Mason Miller đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 65 trận ra sân. Anh ghi được 2 W, 5 L, ERA 2.93, 142 SO, WHIP 0.986, và WAR 3.2.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Mason Miller |
Ngày sinh | 24 tháng 8, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Mason Miller đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 65 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 6 trận (hạng 5.023) |
GF | 44 trận (hạng 1.861) |
W | 2 (hạng 6.209) |
L | 5 (hạng 5.530) |
SV | 28 (hạng 589) |
ERA | 2.93 (hạng 1.247) |
IP | 98.1 (hạng 5.540) |
SO | 142 (hạng 3.836) |
BB | 37 (hạng 5.781) |
H | 60 (hạng 6.584) |
HR | 8 (hạng 5.419) |
SO9 | 13 (hạng 117) |
BB9 | 3.39 (hạng 7.060) |
H9 | 5.49 (hạng 11.327) |
HR9 | 0.73 (hạng 5.890) |
WHIP | 0.986 (hạng 11.444) |
WAR | 3.2 (hạng 2.625) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Mason Miller đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 44 |
W | 2 |
L | 2 |
SV | 28 |
ERA | 2.49 |
IP | 65 |
SO | 104 |
BB | 21 |
H | 36 |
HR | 6 |
SO9 | 14.4 |
BB9 | 2.91 |
H9 | 4.98 |
HR9 | 0.83 |
WHIP | 0.877 |
WAR | 2.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 2 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 104 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 65 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.49 ERA
🎯 Thành tích postseason
Mason Miller chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mason Miller
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 0 | 3 | 3.78 | 0 | 0 | 38 | 33.1 | 0.7 | 1.2 | 2 | 24 | 16 | 15 | 14 | 112 | 3.47 | 10.3 | 2.38 | 6 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0.5 | 6.5 | 4.3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 139 |
2024 | 2 | 2 | 2.49 | 0.5 | 28 | 104 | 65 | 2.5 | 0.877 | 6 | 36 | 21 | 23 | 18 | 159 | 2.18 | 14.4 | 4.95 | 0 | 55 | 44 | 0 | 0 | 0.8 | 5 | 2.9 | 0 | 1 | 3 | 2 | 249 |