Tổng hợp thành tích ném bóng của Miles Mikolas

Miles Mikolas đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 210 trận ra sân. Anh ghi được 64 W, 64 L, ERA 4.16, 795 SO, WHIP 1.202, và WAR 10.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Miles Mikolas

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Miles Mikolas.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Miles Mikolas
    TênMiles Mikolas
    Ngày sinh23 tháng 8, 1988
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Miles Mikolas đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2024, ra sân tổng cộng 210 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS182 trận (hạng 871)
    GF10 trận (hạng 4.868)
    W64 (hạng 1.144)
    L64 (hạng 1.167)
    ERA4.16 (hạng 4.761)
    IP1096 (hạng 1.187)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG3 (hạng 3.161)
    SO795 (hạng 871)
    BB209 (hạng 2.311)
    H1.108 (hạng 1.172)
    HR138 (hạng 604)
    SO96.53 (hạng 3.291)
    BB91.72 (hạng 10.873)
    H99.1 (hạng 6.825)
    HR91.13 (hạng 3.043)
    WHIP1.202 (hạng 10.536)
    WAR10.4 (hạng 1.206)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Miles Mikolas đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W10
    L11
    ERA5.35
    IP171.2
    SO122
    BB25
    H194
    HR26
    SO96.4
    BB91.31
    H910.17
    HR91.36
    WHIP1.276
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2018, 18 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 153 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 202.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 5.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Miles Mikolas đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 2.24, IP: 16.1, SO: 12, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Miles Mikolas

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    2
    1
    3.62
    0.667
    0
    23
    32.1
    0.1
    1.454
    4
    32
    15
    15
    13
    101
    4.86
    6.4
    1.53
    0
    25
    9
    0
    0
    1.1
    8.9
    4.2
    0
    2
    0
    2
    144
    2013
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    1.2
    0.1
    0.6
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    5.45
    5.4
    1
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    0
    5.4
    0
    1
    0
    0
    7
    2014
    2
    5
    6.44
    0.286
    0
    38
    57.1
    -0.8
    1.43
    8
    64
    18
    43
    41
    62
    4.77
    6
    2.11
    10
    10
    0
    0
    0
    1.3
    10
    2.8
    1
    4
    2
    0
    255
    2018
    18
    4
    2.83
    0.818
    0
    146
    200.2
    5.1
    1.071
    16
    186
    29
    70
    63
    137
    3.28
    6.5
    5.03
    32
    32
    0
    1
    1
    0.7
    8.3
    1.3
    1
    7
    4
    2
    808
    2019
    9
    14
    4.16
    0.391
    0
    144
    184
    1.7
    1.223
    27
    193
    32
    90
    85
    101
    4.27
    7
    4.5
    32
    32
    0
    1
    1
    1.3
    9.4
    1.6
    2
    12
    1
    5
    764
    2021
    2
    3
    4.23
    0.4
    0
    31
    44.2
    0
    1.209
    6
    43
    11
    24
    21
    93
    4.4
    6.2
    2.82
    9
    9
    0
    0
    0
    1.2
    8.7
    2.2
    0
    2
    0
    1
    186
    2022
    12
    13
    3.29
    0.48
    0
    153
    202.1
    2.6
    1.033
    25
    170
    39
    81
    74
    118
    3.87
    6.8
    3.92
    32
    33
    0
    1
    0
    1.1
    7.6
    1.7
    1
    6
    0
    1
    805
    2023
    9
    13
    4.78
    0.409
    0
    137
    201.1
    1.9
    1.316
    26
    226
    39
    110
    107
    92
    4.27
    6.1
    3.51
    35
    35
    0
    0
    0
    1.2
    10.1
    1.7
    0
    8
    0
    4
    860
    2024
    10
    11
    5.35
    0.476
    0
    122
    171.2
    -0.3
    1.276
    26
    194
    25
    106
    102
    78
    4.24
    6.4
    4.88
    32
    32
    0
    0
    0
    1.4
    10.2
    1.3
    1
    5
    0
    0
    720