Patrick Sandoval đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 107 trận ra sân. Anh ghi được 19 W, 45 L, ERA 4.01, 529 SO, WHIP 1.392, và WAR 6.2.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Patrick Sandoval |
Ngày sinh | 18 tháng 10, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Patrick Sandoval đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 107 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 100 trận (hạng 1.512) |
GF | 2 trận (hạng 7.692) |
W | 19 (hạng 3.010) |
L | 45 (hạng 1.718) |
SV | 1 (hạng 3.494) |
ERA | 4.01 (hạng 4.202) |
IP | 536 (hạng 2.384) |
SHO | 1 (hạng 2.152) |
CG | 1 (hạng 3.968) |
SO | 529 (hạng 1.467) |
BB | 236 (hạng 2.070) |
H | 510 (hạng 2.497) |
HR | 55 (hạng 1.851) |
SO9 | 8.88 (hạng 1.205) |
BB9 | 3.96 (hạng 5.198) |
H9 | 8.56 (hạng 8.608) |
HR9 | 0.92 (hạng 4.469) |
WHIP | 1.392 (hạng 7.535) |
WAR | 6.2 (hạng 1.795) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Patrick Sandoval đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 16 |
W | 2 |
L | 8 |
ERA | 5.08 |
IP | 79.2 |
SO | 81 |
BB | 35 |
H | 85 |
HR | 8 |
SO9 | 9.15 |
BB9 | 3.95 |
H9 | 9.6 |
HR9 | 0.9 |
WHIP | 1.506 |
WAR | 0.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2022, 151 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2022, 148.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 3.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.91 ERA
🎯 Thành tích postseason
Patrick Sandoval chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Patrick Sandoval
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 0 | 4 | 5.03 | 0 | 0 | 42 | 39.1 | 0.6 | 1.373 | 6 | 35 | 19 | 22 | 22 | 92 | 4.59 | 9.6 | 2.21 | 9 | 10 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 8 | 4.3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 169 |
2020 | 1 | 5 | 5.65 | 0.167 | 0 | 33 | 36.2 | -0.1 | 1.336 | 10 | 37 | 12 | 26 | 23 | 81 | 5.92 | 8.1 | 2.75 | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 9.1 | 2.9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 159 |
2021 | 3 | 6 | 3.62 | 0.333 | 1 | 94 | 87 | 2 | 1.207 | 11 | 69 | 36 | 38 | 35 | 124 | 4.03 | 9.7 | 2.61 | 14 | 17 | 2 | 0 | 0 | 1.1 | 7.1 | 3.7 | 0 | 4 | 0 | 3 | 363 |
2022 | 6 | 9 | 2.91 | 0.4 | 0 | 151 | 148.2 | 3.3 | 1.339 | 8 | 139 | 60 | 56 | 48 | 138 | 3.09 | 9.1 | 2.52 | 27 | 27 | 0 | 1 | 1 | 0.5 | 8.4 | 3.6 | 0 | 5 | 0 | 6 | 638 |
2023 | 7 | 13 | 4.11 | 0.35 | 0 | 128 | 144.2 | 0.4 | 1.514 | 12 | 145 | 74 | 89 | 66 | 109 | 4.18 | 8 | 1.73 | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 9 | 4.6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 652 |
2024 | 2 | 8 | 5.08 | 0.2 | 0 | 81 | 79.2 | 0 | 1.506 | 8 | 85 | 35 | 49 | 45 | 83 | 3.87 | 9.2 | 2.31 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 9.6 | 4 | 2 | 3 | 2 | 6 | 353 |