Tổng hợp thành tích ném bóng của Edwin Díaz

  • 7 tháng 5, 2025

Edwin Díaz đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 520 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 36 L, ERA 2.82, 839 SO, WHIP 1.036, và WAR 13.9.

🧾 Thông tin cơ bản

Edwin Díaz
TênEdwin Díaz
Ngày sinh22 tháng 3, 1994
Quốc tịch
Puerto Rico
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Edwin Díaz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Edwin Díaz.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Edwin Díaz đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 520 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF395 trận (hạng 72)
    W28 (hạng 2.386)
    L36 (hạng 2.111)
    SV253 (hạng 38)
    ERA2.82 (hạng 1.146)
    IP519.1 (hạng 2.475)
    SO839 (hạng 804)
    BB182 (hạng 2.625)
    H356 (hạng 3.230)
    HR54 (hạng 1.916)
    SO914.54 (hạng 44)
    BB93.15 (hạng 8.020)
    H96.17 (hạng 11.360)
    HR90.94 (hạng 4.436)
    WHIP1.036 (hạng 11.406)
    WAR13.9 (hạng 922)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Edwin Díaz đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF48
    W6
    L3
    SV28
    ERA1.63
    IP66.1
    SO98
    BB21
    H37
    HR4
    SO913.3
    BB92.85
    H95.02
    HR90.54
    WHIP0.874
    WAR3.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 124 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 73.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.31 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Edwin Díaz đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 2.6, IP: 10.4, SO: 15, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Edwin Díaz

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    0
    4
    2.79
    0
    18
    88
    51.2
    1.4
    1.161
    5
    45
    15
    16
    16
    146
    2.04
    15.3
    5.87
    0
    49
    23
    0
    0
    0.9
    7.8
    2.6
    1
    3
    2
    6
    217
    2017
    4
    6
    3.27
    0.4
    34
    89
    66
    0.8
    1.152
    10
    44
    32
    28
    24
    128
    4.02
    12.1
    2.78
    0
    66
    52
    0
    0
    1.4
    6
    4.4
    1
    3
    2
    3
    278
    2018
    0
    4
    1.96
    0
    57
    124
    73.1
    3.1
    0.791
    5
    41
    17
    17
    16
    208
    1.61
    15.2
    7.29
    0
    73
    65
    0
    0
    0.6
    5
    2.1
    1
    6
    0
    3
    280
    2019
    2
    7
    5.59
    0.222
    26
    99
    58
    -0.6
    1.379
    15
    58
    22
    36
    36
    74
    4.51
    15.4
    4.5
    0
    66
    48
    0
    0
    2.3
    9
    3.4
    0
    4
    3
    3
    254
    2020
    2
    1
    1.75
    0.667
    6
    50
    25.2
    1.4
    1.247
    2
    18
    14
    6
    5
    246
    2.18
    17.5
    3.57
    0
    26
    19
    0
    0
    0.7
    6.3
    4.9
    0
    2
    0
    1
    110
    2021
    5
    6
    3.45
    0.455
    32
    89
    62.2
    1.1
    1.053
    3
    43
    23
    27
    24
    117
    2.48
    12.8
    3.87
    0
    63
    51
    0
    0
    0.4
    6.2
    3.3
    1
    9
    1
    5
    257
    2022
    3
    1
    1.31
    0.75
    32
    118
    62
    3.2
    0.839
    3
    34
    18
    9
    9
    297
    0.9
    17.1
    6.56
    0
    61
    49
    0
    0
    0.4
    4.9
    2.6
    0
    2
    1
    2
    235
    2024
    6
    4
    3.52
    0.6
    20
    84
    53.2
    0.5
    1.043
    7
    36
    20
    23
    21
    112
    3.02
    14.1
    4.2
    0
    54
    40
    0
    0
    1.2
    6
    3.4
    0
    3
    0
    3
    216
    2025
    6
    3
    1.63
    0.667
    28
    98
    66.1
    3
    0.874
    4
    37
    21
    14
    12
    248
    2.28
    13.3
    4.67
    0
    62
    48
    0
    0
    0.5
    5
    2.8
    0
    8
    0
    7
    258