Robert Suárez đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 136 trận ra sân. Anh ghi được 18 W, 7 L, ERA 2.89, 144 SO, WHIP 1.019, và WAR 3.6.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Robert Suárez |
Ngày sinh | 1 tháng 3, 1991 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Robert Suárez đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 136 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 66 trận (hạng 1.253) |
W | 18 (hạng 3.089) |
L | 7 (hạng 4.996) |
SV | 37 (hạng 462) |
ERA | 2.89 (hạng 1.202) |
IP | 140.1 (hạng 4.863) |
SO | 144 (hạng 3.808) |
BB | 47 (hạng 5.275) |
H | 96 (hạng 5.675) |
HR | 15 (hạng 4.310) |
SO9 | 9.24 (hạng 820) |
BB9 | 3.01 (hạng 8.328) |
H9 | 6.16 (hạng 11.195) |
HR9 | 0.96 (hạng 4.158) |
WHIP | 1.019 (hạng 11.256) |
WAR | 3.6 (hạng 2.496) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Robert Suárez đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 55 |
W | 9 |
L | 3 |
SV | 36 |
ERA | 2.77 |
IP | 65 |
SO | 59 |
BB | 16 |
H | 52 |
HR | 7 |
SO9 | 8.17 |
BB9 | 2.22 |
H9 | 7.2 |
HR9 | 0.97 |
WHIP | 1.046 |
WAR | 2.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2022, 61 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 65 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.29 ERA
🎯 Thành tích postseason
Robert Suárez đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 2.23, IP: 12.1, SO: 11, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Robert Suárez
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 5 | 1 | 2.27 | 0.833 | 1 | 61 | 47.2 | 1.5 | 1.049 | 4 | 29 | 21 | 13 | 12 | 168 | 3.22 | 11.5 | 2.9 | 0 | 45 | 6 | 0 | 0 | 0.8 | 5.5 | 4 | 1 | 4 | 0 | 2 | 191 |
2023 | 4 | 3 | 4.23 | 0.571 | 0 | 24 | 27.2 | 0.1 | 0.904 | 4 | 15 | 10 | 13 | 13 | 101 | 4.48 | 7.8 | 2.4 | 0 | 26 | 5 | 0 | 0 | 1.3 | 4.9 | 3.3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 108 |
2024 | 9 | 3 | 2.77 | 0.75 | 36 | 59 | 65 | 2 | 1.046 | 7 | 52 | 16 | 21 | 20 | 149 | 3.49 | 8.2 | 3.69 | 0 | 65 | 55 | 0 | 0 | 1 | 7.2 | 2.2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 258 |