edwin Díaz đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 458 trận ra sân. Anh ghi được 22 W, 33 L, ERA 3, 741 SO, WHIP 1.06, và WAR 10.9.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Edwin Díaz |
Ngày sinh | 22 tháng 3, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2016 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Edwin Díaz đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 458 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 347 trận (hạng 92) |
W | 22 (hạng 2.771) |
L | 33 (hạng 2.274) |
SV | 225 (hạng 44) |
ERA | 3 (hạng 1.340) |
IP | 453 (hạng 2.698) |
SO | 741 (hạng 957) |
BB | 161 (hạng 2.833) |
H | 319 (hạng 3.388) |
HR | 50 (hạng 2.003) |
SO9 | 14.72 (hạng 45) |
BB9 | 3.2 (hạng 7.742) |
H9 | 6.34 (hạng 11.164) |
HR9 | 0.99 (hạng 3.962) |
WHIP | 1.06 (hạng 11.191) |
WAR | 10.9 (hạng 1.165) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Edwin Díaz đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 40 |
W | 6 |
L | 4 |
SV | 20 |
ERA | 3.52 |
IP | 53.2 |
SO | 84 |
BB | 20 |
H | 36 |
HR | 7 |
SO9 | 14.09 |
BB9 | 3.35 |
H9 | 6.04 |
HR9 | 1.17 |
WHIP | 1.043 |
WAR | 0.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2018, 124 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2018, 73.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 3.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.31 ERA
🎯 Thành tích postseason
Edwin Díaz đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 2.6, IP: 10.4, SO: 15, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Edwin Díaz
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 0 | 4 | 2.79 | 0 | 18 | 88 | 51.2 | 1.4 | 1.161 | 5 | 45 | 15 | 16 | 16 | 146 | 2.04 | 15.3 | 5.87 | 0 | 49 | 23 | 0 | 0 | 0.9 | 7.8 | 2.6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 217 |
2017 | 4 | 6 | 3.27 | 0.4 | 34 | 89 | 66 | 0.8 | 1.152 | 10 | 44 | 32 | 28 | 24 | 128 | 4.02 | 12.1 | 2.78 | 0 | 66 | 52 | 0 | 0 | 1.4 | 6 | 4.4 | 1 | 3 | 2 | 3 | 278 |
2018 | 0 | 4 | 1.96 | 0 | 57 | 124 | 73.1 | 3.1 | 0.791 | 5 | 41 | 17 | 17 | 16 | 208 | 1.61 | 15.2 | 7.29 | 0 | 73 | 65 | 0 | 0 | 0.6 | 5 | 2.1 | 1 | 6 | 0 | 3 | 280 |
2019 | 2 | 7 | 5.59 | 0.222 | 26 | 99 | 58 | -0.6 | 1.379 | 15 | 58 | 22 | 36 | 36 | 74 | 4.51 | 15.4 | 4.5 | 0 | 66 | 48 | 0 | 0 | 2.3 | 9 | 3.4 | 0 | 4 | 3 | 3 | 254 |
2020 | 2 | 1 | 1.75 | 0.667 | 6 | 50 | 25.2 | 1.4 | 1.247 | 2 | 18 | 14 | 6 | 5 | 246 | 2.18 | 17.5 | 3.57 | 0 | 26 | 19 | 0 | 0 | 0.7 | 6.3 | 4.9 | 0 | 2 | 0 | 1 | 110 |
2021 | 5 | 6 | 3.45 | 0.455 | 32 | 89 | 62.2 | 1.1 | 1.053 | 3 | 43 | 23 | 27 | 24 | 117 | 2.48 | 12.8 | 3.87 | 0 | 63 | 51 | 0 | 0 | 0.4 | 6.2 | 3.3 | 1 | 9 | 1 | 5 | 257 |
2022 | 3 | 1 | 1.31 | 0.75 | 32 | 118 | 62 | 3.2 | 0.839 | 3 | 34 | 18 | 9 | 9 | 297 | 0.9 | 17.1 | 6.56 | 0 | 61 | 49 | 0 | 0 | 0.4 | 4.9 | 2.6 | 0 | 2 | 1 | 2 | 235 |
2024 | 6 | 4 | 3.52 | 0.6 | 20 | 84 | 53.2 | 0.5 | 1.043 | 7 | 36 | 20 | 23 | 21 | 112 | 3.02 | 14.1 | 4.2 | 0 | 54 | 40 | 0 | 0 | 1.2 | 6 | 3.4 | 0 | 3 | 0 | 3 | 216 |