Tổng hợp thành tích ném bóng của Nate Pearson

Nate Pearson đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 112 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 5 L, ERA 4.75, 153 SO, WHIP 1.373, và WAR −0.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nate Pearson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nate Pearson.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Nate Pearson
    TênNate Pearson
    Ngày sinh20 tháng 8, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2020

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nate Pearson đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 112 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS6 trận (hạng 5.023)
    GF29 trận (hạng 2.634)
    W9 (hạng 4.155)
    L5 (hạng 5.530)
    SV3 (hạng 2.437)
    ERA4.75 (hạng 6.775)
    IP142 (hạng 4.833)
    SO153 (hạng 3.686)
    BB64 (hạng 4.673)
    H131 (hạng 5.059)
    HR26 (hạng 3.223)
    SO99.7 (hạng 630)
    BB94.06 (hạng 4.908)
    H98.3 (hạng 9.252)
    HR91.65 (hạng 1.332)
    WHIP1.373 (hạng 7.920)
    WAR−0.6 (hạng 10.035)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Nate Pearson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS1
    GF17
    W2
    L2
    SV2
    ERA4.48
    IP66.1
    SO74
    BB21
    H67
    HR12
    SO910.04
    BB92.85
    H99.09
    HR91.63
    WHIP1.327
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 74 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 66.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 0.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 4.2 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nate Pearson đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 2, SO: 5, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nate Pearson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    1
    0
    6
    1
    0
    16
    18
    -0.2
    1.5
    5
    14
    13
    15
    12
    74
    7.19
    8
    1.23
    4
    5
    0
    0
    0
    2.5
    7
    6.5
    0
    0
    0
    1
    81
    2021
    1
    1
    4.2
    0.5
    0
    20
    15
    0.1
    1.733
    2
    14
    12
    8
    7
    109
    4.64
    12
    1.67
    1
    12
    4
    0
    0
    1.2
    8.4
    7.2
    0
    0
    1
    5
    71
    2023
    5
    2
    4.85
    0.714
    1
    43
    42.2
    -0.3
    1.266
    7
    36
    18
    25
    23
    89
    4.85
    9.1
    2.39
    0
    35
    8
    0
    0
    1.5
    7.6
    3.8
    0
    3
    2
    5
    182
    2024
    2
    2
    4.48
    0.5
    2
    74
    66.1
    -0.2
    1.327
    12
    67
    21
    34
    33
    90
    4.37
    10
    3.52
    1
    60
    17
    0
    0
    1.6
    9.1
    2.8
    0
    3
    0
    2
    285