Tổng hợp thành tích ném bóng của Justin Steele

Justin Steele đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 98 trận ra sân. Anh ghi được 29 W, 21 L, ERA 3.24, 496 SO, WHIP 1.217, và WAR 7.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Justin Steele

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Justin Steele.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Justin Steele
    TênJustin Steele
    Ngày sinh11 tháng 7, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2021

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Justin Steele đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 98 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS87 trận (hạng 1.679)
    GF2 trận (hạng 7.692)
    W29 (hạng 2.297)
    L21 (hạng 3.104)
    ERA3.24 (hạng 1.831)
    IP484 (hạng 2.581)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO496 (hạng 1.566)
    BB150 (hạng 2.973)
    H439 (hạng 2.775)
    HR46 (hạng 2.162)
    SO99.22 (hạng 836)
    BB92.79 (hạng 9.047)
    H98.16 (hạng 9.515)
    HR90.86 (hạng 4.945)
    WHIP1.217 (hạng 10.402)
    WAR7.8 (hạng 1.526)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Justin Steele đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    W5
    L5
    ERA3.07
    IP134.2
    CG1
    SO135
    BB37
    H111
    HR12
    SO99.02
    BB92.47
    H97.42
    HR90.8
    WHIP1.099
    WAR1.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 176 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 173.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.07 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Justin Steele chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Justin Steele

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    4
    4
    4.26
    0.5
    0
    59
    57
    0.6
    1.351
    12
    50
    27
    29
    27
    99
    5.52
    9.3
    2.19
    9
    20
    2
    0
    0
    1.9
    7.9
    4.3
    0
    5
    2
    0
    248
    2022
    4
    7
    3.18
    0.364
    0
    126
    119
    2.1
    1.353
    8
    111
    50
    53
    42
    132
    3.2
    9.5
    2.52
    24
    24
    0
    0
    0
    0.6
    8.4
    3.8
    1
    3
    0
    4
    512
    2023
    16
    5
    3.06
    0.762
    0
    176
    173.1
    3.2
    1.171
    14
    167
    36
    71
    59
    139
    3.02
    9.1
    4.89
    30
    30
    0
    0
    0
    0.7
    8.7
    1.9
    1
    7
    0
    9
    716
    2024
    5
    5
    3.07
    0.5
    0
    135
    134.2
    1.9
    1.099
    12
    111
    37
    54
    46
    130
    3.23
    9
    3.65
    24
    24
    0
    1
    0
    0.8
    7.4
    2.5
    0
    4
    0
    1
    555