Tổng hợp thành tích ném bóng của Jon Gray

Jon Gray đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2024, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 228 trận ra sân. Anh ghi được 74 W, 70 L, ERA 4.45, 1.211 SO, WHIP 1.308, và WAR 15.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jon Gray

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jon Gray.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jon Gray
    TênJon Gray
    Ngày sinh5 tháng 11, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2015

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jon Gray đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2024, ra sân tổng cộng 228 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS223 trận (hạng 661)
    GF3 trận (hạng 7.062)
    W74 (hạng 952)
    L70 (hạng 1.045)
    ERA4.45 (hạng 5.748)
    IP1216.2 (hạng 1.053)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO1.211 (hạng 381)
    BB401 (hạng 1.116)
    H1.191 (hạng 1.063)
    HR155 (hạng 477)
    SO98.96 (hạng 1.166)
    BB92.97 (hạng 8.535)
    H98.81 (hạng 7.919)
    HR91.15 (hạng 2.939)
    WHIP1.308 (hạng 9.179)
    WAR15.0 (hạng 850)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jon Gray đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS19
    GF2
    W5
    L6
    ERA4.47
    IP102.2
    SO86
    BB28
    H107
    HR11
    SO97.54
    BB92.45
    H99.38
    HR90.96
    WHIP1.315
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2018, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 185 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 172.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 3.68 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jon Gray đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 7.14, IP: 6.3, SO: 10, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jon Gray

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    0
    2
    5.53
    0
    0
    40
    40.2
    0.2
    1.623
    4
    52
    14
    26
    25
    84
    3.63
    8.9
    2.86
    9
    9
    0
    0
    0
    0.9
    11.5
    3.1
    0
    2
    2
    3
    185
    2016
    10
    10
    4.61
    0.5
    0
    185
    168
    2
    1.262
    18
    153
    59
    92
    86
    105
    3.6
    9.9
    3.14
    29
    29
    0
    1
    1
    1
    8.2
    3.2
    0
    12
    2
    7
    712
    2017
    10
    4
    3.67
    0.714
    0
    112
    110.1
    3.2
    1.296
    10
    113
    30
    47
    45
    138
    3.18
    9.1
    3.73
    20
    20
    0
    0
    0
    0.8
    9.2
    2.4
    1
    2
    0
    3
    461
    2018
    12
    9
    5.12
    0.571
    0
    183
    172.1
    1.3
    1.346
    27
    180
    52
    102
    98
    92
    4.08
    9.6
    3.52
    31
    31
    0
    0
    0
    1.4
    9.4
    2.7
    2
    6
    1
    6
    743
    2019
    11
    8
    3.84
    0.579
    0
    150
    150
    3.6
    1.353
    19
    147
    56
    70
    64
    134
    4.06
    9
    2.68
    25
    26
    1
    0
    0
    1.1
    8.8
    3.4
    0
    4
    4
    7
    637
    2020
    2
    4
    6.69
    0.333
    0
    22
    39
    -0.3
    1.436
    6
    45
    11
    31
    29
    78
    5.06
    5.1
    2
    8
    8
    0
    0
    0
    1.4
    10.4
    2.5
    1
    2
    0
    2
    174
    2021
    8
    12
    4.59
    0.4
    0
    157
    149
    1.6
    1.329
    21
    140
    58
    83
    76
    105
    4.22
    9.5
    2.71
    29
    29
    0
    0
    0
    1.3
    8.5
    3.5
    0
    8
    2
    7
    644
    2022
    7
    7
    3.96
    0.5
    0
    134
    127.1
    1.3
    1.131
    17
    105
    39
    61
    56
    100
    3.8
    9.5
    3.44
    24
    24
    0
    0
    0
    1.2
    7.4
    2.8
    2
    6
    0
    4
    521
    2023
    9
    8
    4.12
    0.529
    0
    142
    157.1
    1.7
    1.29
    22
    149
    54
    75
    72
    104
    4.47
    8.1
    2.63
    29
    29
    0
    1
    0
    1.3
    8.5
    3.1
    0
    9
    1
    4
    656
    2024
    5
    6
    4.47
    0.455
    0
    86
    102.2
    0.4
    1.315
    11
    107
    28
    54
    51
    88
    3.7
    7.5
    3.07
    19
    23
    2
    0
    0
    1
    9.4
    2.5
    0
    0
    1
    1
    439