Tổng hợp thành tích ném bóng của Justin Martínez

Justin Martínez đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 74 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 6 L, ERA 3.7, 105 SO, WHIP 1.44, và WAR 1.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Justin Martínez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Justin Martínez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Justin Martínez
    TênJustin Martínez
    Ngày sinh30 tháng 7, 2001
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Justin Martínez đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 74 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF32 trận (hạng 2.438)
    W5 (hạng 5.002)
    L6 (hạng 5.258)
    SV9 (hạng 1.350)
    ERA3.7 (hạng 3.109)
    IP82.2 (hạng 5.837)
    SO105 (hạng 4.375)
    BB47 (hạng 5.275)
    H72 (hạng 6.224)
    HR4 (hạng 6.548)
    SO911.43 (hạng 219)
    BB95.12 (hạng 2.712)
    H97.84 (hạng 10.101)
    HR90.44 (hạng 7.568)
    WHIP1.44 (hạng 6.615)
    WAR1.4 (hạng 3.483)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Justin Martínez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF28
    W5
    L6
    SV8
    ERA2.48
    IP72.2
    SO91
    BB36
    H59
    HR2
    SO911.27
    BB94.46
    H97.31
    HR90.25
    WHIP1.307
    WAR1.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 91 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 72.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.49 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Justin Martínez chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Justin Martínez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    0
    0
    12.6
    0
    1
    14
    10
    -0.5
    2.4
    2
    13
    11
    14
    14
    36
    6.96
    12.6
    1.27
    0
    10
    4
    0
    0
    1.8
    11.7
    9.9
    0
    2
    1
    1
    57
    2024
    5
    6
    2.48
    0.455
    8
    91
    72.2
    1.9
    1.307
    2
    59
    36
    26
    20
    170
    2.59
    11.3
    2.53
    0
    64
    28
    0
    0
    0.2
    7.3
    4.5
    1
    2
    6
    8
    308