Kyle Finnegan đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 291 trận ra sân. Anh ghi được 22 W, 26 L, ERA 3.56, 288 SO, WHIP 1.319, và WAR 3.2.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Kyle Finnegan |
Ngày sinh | 4 tháng 9, 1991 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2020 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Kyle Finnegan đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 291 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 156 trận (hạng 429) |
W | 22 (hạng 2.771) |
L | 26 (hạng 2.706) |
SV | 88 (hạng 200) |
ERA | 3.56 (hạng 2.674) |
IP | 290.1 (hạng 3.549) |
SO | 288 (hạng 2.532) |
BB | 117 (hạng 3.457) |
H | 266 (hạng 3.726) |
HR | 40 (hạng 2.442) |
SO9 | 8.93 (hạng 1.185) |
BB9 | 3.63 (hạng 6.219) |
H9 | 8.25 (hạng 9.346) |
HR9 | 1.24 (hạng 2.552) |
WHIP | 1.319 (hạng 8.966) |
WAR | 3.2 (hạng 2.625) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kyle Finnegan đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 58 |
W | 3 |
L | 8 |
SV | 38 |
ERA | 3.68 |
IP | 63.2 |
SO | 60 |
BB | 24 |
H | 61 |
HR | 9 |
SO9 | 8.48 |
BB9 | 3.39 |
H9 | 8.62 |
HR9 | 1.27 |
WHIP | 1.335 |
WAR | 1.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2022, 70 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 69.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.98 ERA
🎯 Thành tích postseason
Kyle Finnegan chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kyle Finnegan
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 1 | 0 | 2.92 | 1 | 0 | 27 | 24.2 | 0.9 | 1.378 | 2 | 21 | 13 | 10 | 8 | 154 | 3.76 | 9.9 | 2.08 | 0 | 25 | 4 | 0 | 0 | 0.7 | 7.7 | 4.7 | 0 | 1 | 4 | 2 | 107 |
2021 | 5 | 9 | 3.55 | 0.357 | 11 | 68 | 66 | -0.6 | 1.485 | 9 | 64 | 34 | 39 | 26 | 115 | 4.52 | 9.3 | 2 | 0 | 68 | 24 | 0 | 0 | 1.2 | 8.7 | 4.6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 294 |
2022 | 6 | 4 | 3.51 | 0.6 | 11 | 70 | 66.2 | 1 | 1.14 | 9 | 54 | 22 | 28 | 26 | 113 | 3.76 | 9.5 | 3.18 | 0 | 66 | 24 | 0 | 0 | 1.2 | 7.3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 268 |
2023 | 7 | 5 | 3.76 | 0.583 | 28 | 63 | 69.1 | 0.9 | 1.298 | 11 | 66 | 24 | 33 | 29 | 114 | 4.58 | 8.2 | 2.63 | 0 | 67 | 46 | 0 | 0 | 1.4 | 8.6 | 3.1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 288 |
2024 | 3 | 8 | 3.68 | 0.273 | 38 | 60 | 63.2 | 1 | 1.335 | 9 | 61 | 24 | 31 | 26 | 110 | 4.25 | 8.5 | 2.5 | 0 | 65 | 58 | 0 | 0 | 1.3 | 8.6 | 3.4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 271 |