Jared Jones đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 22 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 8 L, ERA 4.14, 132 SO, WHIP 1.192, và WAR 1.7.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Jared Jones |
| Ngày sinh | 6 tháng 8, 2001 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Jared Jones đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 22 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 22 trận (hạng 3.434) |
| W | 6 (hạng 4.829) |
| L | 8 (hạng 4.842) |
| ERA | 4.14 (hạng 4.715) |
| IP | 121.2 (hạng 5.203) |
| SO | 132 (hạng 4.018) |
| BB | 39 (hạng 5.748) |
| H | 106 (hạng 5.572) |
| HR | 18 (hạng 4.019) |
| SO9 | 9.76 (hạng 625) |
| BB9 | 2.88 (hạng 8.928) |
| H9 | 7.84 (hạng 10.238) |
| HR9 | 1.33 (hạng 2.260) |
| WHIP | 1.192 (hạng 10.792) |
| WAR | 1.7 (hạng 3.334) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jared Jones đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 22 |
| W | 6 |
| L | 8 |
| ERA | 4.14 |
| IP | 121.2 |
| SO | 132 |
| BB | 39 |
| H | 106 |
| HR | 18 |
| SO9 | 9.76 |
| BB9 | 2.88 |
| H9 | 7.84 |
| HR9 | 1.33 |
| WHIP | 1.192 |
| WAR | 1.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 132 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 121.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.16 ERA
🎯 Thành tích postseason
Jared Jones chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jared Jones
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 6 | 8 | 4.14 | 0.429 | 0 | 132 | 121.2 | 1.7 | 1.192 | 18 | 106 | 39 | 60 | 56 | 101 | 4 | 9.8 | 3.38 | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 7.8 | 2.9 | 0 | 5 | 1 | 3 | 504 |





