Tổng hợp thành tích ném bóng của Matt Capps

Matt Capps đã thi đấu tại MLB từ 2005 đến 2012, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 444 trận ra sân. Anh ghi được 29 W, 33 L, ERA 3.52, 319 SO, WHIP 1.19, và WAR 6.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Matt Capps

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Matt Capps.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Matt Capps
    TênMatt Capps
    Ngày sinh3 tháng 9, 1983
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2005

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Matt Capps đã thi đấu tại MLB từ năm 2005 đến 2012, ra sân tổng cộng 444 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF281 trận (hạng 149)
    W29 (hạng 2.297)
    L33 (hạng 2.274)
    SV138 (hạng 105)
    ERA3.52 (hạng 2.568)
    IP439.2 (hạng 2.752)
    SO319 (hạng 2.334)
    BB84 (hạng 4.119)
    H439 (hạng 2.775)
    HR53 (hạng 1.919)
    SO96.53 (hạng 3.291)
    BB91.72 (hạng 10.873)
    H98.99 (hạng 7.449)
    HR91.08 (hạng 3.352)
    WHIP1.19 (hạng 10.656)
    WAR6.2 (hạng 1.795)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2012)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2012, Matt Capps đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF29
    W1
    L4
    SV14
    ERA3.68
    IP29.1
    SO18
    BB4
    H28
    HR5
    SO95.52
    BB91.23
    H98.59
    HR91.53
    WHIP1.091
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2006, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2007, 64 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2006, 80.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2007, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2007, 2.28 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Matt Capps chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Matt Capps

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2005
    0
    0
    4.5
    0
    0
    3
    4
    0
    1.25
    0
    5
    0
    2
    2
    102
    2.27
    6.8
    0
    0
    4
    0
    0
    0
    0
    11.3
    0
    0
    1
    0
    0
    16
    2006
    9
    1
    3.79
    0.9
    1
    56
    80.2
    1.2
    1.153
    12
    81
    12
    37
    34
    118
    4.25
    6.2
    4.67
    0
    85
    15
    0
    0
    1.3
    9
    1.3
    0
    3
    5
    4
    329
    2007
    4
    7
    2.28
    0.364
    18
    64
    79
    2.6
    1.013
    5
    64
    16
    22
    20
    192
    3.16
    7.3
    4
    0
    76
    47
    0
    0
    0.6
    7.3
    1.8
    0
    3
    10
    1
    315
    2008
    2
    3
    3.02
    0.4
    21
    39
    53.2
    1.2
    0.969
    5
    47
    5
    20
    18
    139
    3.28
    6.5
    7.8
    0
    49
    39
    0
    0
    0.8
    7.9
    0.8
    0
    2
    0
    0
    211
    2009
    4
    8
    5.8
    0.333
    27
    46
    54.1
    -1.1
    1.656
    10
    73
    17
    36
    35
    72
    4.9
    7.6
    2.71
    0
    57
    50
    0
    0
    1.7
    12.1
    2.8
    0
    3
    3
    0
    251
    2010
    5
    3
    2.47
    0.625
    42
    59
    73
    1.3
    1.26
    6
    75
    17
    27
    20
    165
    3.23
    7.3
    3.47
    0
    74
    66
    0
    0
    0.7
    9.2
    2.1
    0
    0
    4
    1
    305
    2011
    4
    7
    4.25
    0.364
    15
    34
    65.2
    0.7
    1.203
    10
    66
    13
    31
    31
    96
    4.75
    4.7
    2.62
    0
    69
    35
    0
    0
    1.4
    9
    1.8
    0
    4
    1
    1
    274
    2012
    1
    4
    3.68
    0.2
    14
    18
    29.1
    0.3
    1.091
    5
    28
    4
    13
    12
    112
    4.49
    5.5
    4.5
    0
    30
    29
    0
    0
    1.5
    8.6
    1.2
    0
    0
    1
    3
    120