Reid Detmers đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 75 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 28 L, ERA 4.9, 418 SO, WHIP 1.374, và WAR 3.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Reid Detmers |
Ngày sinh | 8 tháng 7, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Reid Detmers đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 75 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 75 trận (hạng 1.868) |
W | 16 (hạng 3.288) |
L | 28 (hạng 2.570) |
ERA | 4.9 (hạng 7.136) |
IP | 385.2 (hạng 3.020) |
SHO | 1 (hạng 2.152) |
CG | 1 (hạng 3.968) |
SO | 418 (hạng 1.874) |
BB | 155 (hạng 2.917) |
H | 375 (hạng 3.092) |
HR | 55 (hạng 1.851) |
SO9 | 9.75 (hạng 608) |
BB9 | 3.62 (hạng 6.251) |
H9 | 8.75 (hạng 8.087) |
HR9 | 1.28 (hạng 2.410) |
WHIP | 1.374 (hạng 7.898) |
WAR | 3.3 (hạng 2.583) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Reid Detmers đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 17 |
W | 4 |
L | 9 |
ERA | 6.7 |
IP | 87.1 |
SO | 109 |
BB | 38 |
H | 98 |
HR | 18 |
SO9 | 11.23 |
BB9 | 3.92 |
H9 | 10.1 |
HR9 | 1.85 |
WHIP | 1.557 |
WAR | −1.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2022, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 168 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 148.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.77 ERA
🎯 Thành tích postseason
Reid Detmers chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Reid Detmers
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 1 | 3 | 7.4 | 0.25 | 0 | 19 | 20.2 | -0.2 | 1.79 | 5 | 26 | 11 | 17 | 17 | 61 | 6.36 | 8.3 | 1.73 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 11.3 | 4.8 | 0 | 2 | 1 | 1 | 101 |
2022 | 7 | 6 | 3.77 | 0.538 | 0 | 122 | 129 | 2.4 | 1.209 | 13 | 110 | 46 | 56 | 54 | 106 | 3.79 | 8.5 | 2.65 | 25 | 25 | 0 | 1 | 1 | 0.9 | 7.7 | 3.2 | 0 | 8 | 1 | 2 | 539 |
2023 | 4 | 10 | 4.48 | 0.286 | 0 | 168 | 148.2 | 2.2 | 1.352 | 19 | 141 | 60 | 81 | 74 | 100 | 4.13 | 10.2 | 2.8 | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 8.5 | 3.6 | 0 | 13 | 2 | 7 | 644 |
2024 | 4 | 9 | 6.7 | 0.308 | 0 | 109 | 87.1 | -1.1 | 1.557 | 18 | 98 | 38 | 67 | 65 | 63 | 4.72 | 11.2 | 2.87 | 17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 10.1 | 3.9 | 0 | 2 | 0 | 4 | 391 |