Kazuhisa Makita đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2018, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 27 trận ra sân. Anh ghi được 0 W, 1 L, ERA 5.4, 37 SO, WHIP 1.257, và WAR −0.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Kazuhisa Makita |
Ngày sinh | 10 tháng 11, 1984 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2018 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Kazuhisa Makita đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2018, ra sân tổng cộng 27 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 9 trận (hạng 5.084) |
W | 0 (hạng 8.090) |
L | 1 (hạng 7.683) |
ERA | 5.4 (hạng 8.137) |
IP | 35 (hạng 7.396) |
SO | 37 (hạng 6.161) |
BB | 12 (hạng 7.910) |
H | 32 (hạng 7.741) |
HR | 7 (hạng 5.651) |
SO9 | 9.51 (hạng 698) |
BB9 | 3.09 (hạng 8.086) |
H9 | 8.23 (hạng 9.376) |
HR9 | 1.8 (hạng 1.095) |
WHIP | 1.257 (hạng 9.955) |
WAR | −0.4 (hạng 9.223) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2018)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2018, Kazuhisa Makita đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 9 |
W | 0 |
L | 1 |
ERA | 5.4 |
IP | 35 |
SO | 37 |
BB | 12 |
H | 32 |
HR | 7 |
SO9 | 9.51 |
BB9 | 3.09 |
H9 | 8.23 |
HR9 | 1.8 |
WHIP | 1.257 |
WAR | −0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2018, 0 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2018, 37 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2018, 35 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2018, −0.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 5.4 ERA
🎯 Thành tích postseason
Kazuhisa Makita chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kazuhisa Makita
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 0 | 1 | 5.4 | 0 | 0 | 37 | 35 | -0.4 | 1.257 | 7 | 32 | 12 | 23 | 21 | 72 | 4.85 | 9.5 | 3.08 | 0 | 27 | 9 | 0 | 0 | 1.8 | 8.2 | 3.1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 149 |