Tổng hợp thành tích ném bóng của Jon Gray

  • 7 tháng 5, 2025

Jon Gray đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2025, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 234 trận ra sân. Anh ghi được 75 W, 71 L, ERA 4.49, 1.223 SO, WHIP 1.311, và WAR 14.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Jon Gray
TênJon Gray
Ngày sinh5 tháng 11, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2015

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jon Gray

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jon Gray.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jon Gray đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2025, ra sân tổng cộng 234 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS223 trận (hạng 667)
    GF3 trận (hạng 7.196)
    W75 (hạng 945)
    L71 (hạng 1.029)
    ERA4.49 (hạng 5.950)
    IP1230.2 (hạng 1.049)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO1.223 (hạng 378)
    BB407 (hạng 1.102)
    H1.206 (hạng 1.053)
    HR160 (hạng 459)
    SO98.94 (hạng 1.227)
    BB92.98 (hạng 8.648)
    H98.82 (hạng 7.999)
    HR91.17 (hạng 2.929)
    WHIP1.311 (hạng 9.244)
    WAR14.4 (hạng 890)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jon Gray đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W1
    L1
    ERA7.71
    IP14
    SO12
    BB6
    H15
    HR5
    SO97.71
    BB93.86
    H99.64
    HR93.21
    WHIP1.5
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2018, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 185 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 172.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 3.68 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jon Gray đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 7.14, IP: 6.3, SO: 10, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jon Gray

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    0
    2
    5.53
    0
    0
    40
    40.2
    0.2
    1.623
    4
    52
    14
    26
    25
    84
    3.63
    8.9
    2.86
    9
    9
    0
    0
    0
    0.9
    11.5
    3.1
    0
    2
    2
    3
    185
    2016
    10
    10
    4.61
    0.5
    0
    185
    168
    2
    1.262
    18
    153
    59
    92
    86
    105
    3.6
    9.9
    3.14
    29
    29
    0
    1
    1
    1
    8.2
    3.2
    0
    12
    2
    7
    712
    2017
    10
    4
    3.67
    0.714
    0
    112
    110.1
    3.2
    1.296
    10
    113
    30
    47
    45
    138
    3.18
    9.1
    3.73
    20
    20
    0
    0
    0
    0.8
    9.2
    2.4
    1
    2
    0
    3
    461
    2018
    12
    9
    5.12
    0.571
    0
    183
    172.1
    1.3
    1.346
    27
    180
    52
    102
    98
    92
    4.08
    9.6
    3.52
    31
    31
    0
    0
    0
    1.4
    9.4
    2.7
    2
    6
    1
    6
    743
    2019
    11
    8
    3.84
    0.579
    0
    150
    150
    3.6
    1.353
    19
    147
    56
    70
    64
    134
    4.06
    9
    2.68
    25
    26
    1
    0
    0
    1.1
    8.8
    3.4
    0
    4
    4
    7
    637
    2020
    2
    4
    6.69
    0.333
    0
    22
    39
    -0.3
    1.436
    6
    45
    11
    31
    29
    78
    5.06
    5.1
    2
    8
    8
    0
    0
    0
    1.4
    10.4
    2.5
    1
    2
    0
    2
    174
    2021
    8
    12
    4.59
    0.4
    0
    157
    149
    1.6
    1.329
    21
    140
    58
    83
    76
    105
    4.22
    9.5
    2.71
    29
    29
    0
    0
    0
    1.3
    8.5
    3.5
    0
    8
    2
    7
    644
    2022
    7
    7
    3.96
    0.5
    0
    134
    127.1
    1.3
    1.131
    17
    105
    39
    61
    56
    100
    3.8
    9.5
    3.44
    24
    24
    0
    0
    0
    1.2
    7.4
    2.8
    2
    6
    0
    4
    521
    2023
    9
    8
    4.12
    0.529
    0
    142
    157.1
    1.7
    1.29
    22
    149
    54
    75
    72
    104
    4.47
    8.1
    2.63
    29
    29
    0
    1
    0
    1.3
    8.5
    3.1
    0
    9
    1
    4
    656
    2024
    5
    6
    4.47
    0.455
    0
    86
    102.2
    0.4
    1.315
    11
    107
    28
    54
    51
    88
    3.7
    7.5
    3.07
    19
    23
    2
    0
    0
    1
    9.4
    2.5
    0
    0
    1
    1
    439
    2025
    1
    1
    7.71
    0.5
    0
    12
    14
    -0.6
    1.5
    5
    15
    6
    12
    12
    49
    7.35
    7.7
    2
    0
    6
    0
    0
    0
    3.2
    9.6
    3.9
    0
    0
    0
    0
    63