Tổng hợp thành tích ném bóng của Glen Perkins

Glen Perkins đã thi đấu tại MLB từ 2006 đến 2017, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 409 trận ra sân. Anh ghi được 35 W, 25 L, ERA 3.88, 504 SO, WHIP 1.288, và WAR 9.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Glen Perkins

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Glen Perkins.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Glen Perkins
    TênGlen Perkins
    Ngày sinh2 tháng 3, 1983
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2006

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Glen Perkins đã thi đấu tại MLB từ năm 2006 đến 2017, ra sân tổng cộng 409 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS44 trận (hạng 2.540)
    GF228 trận (hạng 229)
    W35 (hạng 1.997)
    L25 (hạng 2.789)
    SV120 (hạng 130)
    ERA3.88 (hạng 3.746)
    IP624.1 (hạng 2.102)
    SO504 (hạng 1.542)
    BB158 (hạng 2.872)
    H646 (hạng 2.034)
    HR74 (hạng 1.365)
    SO97.27 (hạng 2.434)
    BB92.28 (hạng 10.205)
    H99.31 (hạng 6.220)
    HR91.07 (hạng 3.410)
    WHIP1.288 (hạng 9.509)
    WAR9.0 (hạng 1.368)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2017)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2017, Glen Perkins đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF3
    W0
    ERA9.53
    IP5.2
    SO2
    BB5
    H8
    HR0
    SO93.18
    BB97.94
    H912.71
    WHIP2.294
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2008, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2012, 78 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2008, 151 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2013, 2.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2006, 1.73 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Glen Perkins đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 0.1, SO: 0, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Glen Perkins

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2006
    0
    0
    1.59
    0
    0
    6
    5.2
    0.2
    0.529
    0
    3
    0
    1
    1
    299
    1.03
    9.5
    0
    0
    4
    1
    0
    0
    0
    4.8
    0
    0
    0
    0
    0
    20
    2007
    0
    0
    3.14
    0
    0
    20
    28.2
    0.6
    1.221
    2
    23
    12
    10
    10
    138
    4.22
    6.3
    1.67
    0
    19
    3
    0
    0
    0.6
    7.2
    3.8
    0
    2
    0
    2
    115
    2008
    12
    4
    4.41
    0.75
    0
    74
    151
    1.3
    1.47
    25
    183
    39
    81
    74
    95
    5.14
    4.4
    1.9
    26
    26
    0
    0
    0
    1.5
    10.9
    2.3
    1
    3
    0
    2
    661
    2009
    6
    7
    5.89
    0.462
    0
    45
    96.1
    -0.1
    1.484
    13
    120
    23
    64
    63
    75
    4.66
    4.2
    1.96
    17
    18
    1
    0
    0
    1.2
    11.2
    2.1
    1
    1
    0
    2
    423
    2010
    1
    1
    5.82
    0.5
    0
    14
    21.2
    -0.3
    1.569
    3
    29
    5
    16
    14
    71
    4.83
    5.8
    2.8
    1
    13
    5
    0
    0
    1.2
    12
    2.1
    0
    4
    1
    0
    98
    2011
    4
    4
    2.48
    0.5
    2
    65
    61.2
    2
    1.232
    2
    55
    21
    19
    17
    164
    2.41
    9.5
    3.1
    0
    65
    17
    0
    0
    0.3
    8
    3.1
    0
    1
    5
    3
    253
    2012
    3
    1
    2.56
    0.75
    16
    78
    70.1
    1.4
    1.038
    8
    57
    16
    25
    20
    161
    3.17
    10
    4.88
    0
    70
    43
    0
    0
    1
    7.3
    2
    0
    3
    3
    3
    281
    2013
    2
    0
    2.3
    1
    36
    77
    62.2
    2.4
    0.926
    5
    43
    15
    16
    16
    178
    2.49
    11.1
    5.13
    0
    61
    53
    0
    0
    0.7
    6.2
    2.2
    0
    3
    0
    0
    240
    2014
    4
    3
    3.65
    0.571
    34
    66
    61.2
    0.5
    1.184
    7
    62
    11
    29
    25
    107
    3.1
    9.6
    6
    0
    63
    56
    0
    0
    1
    9
    1.6
    0
    2
    2
    3
    260
    2015
    3
    5
    3.32
    0.375
    32
    54
    57
    1.2
    1.193
    9
    58
    10
    21
    21
    123
    3.82
    8.5
    5.4
    0
    60
    45
    0
    0
    1.4
    9.2
    1.6
    0
    0
    2
    4
    238
    2016
    0
    0
    9
    0
    0
    3
    2
    -0.1
    3
    0
    5
    1
    2
    2
    55
    1.65
    13.5
    3
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    22.5
    4.5
    0
    0
    0
    2
    12
    2017
    0
    0
    9.53
    0
    0
    2
    5.2
    -0.1
    2.294
    0
    8
    5
    6
    6
    49
    6.69
    3.2
    0.4
    0
    8
    3
    0
    0
    0
    12.7
    7.9
    0
    3
    0
    0
    34