Tổng hợp thành tích ném bóng của Mitch Keller

Mitch Keller đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 133 trận ra sân. Anh ghi được 36 W, 50 L, ERA 4.59, 687 SO, WHIP 1.412, và WAR 6.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mitch Keller

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mitch Keller.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mitch Keller
    TênMitch Keller
    Ngày sinh4 tháng 4, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mitch Keller đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 133 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS131 trận (hạng 1.221)
    W36 (hạng 1.950)
    L50 (hạng 1.536)
    ERA4.59 (hạng 6.324)
    IP701.2 (hạng 1.872)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO687 (hạng 1.063)
    BB248 (hạng 1.975)
    H743 (hạng 1.775)
    HR82 (hạng 1.211)
    SO98.81 (hạng 1.242)
    BB93.18 (hạng 7.797)
    H99.53 (hạng 5.578)
    HR91.05 (hạng 3.530)
    WHIP1.412 (hạng 7.135)
    WAR6.2 (hạng 1.795)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Mitch Keller đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W11
    L12
    ERA4.25
    IP178
    CG1
    SO166
    BB50
    H182
    HR23
    SO98.39
    BB92.53
    H99.2
    HR91.16
    WHIP1.303
    WAR2.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 210 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 194.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.97 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mitch Keller chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mitch Keller

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    1
    5
    7.13
    0.167
    0
    65
    48
    -0.9
    1.833
    6
    72
    16
    41
    38
    61
    3.19
    12.2
    4.06
    11
    11
    0
    0
    0
    1.1
    13.5
    3
    0
    1
    0
    2
    227
    2020
    1
    1
    2.91
    0.5
    0
    16
    21.2
    0.6
    1.246
    4
    9
    18
    7
    7
    157
    6.74
    6.6
    0.89
    5
    5
    0
    0
    0
    1.7
    3.7
    7.5
    0
    1
    0
    2
    87
    2021
    5
    11
    6.17
    0.313
    0
    92
    100.2
    -0.3
    1.788
    10
    131
    49
    69
    69
    69
    4.3
    8.2
    1.88
    23
    23
    0
    0
    0
    0.9
    11.7
    4.4
    0
    7
    1
    2
    470
    2022
    5
    12
    3.91
    0.294
    0
    138
    159
    1.8
    1.396
    14
    162
    60
    77
    69
    104
    3.88
    7.8
    2.3
    29
    31
    0
    0
    0
    0.8
    9.2
    3.4
    1
    12
    1
    2
    687
    2023
    13
    9
    4.21
    0.591
    0
    210
    194.1
    3
    1.245
    25
    187
    55
    97
    91
    106
    3.8
    9.7
    3.82
    32
    32
    0
    1
    1
    1.2
    8.7
    2.5
    1
    12
    0
    5
    825
    2024
    11
    12
    4.25
    0.478
    0
    166
    178
    2
    1.303
    23
    182
    50
    90
    84
    99
    4.08
    8.4
    3.32
    31
    31
    0
    1
    0
    1.2
    9.2
    2.5
    2
    15
    0
    1
    773