Grayson Rodriguez đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 43 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 8 L, ERA 4.11, 259 SO, WHIP 1.291, và WAR 2.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Grayson Rodriguez |
Ngày sinh | 16 tháng 11, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Grayson Rodriguez đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 43 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 43 trận (hạng 2.588) |
W | 20 (hạng 2.923) |
L | 8 (hạng 4.766) |
ERA | 4.11 (hạng 4.570) |
IP | 238.2 (hạng 3.889) |
SO | 259 (hạng 2.731) |
BB | 78 (hạng 4.277) |
H | 230 (hạng 3.991) |
HR | 31 (hạng 2.904) |
SO9 | 9.77 (hạng 598) |
BB9 | 2.94 (hạng 8.619) |
H9 | 8.67 (hạng 8.303) |
HR9 | 1.17 (hạng 2.814) |
WHIP | 1.291 (hạng 9.468) |
WAR | 2.3 (hạng 2.967) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Grayson Rodriguez đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 20 |
W | 13 |
L | 4 |
ERA | 3.86 |
IP | 116.2 |
SO | 130 |
BB | 36 |
H | 109 |
HR | 15 |
SO9 | 10.03 |
BB9 | 2.78 |
H9 | 8.41 |
HR9 | 1.16 |
WHIP | 1.243 |
WAR | 1.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 13 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 130 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 122 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.87 ERA
🎯 Thành tích postseason
Grayson Rodriguez đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 37.5, IP: 1.2, SO: 2, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Grayson Rodriguez
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 7 | 4 | 4.35 | 0.636 | 0 | 129 | 122 | 0.9 | 1.336 | 16 | 121 | 42 | 62 | 59 | 94 | 3.93 | 9.5 | 3.07 | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 8.9 | 3.1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 515 |
2024 | 13 | 4 | 3.86 | 0.765 | 0 | 130 | 116.2 | 1.4 | 1.243 | 15 | 109 | 36 | 52 | 50 | 97 | 3.66 | 10 | 3.61 | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 8.4 | 2.8 | 0 | 5 | 0 | 6 | 491 |